menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/8/2021

07:38 05/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2435

2462

2387

2393

2426

Dec'21

2480

2504

2440

2445

2474

Mar'22

2495

2516

2462

2468

2489

May'22

2500

2520

2468

2475

2494

Jul'22

2510

2527

2475

2481

2500

Sep'22

2516

2536

2482

2488

2507

Dec'22

2521

2536

2484

2488

2507

Mar'23

2516

2516

2486

2490

2508

May'23

-

2491

-

2491

2509

Jul'23

-

2494

-

2494

2512

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

176,25

178,65

173,90

175,65

174,85

Dec'21

179,00

181,65

176,90

178,70

177,85

Mar'22

181,75

184,05

179,40

181,25

180,40

May'22

182,95

185,25

180,60

182,45

181,60

Jul'22

184,10

185,90

181,55

183,30

182,40

Sep'22

184,40

186,50

182,20

183,95

183,00

Dec'22

187,05

187,45

183,55

184,90

183,90

Mar'23

186,20

187,35

184,45

185,70

184,75

May'23

185,65

186,20

185,50

186,20

185,25

Jul'23

186,20

186,60

185,90

186,60

185,65

Sep'23

186,60

187,05

186,30

187,05

186,15

Dec'23

187,00

187,45

186,05

187,45

186,55

Mar'24

-

187,90

-

187,90

187,00

May'24

-

188,20

-

188,20

187,30

Jul'24

-

188,15

-

188,15

187,25

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

90,69

91,02

90,44

90,65

90,30

Dec'21

89,80

90,60

89,76

90,12

89,87

Mar'22

89,66

90,26

89,57

89,81

89,58

May'22

89,10

89,61

89,00

89,24

89,02

Jul'22

87,94

88,35

87,75

88,08

87,87

Oct'22

83,02

83,02

83,02

83,02

82,49

Dec'22

81,40

81,57

81,20

81,50

81,23

Mar'23

81,41

81,41

81,41

81,41

81,11

May'23

81,04

81,04

81,04

81,04

80,73

Jul'23

80,57

80,57

80,57

80,57

80,28

Oct'23

-

78,07

78,07

78,07

77,78

Dec'23

76,59

76,59

76,59

76,59

76,28

Mar'24

76,67

76,67

76,67

76,67

76,38

May'24

-

76,42

76,42

76,42

76,13

Jul'24

-

76,17

76,17

76,17

75,88

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

592,00

592,00

564,50

564,50

606,50

Nov'21

613,00

613,00

584,80

584,80

626,80

Jan'22

624,40

624,40

610,00

610,00

650,00

Mar'22

665,00

665,00

665,00

665,00

685,00

May'22

674,00

674,00

674,00

674,00

694,00

Jul'22

659,20

659,20

659,20

659,20

679,20

Sep'22

659,20

659,20

659,20

659,20

679,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,08

18,20

17,91

17,93

17,98

Mar'22

18,62

18,76

18,50

18,53

18,55

May'22

17,81

17,93

17,67

17,71

17,70

Jul'22

17,07

17,20

16,93

16,98

16,95

Oct'22

16,64

16,78

16,54

16,60

16,55

Mar'23

16,63

16,74

16,52

16,60

16,54

May'23

15,79

15,87

15,72

15,85

15,74

Jul'23

15,08

15,18

14,96

15,17

15,05

Oct'23

14,51

14,64

14,39

14,64

14,51

Mar'24

14,54

14,65

14,48

14,65

14,54

May'24

14,12

14,26

14,12

14,26

14,15

Jul'24

-

13,95

-

13,95

13,84

 

Nguồn:VITIC/Tradingcharts