menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 01/7/2022

08:46 01/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 01/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2291

2291

2291

2291

2317

Sep'22

2376

2379

2330

2340

2366

Dec'22

2410

2414

2370

2380

2402

Mar'23

2432

2436

2394

2404

2424

May'23

2442

2445

2408

2417

2435

Jul'23

2447

2447

2418

2426

2443

Sep'23

2442

2444

2425

2431

2447

Dec'23

2435

2435

2425

2430

2444

Mar'24

2428

2428

2428

2428

2442

May'24

2428

2428

2428

2428

2443

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

233,70

233,70

233,60

233,60

232,65

Sep'22

227,85

231,65

227,85

230,10

228,25

Dec'22

225,00

228,30

225,00

227,05

225,35

Mar'23

221,95

225,55

221,95

224,15

222,55

May'23

220,25

223,35

220,25

222,40

220,90

Jul'23

220,65

221,65

219,00

220,70

219,40

Sep'23

217,75

219,90

217,10

218,95

217,75

Dec'23

218,20

218,20

215,30

217,30

216,15

Mar'24

215,90

215,90

214,30

215,10

214,10

May'24

214,10

214,10

212,55

213,50

212,65

Jul'24

212,35

212,35

211,90

211,90

211,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

104,00

105,00

103,94

103,94

104,28

Oct'22

106,64

106,79

106,64

106,68

104,98

Dec'22

98,84

99,00

97,59

97,70

97,48

Mar'23

95,00

95,00

93,57

93,57

93,40

May'23

92,44

92,44

91,27

91,27

91,02

Jul'23

90,07

90,07

89,05

89,06

88,81

Oct'23

84,91

84,91

84,91

84,91

83,86

Dec'23

81,83

83,00

79,50

82,76

81,80

Mar'24

80,19

82,31

80,19

82,31

81,22

May'24

79,63

81,75

79,63

81,75

80,62

Jul'24

79,08

81,20

79,08

81,20

80,02

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

635,00

670,00

629,10

663,30

633,60

Sep'22

593,00

643,40

587,50

637,30

594,40

Nov'22

607,50

649,50

607,50

635,20

605,70

Jan'23

670,00

670,00

670,00

670,00

646,40

Mar'23

705,00

705,00

705,00

705,00

681,40

May'23

705,10

705,10

705,10

705,10

681,50

Jul'23

694,50

694,50

694,50

694,50

670,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,52

18,91

18,52

18,83

18,55

Oct'22

18,49

18,76

18,41

18,50

18,51

Mar'23

18,79

19,00

18,67

18,77

18,78

May'23

18,19

18,38

18,07

18,21

18,18

Jul'23

17,89

18,05

17,77

17,94

17,88

Oct'23

17,78

17,98

17,71

17,89

17,79

Mar'24

17,97

18,10

17,88

18,03

17,94

May'24

17,40

17,54

17,34

17,47

17,39

Jul'24

17,07

17,18

17,02

17,12

17,06

Oct'24

16,92

17,06

16,92

17,01

16,95

Mar'25

17,16

17,16

17,16

17,16

17,10

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7480/8

7520/8

7464/8

7494/8

7436/8

Sep'22

6336/8

6366/8

6314/8

6316/8

6286/8

Dec'22

6250/8

6270/8

6212/8

6214/8

6196/8

Mar'23

6316/8

6330/8

6276/8

6280/8

6262/8

May'23

6332/8

6362/8

6326/8

6354/8

6296/8

Jul'23

6326/8

6342/8

6292/8

6292/8

6274/8

Sep'23

6020/8

6030/8

5990/8

6010/8

5972/8

Dec'23

5860/8

5904/8

5852/8

5866/8

5840/8

Mar'24

5930/8

5970/8

5924/8

5954/8

5906/8

May'24

5976/8

5976/8

5976/8

5976/8

6134/8

Jul'24

5960/8

5960/8

5956/8

5956/8

6110/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

470,0

470,1

468,9

468,9

469,9

Aug'22

435,5

436,1

433,0

433,9

435,5

Sep'22

416,3

417,7

415,2

415,2

416,1

Oct'22

406,2

407,0

404,6

404,6

405,7

Dec'22

407,1

408,1

405,0

405,3

406,7

Jan'23

406,4

407,3

404,7

404,7

405,9

Mar'23

402,6

402,6

402,1

402,1

401,3

May'23

398,1

398,1

398,1

398,1

395,7

Jul'23

396,9

396,9

395,5

395,5

396,5

Aug'23

383,3

392,5

382,5

389,5

385,9

Sep'23

376,0

380,1

371,5

380,1

377,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

72,72

72,80

69,86

69,93

72,60

Aug'22

67,00

67,01

66,36

66,50

67,01

Sep'22

65,76

65,76

65,13

65,23

65,68

Oct'22

64,92

64,92

64,47

64,70

64,81

Dec'22

64,46

64,60

64,12

64,29

64,46

Jan'23

64,26

64,36

63,94

64,03

64,23

Mar'23

64,00

64,03

63,75

63,77

63,90

May'23

63,47

63,48

63,47

63,47

63,54

Jul'23

65,00

65,45

62,97

63,08

65,26

Aug'23

63,11

64,81

62,44

62,50

64,62

Sep'23

62,50

64,25

61,99

62,06

64,07

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16750/8

16832/8

16750/8

16810/8

16750/8

Aug'22

15636/8

15732/8

15614/8

15620/8

15604/8

Sep'22

14794/8

14884/8

14762/8

14764/8

14754/8

Nov'22

14622/8

14706/8

14566/8

14576/8

14580/8

Jan'23

14672/8

14752/8

14614/8

14620/8

14622/8

Mar'23

14602/8

14646/8

14584/8

14586/8

14534/8

May'23

14560/8

14610/8

14554/8

14560/8

14504/8

Jul'23

14530/8

14566/8

14502/8

14502/8

14452/8

Aug'23

14182/8

14182/8

14182/8

14182/8

14396/8

Sep'23

13712/8

13892/8

13660/8

13660/8

13916/8

Nov'23

13452/8

13452/8

13452/8

13452/8

13364/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8760/8

8780/8

8760/8

8780/8

8686/8

Sep'22

8900/8

8962/8

8884/8

8892/8

8840/8

Dec'22

9056/8

9126/8

9056/8

9060/8

9004/8

Mar'23

9170/8

9216/8

9170/8

9170/8

9110/8

May'23

9222/8

9276/8

9222/8

9222/8

9156/8

Jul'23

9084/8

9132/8

9084/8

9086/8

9016/8

Sep'23

9014/8

9032/8

9012/8

9014/8

8922/8

Dec'23

8974/8

8974/8

8954/8

8954/8

8876/8

Mar'24

9160/8

9160/8

8766/8

8766/8

9166/8

May'24

9032/8

9032/8

8620/8

8620/8

9020/8

Jul'24

8604/8

8710/8

8346/8

8386/8

8692/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts