menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/7/2022

08:56 05/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 05/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2265

2265

2265

2265

2291

Sep'22

2328

2338

2293

2314

2340

Dec'22

2370

2376

2333

2354

2380

Mar'23

2393

2401

2357

2380

2404

May'23

2406

2415

2370

2392

2417

Jul'23

2421

2422

2383

2405

2426

Sep'23

2425

2429

2393

2414

2431

Dec'23

2424

2424

2396

2415

2430

Mar'24

2419

2419

2399

2414

2428

May'24

2399

2414

2399

2414

2428

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

232,85

232,85

227,90

228,45

233,60

Sep'22

231,05

236,05

223,70

224,65

230,10

Dec'22

227,65

232,25

220,60

221,50

227,05

Mar'23

224,30

229,15

217,80

218,70

224,15

May'23

223,30

227,00

216,05

216,95

222,40

Jul'23

221,40

224,90

214,65

215,35

220,70

Sep'23

219,35

223,10

212,90

213,75

218,95

Dec'23

220,60

221,40

211,30

212,20

217,30

Mar'24

216,25

216,25

209,90

210,20

215,10

May'24

214,80

214,80

208,45

208,65

213,50

Jul'24

212,15

213,30

206,95

207,05

211,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

109,00

109,00

103,68

103,68

103,94

Oct'22

104,73

105,57

103,80

105,57

105,64

Dec'22

97,40

97,47

96,00

96,00

98,84

Mar'23

93,38

93,38

92,07

92,25

94,78

May'23

90,91

90,91

89,75

89,79

92,47

Jul'23

87,54

87,68

87,41

87,48

90,07

Oct'23

83,23

83,23

83,23

83,23

84,91

Dec'23

81,71

81,85

79,25

81,05

82,76

Mar'24

80,48

80,48

80,48

80,48

82,31

May'24

79,92

79,92

79,92

79,92

81,75

Jul'24

79,37

79,37

79,37

79,37

81,20

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

660,00

682,60

650,00

657,00

663,30

Sep'22

631,60

686,30

627,50

669,70

637,30

Nov'22

646,50

669,70

646,00

655,80

635,20

Jan'23

670,00

670,00

670,00

670,00

670,00

Mar'23

705,00

705,00

705,00

705,00

705,00

May'23

705,10

705,10

705,10

705,10

705,10

Jul'23

694,50

694,50

694,50

694,50

670,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,45

18,54

18,06

18,07

18,50

Mar'23

18,77

18,78

18,33

18,36

18,77

May'23

18,16

18,22

17,82

17,86

18,21

Jul'23

17,89

17,96

17,56

17,61

17,94

Oct'23

17,86

17,88

17,51

17,56

17,89

Mar'24

18,01

18,01

17,66

17,71

18,03

May'24

17,44

17,44

17,10

17,18

17,47

Jul'24

17,08

17,08

16,74

16,87

17,12

Oct'24

16,96

16,96

16,62

16,79

17,01

Mar'25

17,09

17,09

16,78

16,98

17,16

May'25

16,79

16,79

16,53

16,71

16,88

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7480/8

7600/8

7436/8

7544/8

7436/8

Sep'22

6336/8

6366/8

6164/8

6196/8

6286/8

Dec'22

6250/8

6270/8

6042/8

6074/8

6196/8

Mar'23

6316/8

6330/8

6106/8

6136/8

6262/8

May'23

6332/8

6362/8

6144/8

6176/8

6296/8

Jul'23

6326/8

6342/8

6132/8

6164/8

6274/8

Sep'23

6020/8

6030/8

5852/8

5876/8

5972/8

Dec'23

5860/8

5904/8

5750/8

5766/8

5840/8

Mar'24

5930/8

5970/8

5822/8

5836/8

5906/8

May'24

5976/8

5980/8

5850/8

5862/8

5932/8

Jul'24

5960/8

5960/8

5832/8

5850/8

5922/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

470,0

470,1

455,0

459,7

469,9

Aug'22

435,5

436,9

420,1

422,1

435,5

Sep'22

416,3

417,7

398,9

401,2

416,1

Oct'22

406,2

407,0

387,3

388,7

405,7

Dec'22

407,1

408,1

388,0

389,2

406,7

Jan'23

406,4

407,3

387,5

388,7

405,9

Mar'23

402,6

402,6

383,8

385,6

401,3

May'23

398,1

399,4

381,4

383,0

398,3

Jul'23

396,9

396,9

380,1

381,8

396,5

Aug'23

386,6

388,5

374,9

376,5

389,5

Sep'23

380,1

380,1

366,9

368,6

380,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

69,63

69,67

65,68

65,68

69,93

Aug'22

67,00

67,01

63,98

64,43

67,01

Sep'22

65,76

65,76

62,96

63,35

65,68

Oct'22

64,92

64,92

62,26

62,63

64,81

Dec'22

64,46

64,60

62,01

62,38

64,46

Jan'23

64,26

64,36

61,87

62,23

64,23

Mar'23

64,00

64,03

61,65

62,02

63,90

May'23

63,47

63,70

61,39

61,80

63,54

Jul'23

62,84

63,23

61,06

61,44

63,08

Aug'23

62,00

62,15

60,66

60,97

62,50

Sep'23

61,10

61,33

60,28

60,55

62,06

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16750/8

16832/8

16220/8

16260/8

16750/8

Aug'22

15636/8

15732/8

15052/8

15096/8

15604/8

Sep'22

14794/8

14884/8

14124/8

14166/8

14754/8

Nov'22

14622/8

14706/8

13912/8

13952/8

14580/8

Jan'23

14672/8

14752/8

13962/8

14006/8

14622/8

Mar'23

14602/8

14646/8

13916/8

13962/8

14534/8

May'23

14560/8

14624/8

13914/8

13960/8

14504/8

Jul'23

14530/8

14572/8

13880/8

13926/8

14452/8

Aug'23

13706/8

13706/8

13706/8

13706/8

14182/8

Sep'23

13474/8

13586/8

13172/8

13244/8

13660/8

Nov'23

13452/8

13452/8

12906/8

12990/8

13364/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8760/8

8780/8

8312/8

8312/8

8686/8

Sep'22

8900/8

8962/8

8404/8

8460/8

8840/8

Dec'22

9056/8

9126/8

8572/8

8624/8

9004/8

Mar'23

9170/8

9220/8

8704/8

8754/8

9110/8

May'23

9222/8

9276/8

8776/8

8832/8

9156/8

Jul'23

9084/8

9132/8

8684/8

8750/8

9016/8

Sep'23

9014/8

9032/8

8636/8

8702/8

8922/8

Dec'23

8974/8

8982/8

8606/8

8692/8

8876/8

Mar'24

8590/8

8832/8

8570/8

8606/8

8766/8

May'24

8482/8

8482/8

8482/8

8482/8

8620/8

Jul'24

8346/8

8400/8

8154/8

8184/8

8386/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts