menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 14/12/2022

08:58 14/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/12/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 14/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2491

2491

2491

2491

2452

Mar'23

2502

2557

2502

2541

2502

May'23

2505

2558

2505

2545

2505

Jul'23

2508

2553

2508

2546

2507

Sep'23

2506

2548

2505

2542

2505

Dec'23

2487

2525

2487

2521

2486

Mar'24

2468

2494

2468

2493

2458

May'24

2482

2483

2478

2483

2448

Jul'24

2473

2473

2473

2473

2437

Sep'24

2463

2463

2463

2463

2428

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

165,50

167,15

165,00

167,15

166,35

Mar'23

166,40

169,10

165,10

167,90

167,05

May'23

166,00

169,30

165,40

168,15

167,40

Jul'23

167,00

169,50

166,10

168,50

167,65

Sep'23

166,45

169,10

166,00

168,35

167,35

Dec'23

165,50

168,60

165,50

167,85

166,80

Mar'24

167,45

168,60

166,50

167,90

166,90

May'24

167,65

168,60

167,55

168,40

167,25

Jul'24

168,30

169,05

168,30

168,95

167,70

Sep'24

169,30

169,70

169,30

169,65

168,30

Dec'24

170,60

170,65

170,55

170,65

169,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

79,29

82,39

78,80

81,63

79,39

May'23

79,46

82,48

78,82

81,67

79,48

Jul'23

79,39

82,41

78,71

81,57

79,41

Oct'23

79,39

79,91

79,39

79,91

78,27

Dec'23

77,03

80,32

76,75

79,21

77,37

Mar'24

78,73

80,00

78,63

79,41

77,51

May'24

79,10

79,26

79,10

79,26

77,40

Jul'24

78,82

78,93

78,82

78,93

77,15

Oct'24

77,48

77,48

77,48

77,48

75,65

Dec'24

76,11

76,33

76,11

76,33

75,00

Mar'25

77,13

77,13

77,13

77,13

75,80

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

418,80

426,40

404,00

406,00

410,80

Mar'23

417,40

424,70

403,70

405,00

410,10

May'23

422,00

422,00

422,00

422,00

420,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,47

19,83

19,31

19,76

19,38

May'23

18,43

18,69

18,26

18,60

18,32

Jul'23

17,80

17,97

17,63

17,90

17,69

Oct'23

17,68

17,80

17,55

17,74

17,59

Mar'24

17,79

17,86

17,66

17,81

17,70

May'24

17,02

17,09

16,95

17,04

16,97

Jul'24

16,55

16,61

16,52

16,57

16,50

Oct'24

16,48

16,53

16,41

16,47

16,43

Mar'25

16,61

16,63

16,52

16,57

16,59

May'25

16,12

16,12

16,12

16,12

16,14

Jul'25

15,85

15,85

15,85

15,85

15,89

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6442/8

6442/8

6442/8

6442/8

6436/8

Mar'23

6530/8

6534/8

6502/8

6506/8

6534/8

May'23

6530/8

6534/8

6504/8

6506/8

6534/8

Jul'23

6476/8

6484/8

6456/8

6456/8

6482/8

Sep'23

6096/8

6096/8

6072/8

6072/8

6092/8

Dec'23

5960/8

5964/8

5944/8

5944/8

5960/8

Mar'24

6044/8

6044/8

6024/8

6024/8

6034/8

May'24

6056/8

6056/8

6056/8

6056/8

6064/8

Jul'24

6070/8

6102/8

6052/8

6052/8

6070/8

Sep'24

5702/8

5702/8

5702/8

5702/8

5722/8

Dec'24

5612/8

5636/8

5594/8

5602/8

5622/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

453,1

453,1

450,0

450,0

448,3

Jan'23

453,1

453,5

451,8

452,0

452,3

Mar'23

450,3

451,0

449,4

449,8

449,9

May'23

445,6

446,1

445,0

445,1

445,5

Jul'23

442,1

442,6

441,8

441,8

442,3

Aug'23

436,0

441,0

433,2

435,5

435,5

Sep'23

426,4

430,3

423,3

425,7

425,7

Oct'23

414,1

414,1

413,7

413,7

414,5

Dec'23

412,7

413,0

412,4

412,4

413,1

Jan'24

410,7

415,0

408,8

411,3

412,4

Mar'24

408,0

410,8

404,9

407,2

408,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

65,42

66,31

65,42

66,31

64,39

Jan'23

64,17

64,27

63,67

63,72

64,12

Mar'23

63,34

63,41

62,87

62,92

63,37

May'23

62,75

62,82

62,36

62,36

62,79

Jul'23

62,28

62,28

61,83

61,84

62,28

Aug'23

61,91

61,91

61,36

61,37

61,78

Sep'23

61,43

61,43

60,89

60,92

61,32

Oct'23

60,87

60,87

60,76

60,76

60,82

Dec'23

60,67

60,67

60,37

60,37

60,67

Jan'24

60,11

60,82

59,06

60,48

59,20

Mar'24

60,19

60,50

58,83

60,19

58,93

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14794/8

14796/8

14742/8

14752/8

14796/8

Mar'23

14840/8

14840/8

14786/8

14796/8

14844/8

May'23

14880/8

14880/8

14832/8

14840/8

14886/8

Jul'23

14900/8

14904/8

14864/8

14872/8

14916/8

Aug'23

14644/8

14644/8

14644/8

14644/8

14694/8

Sep'23

14074/8

14242/8

14070/8

14170/8

14066/8

Nov'23

13900/8

13904/8

13870/8

13872/8

13916/8

Jan'24

13942/8

13942/8

13930/8

13930/8

13954/8

Mar'24

13880/8

13936/8

13806/8

13896/8

13816/8

May'24

13840/8

13846/8

13826/8

13826/8

13876/8

Jul'24

13896/8

13920/8

13814/8

13896/8

13822/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7410/8

7424/8

7286/8

7286/8

7330/8

Mar'23

7500/8

7514/8

7442/8

7450/8

7506/8

May'23

7602/8

7620/8

7550/8

7556/8

7610/8

Jul'23

7664/8

7664/8

7600/8

7604/8

7656/8

Sep'23

7726/8

7726/8

7664/8

7664/8

7722/8

Dec'23

7800/8

7800/8

7782/8

7782/8

7836/8

Mar'24

7954/8

8036/8

7892/8

7896/8

7900/8

May'24

7894/8

8020/8

7894/8

7894/8

7892/8

Jul'24

7750/8

7812/8

7696/8

7702/8

7682/8

Sep'24

7664/8

7664/8

7664/8

7664/8

7656/8

Dec'24

7686/8

7686/8

7686/8

7686/8

7674/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Reuters