menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/11/2022

08:54 08/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/11/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 08/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2442

2523

2436

2506

2434

Mar'23

2430

2505

2430

2486

2430

May'23

2418

2493

2418

2476

2416

Jul'23

2417

2489

2417

2469

2404

Sep'23

2414

2479

2411

2460

2395

Dec'23

2392

2458

2388

2439

2374

Mar'24

2366

2433

2365

2413

2346

May'24

2381

2408

2381

2408

2341

Jul'24

2375

2401

2375

2401

2334

Sep'24

2393

2393

2393

2393

2326

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

175,70

177,55

166,45

170,55

175,75

Mar'23

171,45

173,25

162,50

166,05

171,65

May'23

170,75

171,70

161,25

164,90

170,20

Jul'23

168,75

170,15

160,25

163,90

168,95

Sep'23

168,05

168,80

159,95

162,85

167,80

Dec'23

167,35

167,35

158,90

161,80

166,50

Mar'24

165,00

165,25

159,80

161,90

166,35

May'24

165,00

165,00

160,10

162,05

166,40

Jul'24

162,25

163,00

160,50

162,40

166,65

Sep'24

162,35

163,15

162,35

162,65

166,80

Dec'24

163,60

163,60

163,10

163,10

167,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

86,23

88,25

84,85

87,49

86,93

Mar'23

84,90

86,47

83,32

85,83

85,67

May'23

83,43

85,28

82,11

85,07

84,63

Jul'23

81,74

84,42

80,81

84,13

83,26

Oct'23

79,83

79,83

79,83

79,83

80,96

Dec'23

78,07

78,98

75,88

78,72

78,37

Mar'24

76,65

79,08

76,65

78,99

78,47

May'24

77,04

79,30

77,04

79,30

78,75

Jul'24

77,32

79,32

77,32

79,32

78,85

Oct'24

77,32

77,32

77,32

77,32

76,97

Dec'24

74,80

76,35

74,80

76,35

76,23

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

438,00

458,80

438,00

455,00

435,00

Jan'23

435,80

450,00

432,40

444,70

438,10

Mar'23

459,70

464,70

453,90

457,00

449,60

May'23

470,50

475,00

470,50

475,00

468,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,50

18,80

18,41

18,68

18,71

May'23

17,60

17,79

17,50

17,72

17,77

Jul'23

17,11

17,22

16,99

17,14

17,23

Oct'23

17,11

17,21

17,01

17,14

17,24

Mar'24

17,37

17,37

17,19

17,32

17,41

May'24

16,71

16,85

16,67

16,81

16,87

Jul'24

16,35

16,50

16,32

16,47

16,49

Oct'24

16,30

16,50

16,30

16,46

16,46

Mar'25

16,51

16,64

16,50

16,64

16,64

May'25

16,28

16,28

16,28

16,28

16,28

Jul'25

16,09

16,09

16,09

16,09

16,08

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6756/8

6762/8

6750/8

6750/8

6756/8

Mar'23

6814/8

6820/8

6806/8

6812/8

6814/8

May'23

6816/8

6820/8

6812/8

6816/8

6820/8

Jul'23

6770/8

6774/8

6766/8

6770/8

6772/8

Sep'23

6366/8

6372/8

6364/8

6364/8

6366/8

Dec'23

6232/8

6240/8

6230/8

6230/8

6234/8

Mar'24

6304/8

6304/8

6300/8

6300/8

6302/8

May'24

6344/8

6350/8

6312/8

6324/8

6344/8

Jul'24

6304/8

6320/8

6282/8

6296/8

6314/8

Sep'24

5810/8

5810/8

5810/8

5810/8

5800/8

Dec'24

5660/8

5704/8

5660/8

5696/8

5676/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

419,1

420,6

419,0

419,5

419,0

Jan'23

413,5

414,2

412,7

413,0

412,9

Mar'23

404,2

405,1

403,8

404,5

404,3

May'23

399,7

400,5

399,4

399,7

400,1

Jul'23

398,7

398,7

398,7

398,7

399,1

Aug'23

393,0

397,9

392,2

395,1

393,7

Sep'23

388,6

388,8

388,6

388,8

389,3

Oct'23

381,2

386,1

380,9

382,4

382,3

Dec'23

381,7

385,6

380,1

382,0

381,7

Jan'24

388,6

388,6

379,8

381,2

380,9

Mar'24

378,1

381,2

376,8

378,1

377,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

76,54

76,71

76,42

76,52

76,33

Jan'23

74,14

74,25

74,00

74,14

73,90

Mar'23

72,10

72,20

71,95

72,10

71,89

May'23

70,34

70,44

70,20

70,40

70,19

Jul'23

68,79

68,90

68,65

68,90

68,68

Aug'23

68,05

68,45

67,08

67,52

68,36

Sep'23

67,10

67,44

66,04

66,49

67,35

Oct'23

65,84

65,84

65,84

65,84

65,56

Dec'23

65,91

65,91

64,44

64,95

65,83

Jan'24

64,47

64,47

64,03

64,47

65,36

Mar'24

63,86

63,86

63,46

63,86

64,79

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14406/8

14426/8

14392/8

14404/8

14400/8

Jan'23

14502/8

14526/8

14482/8

14502/8

14502/8

Mar'23

14580/8

14604/8

14564/8

14596/8

14580/8

May'23

14650/8

14676/8

14642/8

14676/8

14654/8

Jul'23

14680/8

14700/8

14674/8

14694/8

14682/8

Aug'23

14514/8

14522/8

14514/8

14522/8

14502/8

Sep'23

14140/8

14140/8

14124/8

14130/8

14112/8

Nov'23

13910/8

13950/8

13910/8

13926/8

13916/8

Jan'24

13964/8

13964/8

13964/8

13964/8

13936/8

Mar'24

13950/8

13950/8

13806/8

13852/8

13932/8

May'24

13806/8

13806/8

13764/8

13804/8

13886/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8476/8

8504/8

8460/8

8484/8

8456/8

Mar'23

8670/8

8682/8

8642/8

8662/8

8640/8

May'23

8764/8

8782/8

8746/8

8754/8

8742/8

Jul'23

8784/8

8802/8

8780/8

8802/8

8790/8

Sep'23

8806/8

8984/8

8752/8

8854/8

8864/8

Dec'23

8884/8

9052/8

8822/8

8932/8

8936/8

Mar'24

8990/8

9054/8

8836/8

8946/8

8950/8

May'24

8950/8

8950/8

8770/8

8870/8

8866/8

Jul'24

8400/8

8442/8

8400/8

8430/8

8440/8

Sep'24

8284/8

8284/8

8284/8

8284/8

8294/8

Dec'24

8352/8

8352/8

8352/8

8352/8

8362/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts