menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/6/2023

08:15 13/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, ngô, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/6/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,130,00

-45,00

-1,42%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3170

3188

3129

3136

3180

Sep'23

3160

3191

3127

3130

3175

Dec'23

3153

3183

3124

3127

3166

Mar'24

3113

3145

3090

3092

3126

May'24

3085

3119

3064

3067

3096

Jul'24

3058

3091

3040

3041

3069

Sep'24

3037

3057

3016

3016

3043

Dec'24

2983

2983

2983

2983

3010

Mar'25

2956

2956

2956

2956

2983

May'25

2950

2950

2933

2933

2969

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

181,50

-5,15

-2,76%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

190,25

192,40

185,05

185,55

190,65

Sep'23

185,15

188,20

181,05

181,50

186,65

Dec'23

184,60

186,05

179,10

179,55

184,60

Mar'24

183,15

185,90

179,15

179,60

184,45

May'24

183,80

186,35

179,95

180,40

185,05

Jul'24

184,75

186,90

180,70

181,10

185,50

Sep'24

184,90

187,55

181,45

181,85

186,05

Dec'24

186,00

188,60

182,55

182,95

187,00

Mar'25

186,35

188,70

183,35

183,35

187,45

May'25

186,45

188,60

183,45

183,45

187,55

Jul'25

183,80

183,80

183,80

183,80

187,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,15

+0,13

+0,52%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,38

26,00

25,22

25,47

25,38

Oct'23

25,05

25,64

24,85

25,15

25,02

Mar'24

24,89

25,45

24,72

24,98

24,84

May'24

23,41

23,93

23,32

23,62

23,41

Jul'24

22,77

23,24

22,69

22,95

22,77

Oct'24

22,26

22,65

22,17

22,41

22,26

Mar'25

21,94

22,33

21,89

22,15

21,96

May'25

20,63

20,92

20,58

20,81

20,62

Jul'25

19,85

20,12

19,85

20,02

19,85

Oct'25

19,75

19,75

19,66

19,66

19,48

Mar'26

19,56

19,56

19,49

19,49

19,29

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

259,40

+1,45

+0,56%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

261,05

261,20

258,35

259,40

257,95

Sep'23

252,85

253,95

251,25

252,45

250,65

Nov'23

244,90

245,45

244,90

245,45

244,65

Jan'24

238,25

238,25

238,25

238,25

237,45

Mar'24

228,40

228,40

228,40

228,40

227,60

May'24

213,45

213,45

213,45

213,45

212,65

Jul'24

207,50

207,50

207,50

207,50

206,70

Sep'24

201,70

201,70

201,70

201,70

200,90

Nov'24

198,90

198,90

198,90

198,90

198,10

Jan'25

197,90

197,90

197,90

197,90

197,10

Mar'25

196,50

196,50

196,50

196,50

195,70

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

51,90

-0,02

-0,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

54,15

54,15

53,99

54,04

53,98

Aug'23

53,25

53,25

53,06

53,08

53,07

Sep'23

52,64

52,64

52,48

52,48

52,48

Oct'23

52,16

52,16

52,16

52,16

52,05

Dec'23

51,96

52,04

51,90

51,90

51,92

Jan'24

51,89

51,89

51,79

51,79

51,78

Mar'24

51,66

51,69

51,61

51,61

51,57

May'24

51,40

51,48

51,40

51,47

51,34

Jul'24

51,22

51,23

51,22

51,22

51,06

Aug'24

50,92

50,92

50,70

50,76

50,62

Sep'24

50,41

50,69

49,94

50,41

50,22

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts