menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 04/8/2021

07:05 04/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2371

2429

2361

2420

2363

Dec'21

2421

2476

2420

2472

2421

Mar'22

2450

2490

2440

2490

2440

May'22

2454

2495

2451

2493

2449

Jul'22

2459

2500

2459

2493

2456

Sep'22

2483

2507

2483

2507

2464

Dec'22

2492

2508

2491

2508

2465

Mar'23

2493

2508

2492

2508

2467

May'23

-

2509

2509

2509

2468

Jul'23

-

2512

2512

2512

2471

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

172,80

177,70

172,05

174,90

172,80

Dec'21

175,75

180,60

175,15

177,90

175,75

Mar'22

179,00

183,05

177,70

180,45

178,25

May'22

180,00

184,25

178,75

181,65

179,50

Jul'22

180,40

185,00

179,55

182,10

180,25

Sep'22

180,95

185,45

180,05

183,00

180,85

Dec'22

180,90

186,40

180,90

184,20

181,75

Mar'23

185,80

186,80

185,00

185,00

182,55

May'23

182,05

186,95

182,05

183,05

187,65

Jul'23

182,50

187,45

182,50

183,45

188,10

Sep'23

187,95

187,95

183,75

183,95

188,55

Dec'23

185,50

185,60

183,20

184,40

189,00

Mar'24

185,60

185,60

183,35

184,55

189,10

May'24

184,85

184,85

184,85

184,85

189,40

Jul'24

185,15

185,15

185,15

185,15

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

89,84

90,15

89,64

90,15

90,07

Dec'21

89,63

89,86

89,03

89,79

89,63

Mar'22

89,16

89,55

88,70

89,51

89,33

May'22

88,34

88,96

88,16

88,95

88,75

Jul'22

87,20

87,80

87,05

87,80

87,60

Oct'22

82,49

82,49

82,49

82,49

82,25

Dec'22

80,60

81,21

80,60

81,21

80,94

Mar'23

81,11

81,11

81,11

81,11

80,94

May'23

80,73

80,73

80,73

80,73

80,54

Jul'23

80,28

80,28

80,28

80,28

80,09

Oct'23

-

77,78

77,78

77,78

77,59

Dec'23

76,28

76,28

76,28

76,28

76,09

Mar'24

76,38

76,38

76,38

76,38

76,19

May'24

-

76,13

76,13

76,13

75,94

Jul'24

-

75,88

75,88

75,88

-

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

625,00

625,00

601,60

603,70

635,60

Nov'21

635,20

640,20

623,50

624,80

652,70

Jan'22

650,00

650,00

650,00

650,00

670,00

Mar'22

685,00

685,00

685,00

685,00

644,10

May'22

694,00

694,00

694,00

694,00

653,10

Jul'22

679,20

679,20

679,20

679,20

638,30

Sep'22

679,20

679,20

679,20

679,20

638,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,92

18,24

17,74

17,87

17,95

Mar'22

18,48

18,75

18,31

18,44

18,50

May'22

17,60

17,84

17,48

17,57

17,62

Jul'22

16,82

17,05

16,76

16,83

16,88

Oct'22

16,44

16,65

16,40

16,43

16,52

Mar'23

16,49

16,61

16,42

16,46

16,55

May'23

15,70

15,77

15,60

15,68

15,75

Jul'23

15,01

15,06

14,89

15,02

15,05

Oct'23

14,41

14,50

14,37

14,50

14,52

Mar'24

14,50

14,54

14,44

14,54

14,63

May'24

14,15

14,16

14,15

14,16

14,26

Jul'24

14,06

14,06

14,06

14,06

-

Nguồn:VITIC/Tradingcharts