menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 31/7/2021

10:53 31/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2410

2416

2356

2366

2435

Dec'21

2457

2465

2410

2422

2484

Mar'22

2470

2480

2430

2442

2497

May'22

2476

2485

2435

2449

2503

Jul'22

2481

2487

2442

2455

2507

Sep'22

2479

2494

2450

2461

2514

Dec'22

2482

2495

2455

2463

2517

Mar'23

2518

2518

2464

2464

2518

May'23

2467

2467

2467

2467

2522

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

200,00

201,75

178,60

179,55

196,50

Dec'21

203,15

204,50

181,50

182,45

199,30

Mar'22

204,75

206,60

183,85

184,65

201,40

May'22

206,10

207,15

184,85

185,65

202,10

Jul'22

206,45

207,20

185,35

186,15

202,45

Sep'22

205,45

207,25

185,60

186,35

202,60

Dec'22

207,00

207,60

186,70

186,80

203,00

Mar'23

206,90

208,00

187,15

187,25

203,45

May'23

191,40

191,40

187,65

187,65

203,80

Jul'23

193,80

193,80

188,10

188,10

204,15

Sep'23

194,25

194,25

188,55

188,55

204,60

Dec'23

210,00

210,00

188,75

189,00

205,30

Mar'24

210,00

210,00

189,10

189,10

205,50

May'24

193,40

193,40

189,40

189,40

205,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

90,43

90,43

89,26

89,83

90,76

Dec'21

90,31

90,43

88,88

89,39

90,31

Mar'22

89,65

89,68

88,59

89,07

89,92

May'22

88,69

88,82

87,98

88,44

89,21

Jul'22

87,47

87,60

86,84

87,25

87,94

Oct'22

82,25

82,25

82,25

82,25

82,74

Dec'22

80,65

81,16

80,35

80,79

81,16

Mar'23

80,94

80,94

80,94

80,94

81,31

May'23

80,54

80,54

80,54

80,54

80,91

Jul'23

80,09

80,09

80,09

80,09

80,41

Oct'23

-

77,59

77,59

77,59

78,91

Dec'23

76,09

76,09

76,09

76,09

77,91

Mar'24

-

76,19

76,19

76,19

78,01

May'24

-

75,94

75,94

75,94

77,76

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

630,40

634,30

601,10

621,20

621,90

Nov'21

644,00

649,70

620,00

642,00

644,60

Jan'22

655,90

655,90

655,90

655,90

642,00

Mar'22

634,50

644,10

634,50

644,10

654,00

May'22

-

653,10

653,10

653,10

663,00

Jul'22

-

638,30

638,30

638,30

648,20

Sep'22

-

638,30

638,30

638,30

648,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,30

18,45

17,80

17,91

18,30

Mar'22

18,81

18,91

18,33

18,43

18,80

May'22

17,79

17,86

17,37

17,47

17,76

Jul'22

16,94

17,01

16,57

16,69

16,94

Oct'22

16,57

16,61

16,21

16,34

16,57

Mar'23

16,59

16,60

16,23

16,37

16,58

May'23

15,66

15,66

15,40

15,54

15,66

Jul'23

14,80

14,86

14,69

14,83

14,88

Oct'23

14,24

14,33

14,17

14,31

14,31

Mar'24

14,34

14,42

14,29

14,42

14,40

May'24

13,95

14,02

13,92

14,02

14,00

Nguồn:VITIC/Tradingcharts