menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 14/6/2023

08:29 14/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, ngô, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/6/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,184,00

+54,00

+1,73%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3141

3261

3141

3186

3136

Sep'23

3136

3216

3135

3184

3130

Dec'23

3142

3208

3133

3179

3127

Mar'24

3100

3170

3098

3140

3092

May'24

3082

3139

3082

3112

3067

Jul'24

3065

3112

3065

3085

3041

Sep'24

3038

3087

3038

3059

3016

Dec'24

3053

3053

3027

3027

2983

Mar'25

3025

3025

3000

3000

2956

May'25

3000

3000

2977

2977

2933

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

178,70

-2,80

-1,54%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

185,70

186,75

181,90

182,75

185,55

Sep'23

181,60

182,55

177,65

178,70

181,50

Dec'23

179,75

180,60

175,90

176,90

179,55

Mar'24

179,60

180,60

176,10

177,00

179,60

May'24

180,45

181,10

176,95

177,80

180,40

Jul'24

181,10

181,10

177,60

178,45

181,10

Sep'24

182,10

182,10

178,35

179,20

181,85

Dec'24

183,15

183,15

179,60

180,40

182,95

Mar'25

180,80

181,25

180,80

181,05

183,35

May'25

181,50

181,80

181,25

181,80

183,45

Jul'25

182,20

182,25

182,20

182,25

183,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,77

-0,38

-1,51%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,46

25,63

25,03

25,16

25,47

Oct'23

25,15

25,28

24,69

24,77

25,15

Mar'24

24,96

25,11

24,55

24,62

24,98

May'24

23,60

23,73

23,24

23,32

23,62

Jul'24

22,90

23,00

22,60

22,73

22,95

Oct'24

22,43

22,44

22,06

22,25

22,41

Mar'25

22,13

22,13

21,84

22,03

22,15

May'25

20,70

20,76

20,55

20,73

20,81

Jul'25

19,85

20,01

19,83

19,97

20,02

Oct'25

19,48

19,64

19,46

19,61

19,66

Mar'26

19,45

19,45

19,45

19,45

19,49

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

254,05

-5,35

-2,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

259,80

259,80

253,10

254,05

259,40

Sep'23

250,50

250,50

248,00

248,65

252,45

Nov'23

243,90

244,00

240,80

240,95

245,45

Jan'24

237,95

237,95

235,60

235,60

238,25

Mar'24

228,25

229,00

227,40

227,40

228,40

May'24

213,40

213,40

213,40

213,40

213,45

Jul'24

207,45

207,45

207,45

207,45

207,50

Sep'24

201,65

201,65

201,65

201,65

201,70

Nov'24

198,85

198,85

198,85

198,85

198,90

Jan'25

197,85

197,85

197,85

197,85

197,90

Mar'25

196,45

196,45

196,45

196,45

196,50

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,31

-0,24

-0,45%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

55,62

55,65

55,30

55,34

55,43

Aug'23

54,75

54,75

54,40

54,45

54,57

Sep'23

54,14

54,20

53,82

53,85

54,07

Oct'23

53,76

53,84

53,45

53,47

53,68

Dec'23

53,73

53,73

53,27

53,31

53,55

Jan'24

53,61

53,61

53,15

53,15

53,38

Mar'24

53,31

53,31

52,81

52,81

53,06

May'24

52,99

52,99

52,70

52,74

52,73

Jul'24

52,56

52,56

52,38

52,38

52,34

Aug'24

51,38

51,89

51,38

51,89

50,76

Sep'24

51,12

51,42

51,12

51,42

50,41

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts