menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 04/5/2022

08:27 04/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 04/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

-

2615

-

2615

2632

Jul'22

2603

2646

2572

2607

2604

Sep'22

2608

2650

2580

2613

2610

Dec'22

2617

2658

2593

2624

2624

Mar'23

2615

2645

2588

2615

2619

May'23

2587

2631

2584

2603

2608

Jul'23

2587

2629

2584

2599

2604

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

216,95

220,30

216,95

218,20

216,40

Jul'22

216,90

220,80

215,40

217,95

215,90

Sep'22

217,30

220,60

215,40

217,80

215,85

Dec'22

216,45

220,00

215,35

217,30

215,40

Mar'23

215,35

218,85

214,60

216,45

214,55

May'23

213,85

217,50

213,55

215,50

213,55

Jul'23

212,05

214,75

212,05

213,80

211,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

153,33

153,33

153,33

153,33

157,16

Jul'22

150,01

150,27

149,86

150,05

150,81

Oct'22

132,00

133,41

132,00

133,40

132,45

Dec'22

126,05

126,20

126,03

126,12

126,19

Mar'23

121,32

122,07

118,81

120,87

121,35

May'23

115,09

115,55

113,22

114,78

115,21

Jul'23

108,84

109,71

107,75

108,93

109,06

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1036,00

1045,00

1022,00

1039,50

1034,70

Jul'22

920,00

935,00

906,50

912,00

918,00

Sep'22

850,00

872,50

850,00

857,40

855,00

Nov'22

840,90

840,90

840,90

840,90

839,00

Jan'23

870,40

870,40

870,40

870,40

868,50

Mar'23

876,80

876,80

876,80

876,80

874,90

May'23

852,60

852,60

852,60

852,60

850,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,85

18,92

18,59

18,62

18,85

Oct'22

18,98

19,03

18,74

18,78

18,99

Mar'23

19,26

19,32

19,05

19,10

19,29

May'23

18,60

18,64

18,43

18,49

18,63

Jul'23

18,18

18,23

18,02

18,11

18,21

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8010/8

8010/8

8010/8

8010/8

8130/8

Jul'22

7930/8

7954/8

7930/8

7936/8

7930/8

Sep'22

7500/8

7526/8

7500/8

7510/8

7500/8

Dec'22

7360/8

7374/8

7342/8

7354/8

7352/8

Mar'23

7396/8

7412/8

7384/8

7392/8

7392/8

May'23

7412/8

7424/8

7394/8

7424/8

7404/8

Jul'23

7364/8

7390/8

7360/8

7390/8

7372/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

445,0

445,1

435,9

436,4

442,9

Jul'22

425,4

427,1

424,3

424,6

423,9

Aug'22

419,9

419,9

418,3

418,3

417,1

Sep'22

411,0

411,6

410,8

410,8

409,5

Oct'22

402,7

402,7

401,9

401,9

400,8

Dec'22

402,3

402,5

401,6

401,7

400,9

Jan'23

400,3

400,7

400,3

400,7

399,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

82,66

84,50

82,23

84,30

82,70

Jul'22

80,45

80,88

80,37

80,56

80,28

Aug'22

77,26

77,73

77,26

77,39

77,14

Sep'22

75,45

75,64

75,45

75,62

75,33

Oct'22

73,92

73,92

73,85

73,88

73,74

Dec'22

73,20

73,50

73,15

73,31

73,05

Jan'23

72,15

73,79

71,51

72,22

72,26

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16594/8

16594/8

16594/8

16594/8

16740/8

Jul'22

16334/8

16404/8

16304/8

16314/8

16304/8

Aug'22

15884/8

15946/8

15866/8

15876/8

15846/8

Sep'22

15176/8

15236/8

15162/8

15216/8

15134/8

Nov'22

14802/8

14886/8

14800/8

14812/8

14782/8

Jan'23

14850/8

14912/8

14850/8

14850/8

14820/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10450/8

10570/8

10336/8

10336/8

10434/8

Jul'22

10470/8

10524/8

10460/8

10486/8

10454/8

Sep'22

10494/8

10560/8

10494/8

10522/8

10494/8

Dec'22

10542/8

10600/8

10542/8

10552/8

10526/8

Mar'23

10572/8

10612/8

10564/8

10564/8

10542/8

May'23

10530/8

10552/8

10530/8

10550/8

10484/8

Jul'23

10146/8

10176/8

10146/8

10154/8

10104/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts