menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 14/4/2022

07:39 14/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 14/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2581

2615

2558

2583

2583

Jul'22

2630

2664

2607

2627

2634

Sep'22

2652

2683

2629

2647

2655

Dec'22

2658

2690

2638

2656

2663

Mar'23

2652

2675

2630

2647

2655

May'23

2657

2657

2623

2636

2643

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

233,85

235,00

224,65

225,05

233,60

Jul'22

234,05

235,00

224,75

225,15

233,55

Sep'22

233,85

234,75

224,70

225,15

233,25

Dec'22

232,50

233,30

223,80

224,40

232,00

Mar'23

230,20

231,65

222,55

223,25

230,25

May'23

229,75

229,95

221,15

221,80

228,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

138,83

143,38

137,49

142,77

138,51

Jul'22

137,45

142,17

136,26

141,51

137,45

Oct'22

126,00

128,18

124,91

128,18

125,83

Dec'22

119,90

122,40

118,78

122,18

120,03

Mar'23

115,50

118,18

114,17

117,93

115,74

May'23

110,76

113,54

109,72

113,54

111,26

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

876,60

902,50

844,80

883,70

874,20

Jul'22

778,00

833,40

777,00

805,30

798,50

Sep'22

770,00

787,30

770,00

780,30

765,00

Nov'22

760,00

760,80

760,00

760,00

739,80

Jan'23

-

793,00

793,00

793,00

772,80

Mar'23

-

799,40

799,40

799,40

779,20

May'23

-

775,20

775,20

775,20

755,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

20,22

20,51

20,02

20,10

20,22

Jul'22

20,15

20,46

20,00

20,10

20,18

Oct'22

20,25

20,50

20,10

20,19

20,28

Mar'23

20,40

20,63

20,30

20,40

20,47

May'23

19,63

19,78

19,50

19,60

19,70

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7834/8

7842/8

7810/8

7840/8

7834/8

Jul'22

7776/8

7780/8

7752/8

7776/8

7780/8

Sep'22

7456/8

7462/8

7436/8

7454/8

7470/8

Dec'22

7336/8

7350/8

7324/8

7340/8

7356/8

Mar'23

7364/8

7366/8

7350/8

7360/8

7380/8

May'23

7380/8

7380/8

7352/8

7356/8

7382/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

459,1

459,5

458,3

458,6

458,2

Jul'22

454,9

455,1

454,0

454,2

454,3

Aug'22

444,3

444,6

444,0

444,6

444,2

Sep'22

438,0

438,0

431,2

432,5

438,5

Oct'22

422,6

422,6

422,6

422,6

421,9

Dec'22

421,0

421,7

420,8

421,1

421,0

Jan'23

416,8

417,4

416,8

417,4

416,6

Mar'23

411,2

412,1

405,2

408,1

412,9

May'23

407,4

407,5

400,8

404,4

409,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

78,21

78,64

78,20

78,55

78,11

Jul'22

76,15

76,50

76,09

76,42

76,15

Aug'22

73,84

74,00

73,84

74,00

73,87

Sep'22

72,33

72,33

72,27

72,27

72,36

Oct'22

69,37

71,12

69,23

70,97

69,56

Dec'22

70,34

70,59

70,22

70,54

70,36

Jan'23

69,51

69,51

69,51

69,51

69,52

Mar'23

67,27

68,44

67,01

68,27

67,25

May'23

66,51

67,50

66,18

67,32

66,51

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16784/8

16822/8

16762/8

16812/8

16760/8

Jul'22

16650/8

16682/8

16630/8

16672/8

16650/8

Aug'22

16242/8

16276/8

16234/8

16266/8

16250/8

Sep'22

15490/8

15496/8

15476/8

15476/8

15474/8

Nov'22

15040/8

15084/8

15026/8

15074/8

15056/8

Jan'23

15024/8

15056/8

15016/8

15056/8

15050/8

Mar'23

14824/8

14864/8

14824/8

14864/8

14842/8

May'23

14784/8

14806/8

14784/8

14806/8

14802/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11130/8

11162/8

11114/8

11140/8

11134/8

Jul'22

11200/8

11240/8

11166/8

11210/8

11212/8

Sep'22

11170/8

11212/8

11162/8

11184/8

11184/8

Dec'22

11086/8

11134/8

11086/8

11112/8

11116/8

Mar'23

11044/8

11044/8

11044/8

11044/8

10904/8

May'23

10864/8

10864/8

10854/8

10854/8

10836/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts