menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 14/1/2022

09:05 14/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/1/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 14/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2560

2629

2560

2609

2559

May'22

2605

2664

2605

2649

2596

Jul'22

2622

2675

2621

2662

2611

Sep'22

2626

2673

2625

2662

2614

Dec'22

2616

2652

2616

2646

2602

Mar'23

2605

2628

2604

2624

2583

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

241,30

242,65

236,35

237,00

240,85

May'22

241,00

242,50

236,40

236,95

240,65

Jul'22

240,00

241,35

235,45

236,05

239,75

Sep'22

238,95

240,40

234,55

235,15

238,80

Dec'22

237,85

238,15

233,30

233,60

237,20

Mar'23

237,00

237,35

232,70

232,80

236,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

117,65

118,45

116,44

116,84

117,64

May'22

114,84

115,91

114,13

114,47

114,98

Jul'22

112,44

113,55

111,83

112,14

112,51

Oct'22

101,62

101,62

101,62

101,62

101,98

Dec'22

96,20

97,25

95,50

95,68

96,34

Mar'23

92,66

93,50

92,00

92,17

92,75

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1244,70

1244,70

1217,00

1229,10

1212,00

Mar'22

1308,60

1329,00

1283,90

1329,00

1284,00

May'22

1192,70

1218,70

1186,70

1217,80

1173,70

Jul'22

1100,00

1123,70

1100,00

1123,70

1091,00

Sep'22

1050,00

1054,60

1050,00

1054,60

1050,00

Nov'22

-

1054,60

1054,60

1054,60

1050,00

Jan'23

-

1054,60

1054,60

1054,60

1050,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,34

18,42

17,94

18,09

18,34

May'22

18,10

18,17

17,74

17,87

18,08

Jul'22

17,92

17,99

17,60

17,71

17,90

Oct'22

17,80

17,91

17,56

17,65

17,80

Mar'23

17,95

18,03

17,72

17,83

17,92

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

5874/8

5884/8

5854/8

5860/8

5874/8

May'22

5892/8

5904/8

5872/8

5876/8

5894/8

Jul'22

5872/8

5882/8

5852/8

5854/8

5876/8

Sep'22

5670/8

5680/8

5660/8

5660/8

5672/8

Dec'22

5572/8

5606/8

5562/8

5574/8

5576/8

Mar'23

5652/8

5680/8

5652/8

5652/8

5656/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

425,4

425,4

423,7

423,7

431,0

Mar'22

408,6

408,9

406,1

407,1

408,9

May'22

406,6

406,8

404,1

404,9

407,0

Jul'22

405,8

406,1

403,4

403,8

406,5

Aug'22

400,3

400,3

400,0

400,0

401,7

Sep'22

391,6

391,6

390,6

390,6

393,3

Oct'22

382,3

382,3

381,2

381,2

383,8

Dec'22

382,8

382,8

380,1

380,5

382,7

Jan'23

379,0

379,0

379,0

379,0

380,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

58,18

58,18

58,18

58,18

59,28

Mar'22

58,44

58,44

57,60

57,67

58,44

May'22

58,57

58,57

57,74

57,78

58,57

Jul'22

58,65

58,65

57,85

57,85

58,59

Aug'22

58,32

58,32

57,59

57,59

58,28

Sep'22

57,99

57,99

57,17

57,17

57,90

Oct'22

57,90

58,39

57,44

57,53

58,30

Dec'22

57,35

57,35

56,67

56,69

57,41

Jan'23

57,22

57,22

56,97

56,98

57,22

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13680/8

13700/8

13592/8

13652/8

13912/8

Mar'22

13766/8

13766/8

13640/8

13662/8

13772/8

May'22

13866/8

13866/8

13740/8

13762/8

13872/8

Jul'22

13940/8

13940/8

13814/8

13836/8

13946/8

Aug'22

13710/8

13710/8

13634/8

13634/8

13752/8

Sep'22

13236/8

13236/8

13176/8

13176/8

13290/8

Nov'22

13034/8

13034/8

12916/8

12932/8

13044/8

Jan'23

13052/8

13052/8

12940/8

12944/8

13064/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7460/8

7472/8

7430/8

7450/8

7466/8

May'22

7490/8

7492/8

7456/8

7476/8

7490/8

Jul'22

7426/8

7430/8

7396/8

7416/8

7424/8

Sep'22

7436/8

7440/8

7430/8

7440/8

7446/8

Dec'22

7486/8

7496/8

7482/8

7494/8

7504/8

Mar'23

7634/8

7660/8

7512/8

7560/8

7684/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts