menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 07/8/2021

08:21 07/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/8/2021.
 

 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2404

2423

2391

2417

2405

Dec'21

2455

2483

2443

2474

2457

Mar'22

2480

2502

2470

2494

2482

May'22

2488

2503

2478

2495

2489

Jul'22

2499

2504

2489

2498

2493

Sep'22

2506

2507

2497

2504

2500

Dec'22

2508

2511

2499

2507

2501

Mar'23

-

2508

-

2508

2502

May'23

-

2508

-

2508

2503

Jul'23

-

2511

-

2511

2506

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

177,80

177,80

173,55

176,00

176,90

Dec'21

180,45

180,75

176,50

179,05

179,90

Mar'22

183,10

183,40

179,15

181,70

182,50

May'22

184,30

184,50

180,30

182,90

183,65

Jul'22

185,30

185,30

181,15

183,75

184,45

Sep'22

185,85

185,85

182,05

184,45

185,15

Dec'22

185,40

185,80

183,00

185,50

186,10

Mar'23

184,85

186,35

184,80

186,35

187,00

May'23

185,25

186,80

185,05

186,80

187,45

Jul'23

185,60

187,15

185,40

187,15

187,90

Sep'23

185,95

187,45

185,75

187,45

188,30

Dec'23

-

187,95

-

187,95

188,80

Mar'24

-

188,05

-

188,05

188,90

May'24

-

188,35

-

188,35

189,20

Jul'24

-

188,35

-

188,35

189,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

91,14

92,39

91,14

92,28

91,17

Dec'21

90,50

91,94

90,38

91,64

90,68

Mar'22

90,10

91,50

90,08

91,29

90,39

May'22

89,50

90,70

89,50

90,55

89,79

Jul'22

88,33

89,40

88,33

89,38

88,61

Oct'22

83,79

83,79

83,79

83,79

83,35

Dec'22

81,62

82,30

81,62

82,30

81,85

Mar'23

81,99

81,99

81,99

81,99

81,74

May'23

81,62

81,62

81,62

81,62

81,37

Jul'23

81,15

81,15

81,15

81,15

80,90

Oct'23

-

78,65

78,65

78,65

78,40

Dec'23

77,17

77,17

77,17

77,17

76,92

Mar'24

77,25

77,25

77,25

77,25

77,00

May'24

-

77,00

77,00

77,00

76,75

Jul'24

-

76,75

76,75

76,75

76,50

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

520,80

550,10

513,00

550,00

522,90

Nov'21

541,60

581,70

536,80

579,00

549,50

Jan'22

584,00

605,00

584,00

605,00

590,00

Mar'22

612,00

612,00

612,00

612,00

607,40

May'22

620,00

620,00

620,00

620,00

633,00

Jul'22

605,20

605,20

605,20

605,20

618,20

Sep'22

605,20

605,20

605,20

605,20

618,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,56

18,92

18,50

18,68

18,62

Mar'22

19,15

19,44

19,08

19,23

19,18

May'22

18,23

18,41

18,17

18,31

18,28

Jul'22

17,40

17,50

17,34

17,45

17,45

Oct'22

16,90

17,00

16,86

16,97

17,01

Mar'23

16,84

16,92

16,80

16,91

16,95

May'23

16,03

16,13

15,95

16,10

16,13

Jul'23

15,28

15,37

15,18

15,34

15,37

Oct'23

14,72

14,83

14,61

14,79

14,81

Mar'24

14,74

14,80

14,65

14,80

14,82

May'24

14,36

14,39

14,24

14,39

14,43

Jul'24

14,14

14,15

14,14

14,15

14,22

 

Nguồn:VITIC/Tradingcharts