menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/7/2022

08:54 13/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 13/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2305

2305

2305

2305

2324

Sep'22

2370

2375

2337

2354

2373

Dec'22

2397

2405

2370

2386

2402

Mar'23

2413

2418

2387

2402

2417

May'23

2419

2426

2398

2411

2426

Jul'23

2429

2434

2408

2421

2435

Sep'23

2442

2442

2416

2430

2444

Dec'23

2441

2441

2417

2432

2446

Mar'24

2431

2431

2431

2431

2446

May'24

2434

2434

2434

2434

2449

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

216,00

216,00

209,00

209,25

216,90

Sep'22

212,80

214,50

204,75

205,35

213,25

Dec'22

210,25

211,70

202,10

202,75

210,60

Mar'23

207,35

208,70

199,45

200,20

207,85

May'23

206,40

206,85

197,95

198,65

206,25

Jul'23

204,45

205,35

196,60

197,35

204,95

Sep'23

203,75

203,90

195,45

196,15

203,75

Dec'23

200,80

202,55

194,20

194,95

202,65

Mar'24

199,25

199,25

192,65

193,35

200,95

May'24

197,80

197,80

191,25

191,90

199,45

Jul'24

196,30

196,30

190,00

190,45

197,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

98,00

98,00

94,89

94,89

98,44

Dec'22

90,18

90,67

87,89

87,99

90,84

Mar'23

85,75

86,60

84,00

84,02

86,68

May'23

84,04

84,59

82,15

82,17

84,60

Jul'23

82,00

82,50

80,25

80,25

82,50

Oct'23

77,40

77,40

77,40

77,40

81,40

Dec'23

76,11

76,40

74,10

74,16

76,15

Mar'24

74,33

74,33

74,32

74,33

79,45

May'24

73,83

73,83

73,82

73,83

78,90

Jul'24

73,33

73,33

73,32

73,33

78,35

Oct'24

73,45

73,45

73,45

73,45

77,40

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

656,60

656,60

643,00

645,00

661,10

Sep'22

677,70

700,00

671,50

679,30

696,80

Nov'22

672,10

679,00

665,00

672,00

680,70

Jan'23

701,90

701,90

701,90

701,90

719,00

Mar'23

734,20

734,20

734,20

734,20

751,30

May'23

734,30

734,30

734,30

734,30

751,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,80

18,90

18,60

18,69

18,86

Mar'23

19,00

19,08

18,80

18,89

19,05

May'23

18,25

18,35

18,10

18,17

18,33

Jul'23

17,84

17,92

17,68

17,73

17,91

Oct'23

17,71

17,77

17,52

17,57

17,77

Mar'24

17,82

17,87

17,61

17,65

17,88

May'24

17,21

17,25

16,98

17,01

17,27

Jul'24

16,86

16,90

16,61

16,65

16,92

Oct'24

16,74

16,77

16,50

16,53

16,82

Mar'25

16,91

16,91

16,66

16,68

16,99

May'25

16,64

16,64

16,35

16,42

16,72

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7260/8

7260/8

7250/8

7250/8

7326/8

Sep'22

5940/8

5940/8

5846/8

5924/8

5940/8

Dec'22

5842/8

5850/8

5766/8

5846/8

5864/8

Mar'23

5924/8

5924/8

5834/8

5914/8

5930/8

May'23

5974/8

5974/8

5870/8

5952/8

5966/8

Jul'23

5936/8

5952/8

5854/8

5930/8

5950/8

Sep'23

5656/8

5662/8

5596/8

5640/8

5656/8

Dec'23

5530/8

5554/8

5502/8

5532/8

5536/8

Mar'24

5606/8

5630/8

5584/8

5610/8

5614/8

May'24

5716/8

5752/8

5592/8

5644/8

5836/8

Jul'24

5824/8

5824/8

5586/8

5634/8

5822/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

478,2

478,6

478,2

478,2

478,7

Aug'22

424,8

424,8

422,2

424,8

424,8

Sep'22

400,5

400,9

398,0

400,3

400,9

Oct'22

389,0

389,0

387,3

388,6

389,3

Dec'22

389,4

389,7

387,2

389,0

389,7

Jan'23

388,2

388,2

386,4

388,1

388,8

Mar'23

385,0

385,2

383,8

384,1

385,6

May'23

381,8

382,9

381,2

382,9

383,1

Jul'23

381,9

381,9

380,4

380,4

381,7

Aug'23

374,8

374,8

374,8

374,8

375,9

Sep'23

368,5

368,5

368,5

368,5

368,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

61,41

61,41

61,41

61,41

65,21

Aug'22

60,10

60,11

58,97

59,82

60,11

Sep'22

58,75

58,78

57,70

58,40

58,87

Oct'22

57,90

57,90

57,06

57,68

58,18

Dec'22

57,93

57,93

56,73

57,44

57,92

Jan'23

57,48

57,48

56,52

57,30

57,69

Mar'23

56,98

56,99

56,44

56,82

57,27

May'23

56,57

56,57

55,93

56,29

57,02

Jul'23

56,56

56,56

55,84

56,46

56,72

Aug'23

58,13

59,29

55,72

56,25

58,86

Sep'23

55,00

55,00

55,00

55,00

55,79

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

15734/8

16344/8

15734/8

16344/8

15926/8

Aug'22

14674/8

14684/8

14484/8

14630/8

14682/8

Sep'22

13622/8

13622/8

13420/8

13562/8

13624/8

Nov'22

13410/8

13410/8

13210/8

13326/8

13430/8

Jan'23

13374/8

13446/8

13264/8

13410/8

13484/8

Mar'23

13382/8

13382/8

13246/8

13334/8

13446/8

May'23

13450/8

13450/8

13246/8

13376/8

13450/8

Jul'23

13376/8

13376/8

13220/8

13306/8

13420/8

Aug'23

13500/8

13500/8

13192/8

13192/8

13706/8

Sep'23

12732/8

12732/8

12712/8

12712/8

13196/8

Nov'23

12510/8

12510/8

12324/8

12404/8

12510/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8350/8

8392/8

8014/8

8014/8

8436/8

Sep'22

8134/8

8230/8

8076/8

8212/8

8142/8

Dec'22

8300/8

8390/8

8236/8

8376/8

8302/8

Mar'23

8426/8

8530/8

8392/8

8524/8

8450/8

May'23

8484/8

8506/8

8460/8

8506/8

8514/8

Jul'23

8362/8

8470/8

8334/8

8470/8

8394/8

Sep'23

8360/8

8360/8

8360/8

8360/8

8324/8

Dec'23

8596/8

8724/8

8254/8

8286/8

8624/8

Mar'24

8542/8

8602/8

8176/8

8180/8

8510/8

May'24

8040/8

8040/8

8040/8

8040/8

8362/8

Jul'24

8030/8

8030/8

7776/8

7776/8

8096/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts