menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 07/7/2022

09:48 07/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 07/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2323

2323

2307

2307

2266

Sep'22

2332

2373

2327

2356

2315

Dec'22

2354

2404

2354

2386

2347

Mar'23

2405

2422

2381

2404

2371

May'23

2415

2431

2389

2412

2381

Jul'23

2441

2441

2402

2422

2392

Sep'23

2448

2448

2408

2429

2400

Dec'23

2420

2440

2409

2428

2402

Mar'24

2427

2427

2427

2427

2403

May'24

2428

2428

2428

2428

2402

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

223,55

223,55

222,25

222,50

224,65

Sep'22

222,20

223,95

218,30

219,20

221,05

Dec'22

219,25

220,70

215,50

216,25

218,05

Mar'23

215,80

217,80

212,80

213,45

215,15

May'23

214,80

215,75

211,05

211,65

213,35

Jul'23

212,20

213,85

209,70

210,10

211,70

Sep'23

210,25

212,15

208,30

208,55

210,10

Dec'23

208,75

209,55

207,00

207,15

208,60

Mar'24

207,60

207,60

205,00

205,20

206,55

May'24

206,15

206,15

203,20

203,65

204,75

Jul'24

204,65

204,65

201,40

202,05

203,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

94,69

94,69

94,69

94,69

99,68

Oct'22

96,54

96,87

96,54

96,87

96,39

Dec'22

88,61

90,60

88,10

90,06

88,61

Mar'23

84,66

86,58

84,22

86,11

84,68

May'23

82,55

84,29

82,27

84,29

82,66

Jul'23

80,26

82,12

80,25

82,01

80,63

Oct'23

76,48

76,48

76,48

76,48

80,20

Dec'23

74,15

75,80

74,15

75,80

74,48

Mar'24

77,10

77,10

73,87

73,87

77,45

May'24

76,55

76,55

73,36

73,36

76,89

Jul'24

76,05

76,05

72,86

72,86

76,34

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

650,00

650,00

610,30

635,00

640,00

Sep'22

644,70

689,10

624,40

686,50

648,40

Nov'22

650,30

672,00

637,30

668,90

653,40

Jan'23

658,10

679,50

658,10

679,50

669,80

Mar'23

714,50

714,50

714,50

714,50

704,80

May'23

714,60

714,60

714,60

714,60

704,90

Jul'23

694,50

694,50

694,50

694,50

670,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,90

18,03

17,75

17,99

17,80

Mar'23

18,12

18,28

18,02

18,24

18,07

May'23

17,59

17,67

17,49

17,64

17,56

Jul'23

17,42

17,42

17,23

17,35

17,32

Oct'23

17,30

17,38

17,20

17,32

17,30

Mar'24

17,53

17,54

17,38

17,52

17,47

May'24

17,02

17,05

16,90

17,02

16,97

Jul'24

16,73

16,79

16,64

16,73

16,69

Oct'24

16,64

16,77

16,58

16,64

16,62

Mar'25

16,81

16,95

16,77

16,80

16,79

May'25

16,49

16,68

16,49

16,53

16,53

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7494/8

7572/8

7440/8

7456/8

7442/8

Sep'22

6014/8

6094/8

6012/8

6060/8

5996/8

Dec'22

5870/8

5944/8

5864/8

5910/8

5850/8

Mar'23

5932/8

6002/8

5924/8

5970/8

5912/8

May'23

5970/8

6034/8

5956/8

6000/8

5950/8

Jul'23

5964/8

6022/8

5950/8

5982/8

5944/8

Sep'23

5652/8

5694/8

5644/8

5694/8

5652/8

Dec'23

5536/8

5590/8

5524/8

5562/8

5536/8

Mar'24

5614/8

5626/8

5614/8

5626/8

5616/8

May'24

5624/8

5656/8

5552/8

5652/8

5614/8

Jul'24

5614/8

5646/8

5542/8

5644/8

5610/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

457,8

464,3

457,0

462,6

452,8

Aug'22

415,6

420,0

415,2

417,8

415,6

Sep'22

392,4

396,2

391,0

393,4

391,2

Oct'22

379,3

384,7

379,3

382,0

379,3

Dec'22

379,7

385,1

379,7

382,2

379,5

Jan'23

379,6

384,6

379,6

382,0

379,4

Mar'23

378,7

382,0

378,0

379,4

377,8

May'23

377,4

380,7

377,4

377,8

376,5

Jul'23

378,4

378,6

378,4

378,6

376,0

Aug'23

374,2

374,2

374,2

374,2

371,5

Sep'23

367,7

367,7

367,7

367,7

365,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

59,24

61,59

58,95

60,22

60,52

Aug'22

59,19

59,19

58,56

58,85

58,56

Sep'22

57,73

58,03

57,47

57,84

57,53

Oct'22

57,06

57,35

56,77

57,22

56,86

Dec'22

57,00

57,23

56,54

56,91

56,64

Jan'23

56,76

57,00

56,45

56,79

56,50

Mar'23

56,64

56,68

56,64

56,67

56,27

May'23

56,21

56,59

56,21

56,22

56,08

Jul'23

56,27

56,27

56,27

56,27

55,79

Aug'23

55,68

56,78

54,56

55,39

56,01

Sep'23

55,50

56,38

54,28

55,09

55,62

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

15910/8

15910/8

15910/8

15910/8

15802/8

Aug'22

14500/8

14650/8

14486/8

14554/8

14464/8

Sep'22

13430/8

13606/8

13430/8

13512/8

13410/8

Nov'22

13264/8

13432/8

13252/8

13326/8

13226/8

Jan'23

13312/8

13472/8

13300/8

13362/8

13272/8

Mar'23

13266/8

13414/8

13250/8

13304/8

13222/8

May'23

13310/8

13422/8

13262/8

13330/8

13226/8

Jul'23

13284/8

13390/8

13234/8

13286/8

13200/8

Aug'23

13012/8

13096/8

12956/8

13012/8

13000/8

Sep'23

12566/8

12652/8

12464/8

12584/8

12566/8

Nov'23

12416/8

12532/8

12394/8

12394/8

12386/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7910/8

8164/8

7790/8

7922/8

7936/8

Sep'22

8076/8

8234/8

8076/8

8216/8

8044/8

Dec'22

8232/8

8394/8

8232/8

8380/8

8214/8

Mar'23

8392/8

8536/8

8392/8

8530/8

8370/8

May'23

8472/8

8594/8

8460/8

8566/8

8434/8

Jul'23

8302/8

8450/8

8302/8

8412/8

8306/8

Sep'23

8266/8

8346/8

8266/8

8304/8

8226/8

Dec'23

8232/8

8310/8

8232/8

8310/8

8190/8

Mar'24

8300/8

8380/8

7962/8

8110/8

8210/8

May'24

8200/8

8200/8

8000/8

8000/8

8102/8

Jul'24

7704/8

7844/8

7650/8

7730/8

7804/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts