menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 11/7/2022

08:50 11/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 11/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2269

2269

2269

2269

2305

Sep'22

2347

2353

2313

2318

2354

Dec'22

2384

2385

2349

2356

2388

Mar'23

2400

2403

2370

2378

2407

May'23

2409

2409

2380

2389

2416

Jul'23

2418

2418

2391

2400

2427

Sep'23

2404

2425

2404

2409

2436

Dec'23

2405

2412

2405

2412

2438

Mar'24

2411

2411

2411

2411

2438

May'24

2412

2412

2412

2412

2439

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

222,35

222,90

219,00

222,90

222,20

Sep'22

218,80

221,75

215,10

220,45

218,90

Dec'22

216,15

218,80

212,50

217,60

216,05

Mar'23

213,55

215,75

209,95

214,75

213,30

May'23

211,65

213,75

208,35

212,95

211,55

Jul'23

210,55

211,65

207,30

211,50

210,15

Sep'23

208,80

210,40

205,85

210,20

208,85

Dec'23

207,70

209,10

204,75

209,10

207,70

Mar'24

207,30

207,30

207,30

207,30

205,85

May'24

205,80

205,80

205,80

205,80

204,30

Jul'24

204,05

204,05

204,05

204,05

202,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

104,00

104,09

104,00

104,09

102,61

Dec'22

95,88

96,69

95,83

96,36

95,63

Mar'23

91,89

92,65

91,87

92,31

91,81

May'23

89,76

90,53

89,74

90,53

89,73

Jul'23

87,63

88,37

87,56

88,37

87,62

Oct'23

82,64

82,64

82,64

82,64

79,60

Dec'23

80,85

81,50

80,85

81,50

80,95

Mar'24

80,27

80,27

80,27

80,27

76,85

May'24

79,72

79,72

79,72

79,72

76,30

Jul'24

73,87

79,17

73,81

79,17

75,75

Oct'24

78,17

78,17

78,17

78,17

74,75

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

666,10

677,50

650,00

659,00

668,00

Sep'22

730,00

749,50

693,40

707,00

725,90

Nov'22

705,60

720,00

681,60

689,20

705,00

Jan'23

730,00

735,00

730,00

731,00

715,60

Mar'23

763,30

763,30

763,30

763,30

750,60

May'23

763,40

763,40

763,40

763,40

750,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,49

19,15

18,45

19,02

18,52

Mar'23

18,63

19,22

18,58

19,14

18,67

May'23

18,01

18,48

17,94

18,40

18,02

Jul'23

17,65

18,07

17,60

17,99

17,70

Oct'23

17,59

17,91

17,54

17,84

17,63

Mar'24

17,80

18,04

17,72

17,96

17,80

May'24

17,26

17,46

17,19

17,38

17,27

Jul'24

16,98

17,13

16,98

17,03

16,97

Oct'24

16,86

17,02

16,86

16,90

16,86

Mar'25

17,13

17,16

17,04

17,06

17,01

May'25

16,78

16,90

16,78

16,78

16,73

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7832/8

8000/8

7832/8

8000/8

7782/8

Sep'22

6550/8

6670/8

6546/8

6590/8

6332/8

Dec'22

6472/8

6584/8

6472/8

6494/8

6234/8

Mar'23

6522/8

6626/8

6522/8

6540/8

6286/8

May'23

6464/8

6650/8

6464/8

6584/8

6316/8

Jul'23

6480/8

6610/8

6480/8

6550/8

6292/8

Sep'23

6060/8

6160/8

6060/8

6134/8

5934/8

Dec'23

5914/8

5980/8

5902/8

5930/8

5792/8

Mar'24

5992/8

6040/8

5984/8

6036/8

5870/8

May'24

5842/8

5902/8

5694/8

5900/8

5702/8

Jul'24

6020/8

6020/8

6020/8

6020/8

5884/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

474,8

482,5

471,7

478,4

470,0

Aug'22

434,7

440,0

434,2

435,3

431,3

Sep'22

415,5

421,6

415,5

416,5

412,3

Oct'22

406,4

412,0

406,4

407,1

402,8

Dec'22

407,3

412,9

406,7

407,9

403,7

Jan'23

406,1

411,5

406,1

406,9

402,6

Mar'23

403,6

406,7

402,6

402,7

398,7

May'23

400,7

402,5

400,0

400,2

396,0

Jul'23

396,4

401,3

396,4

399,9

394,2

Aug'23

378,2

387,8

376,6

387,8

378,2

Sep'23

370,3

379,5

369,1

379,5

370,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

63,25

64,24

63,23

64,07

63,17

Aug'22

63,59

64,75

63,59

63,70

62,59

Sep'22

61,96

63,56

61,96

62,47

61,43

Oct'22

61,69

62,78

61,69

61,70

60,70

Dec'22

61,49

62,65

61,48

61,50

60,49

Jan'23

61,32

62,35

61,32

61,45

60,20

Mar'23

61,06

61,28

61,06

61,16

59,61

May'23

60,75

60,91

60,75

60,85

59,24

Jul'23

60,44

60,44

60,27

60,27

58,86

Aug'23

58,94

59,40

57,56

58,32

58,10

Sep'23

58,61

58,98

57,14

57,91

57,70

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16022/8

16350/8

15962/8

16302/8

15912/8

Aug'22

15350/8

15526/8

15324/8

15340/8

15132/8

Sep'22

14370/8

14550/8

14370/8

14386/8

14142/8

Nov'22

14206/8

14384/8

14196/8

14210/8

13964/8

Jan'23

14264/8

14422/8

14240/8

14254/8

14012/8

Mar'23

14154/8

14330/8

14152/8

14152/8

13934/8

May'23

14136/8

14296/8

14122/8

14122/8

13916/8

Jul'23

14096/8

14256/8

14074/8

14074/8

13874/8

Aug'23

13624/8

13624/8

13624/8

13624/8

13334/8

Sep'23

13122/8

13122/8

13122/8

13122/8

12824/8

Nov'23

12996/8

13090/8

12956/8

13032/8

12856/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8434/8

8792/8

8416/8

8792/8

8244/8

Sep'22

9286/8

9402/8

9130/8

9162/8

8914/8

Dec'22

9482/8

9540/8

9282/8

9314/8

9064/8

Mar'23

9504/8

9660/8

9406/8

9406/8

9192/8

May'23

9576/8

9692/8

9456/8

9484/8

9234/8

Jul'23

9280/8

9524/8

9276/8

9330/8

9062/8

Sep'23

9236/8

9414/8

9236/8

9256/8

8970/8

Dec'23

9200/8

9346/8

9126/8

9126/8

8924/8

Mar'24

8506/8

8834/8

8406/8

8832/8

8366/8

May'24

8702/8

8702/8

8702/8

8702/8

8250/8

Jul'24

8554/8

8650/8

8554/8

8650/8

8396/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts