menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/8/2021

07:05 03/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2359

2368

2333

2363

2366

Dec'21

2416

2425

2391

2421

2422

Mar'22

2436

2443

2411

2440

2442

May'22

2443

2450

2421

2449

2449

Jul'22

2455

2457

2430

2456

2455

Sep'22

2440

2465

2436

2464

2461

Dec'22

2450

2466

2440

2465

2463

Mar'23

2448

2467

2448

2467

2464

May'23

-

2468

-

2468

2467

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

179,35

179,35

171,60

172,80

179,55

Dec'21

182,45

182,45

174,50

175,75

182,45

Mar'22

184,50

184,50

176,95

178,25

184,65

May'22

185,20

185,45

178,10

179,50

185,65

Jul'22

185,70

186,05

178,90

180,25

186,15

Sep'22

185,95

186,20

179,40

180,85

186,35

Dec'22

186,75

187,10

180,00

181,75

186,80

Mar'23

184,10

187,50

181,60

182,55

187,25

May'23

182,05

186,95

182,05

183,05

187,65

Jul'23

182,50

187,45

182,50

183,45

188,10

Sep'23

187,95

187,95

183,75

183,95

188,55

Dec'23

185,50

185,60

183,20

184,40

189,00

Mar'24

185,60

185,60

183,35

184,55

189,10

May'24

-

184,85

-

184,85

189,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

90,09

90,69

89,75

89,99

89,83

Dec'21

89,44

90,20

89,01

89,71

89,39

Mar'22

89,50

89,84

88,72

89,42

89,07

May'22

88,32

89,14

88,14

88,84

88,44

Jul'22

87,17

87,88

86,99

87,45

87,25

Oct'22

82,25

82,25

82,25

82,25

82,74

Dec'22

80,78

81,20

80,60

80,98

80,79

Mar'23

80,94

80,94

80,94

80,94

81,31

May'23

80,54

80,54

80,54

80,54

80,91

Jul'23

80,09

80,09

80,09

80,09

80,41

Oct'23

-

77,59

77,59

77,59

78,91

Dec'23

76,09

76,09

76,09

76,09

77,91

Mar'24

76,19

76,19

76,19

76,19

78,01

May'24

-

75,94

75,94

75,94

77,76

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

623,10

650,00

604,00

636,70

621,20

Nov'21

621,70

655,00

621,70

655,00

642,00

Jan'22

655,90

655,90

655,90

655,90

642,00

Mar'22

685,00

685,00

685,00

685,00

644,10

May'22

653,10

653,10

653,10

653,10

663,00

Jul'22

638,30

638,30

638,30

638,30

648,20

Sep'22

638,30

638,30

638,30

638,30

648,20

Gia nong san the gioi chi tiet

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,86

18,15

17,86

17,95

17,91

Mar'22

18,43

18,67

18,43

18,50

18,43

May'22

17,46

17,71

17,46

17,62

17,47

Jul'22

16,68

16,93

16,68

16,88

16,69

Oct'22

16,32

16,55

16,32

16,52

16,34

Mar'23

16,35

16,57

16,35

16,55

16,37

May'23

15,53

15,78

15,53

15,75

15,54

Jul'23

14,89

15,10

14,88

15,05

14,83

Oct'23

14,38

14,54

14,36

14,52

14,31

Mar'24

14,48

14,63

14,48

14,63

14,42

May'24

14,11

14,26

14,11

14,26

14,02

Nguồn:VITIC/Tradingcharts