menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 14/7/2022

08:43 14/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 14/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2254

2254

2254

2254

2305

Sep'22

2360

2380

2290

2303

2354

Dec'22

2389

2411

2331

2341

2386

Mar'23

2406

2425

2351

2361

2402

May'23

2415

2433

2360

2372

2411

Jul'23

2435

2438

2378

2382

2421

Sep'23

2423

2423

2387

2392

2430

Dec'23

2393

2394

2393

2394

2432

Mar'24

2393

2393

2393

2393

2431

May'24

2396

2396

2396

2396

2434

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

209,80

211,25

209,80

211,25

209,25

Sep'22

207,30

209,85

205,25

207,35

205,35

Dec'22

205,00

207,25

202,65

204,70

202,75

Mar'23

201,80

204,50

199,95

202,05

200,20

May'23

201,25

202,85

198,20

200,40

198,65

Jul'23

200,00

201,50

197,95

199,00

197,35

Sep'23

198,90

200,20

197,20

197,75

196,15

Dec'23

197,65

198,95

196,15

196,50

194,95

Mar'24

195,90

197,50

194,90

194,90

193,35

May'24

193,45

193,45

193,45

193,45

191,90

Jul'24

192,00

192,00

192,00

192,00

190,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

95,19

95,19

95,19

95,19

98,44

Dec'22

88,06

88,22

87,24

87,80

90,84

Mar'23

84,00

84,02

83,33

83,88

86,68

May'23

81,50

81,50

81,50

81,50

84,60

Jul'23

79,45

79,45

79,45

79,45

82,50

Oct'23

74,90

74,90

74,90

74,90

77,40

Dec'23

73,25

73,25

73,25

73,25

76,15

Mar'24

74,33

74,33

73,15

73,15

75,50

May'24

73,83

73,83

72,60

72,60

74,95

Jul'24

73,33

73,33

72,08

72,08

74,40

Oct'24

70,88

70,88

70,88

70,88

73,45

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

650,00

660,00

643,50

652,00

645,00

Sep'22

670,20

695,00

670,20

683,30

679,30

Nov'22

679,70

681,40

670,00

670,30

672,00

Jan'23

700,20

700,20

700,20

700,20

701,90

Mar'23

732,50

732,50

732,50

732,50

734,20

May'23

732,60

732,60

732,60

732,60

734,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,69

19,20

18,69

19,14

18,69

Mar'23

18,90

19,32

18,87

19,26

18,89

May'23

18,16

18,53

18,16

18,49

18,17

Jul'23

17,77

18,03

17,73

18,00

17,73

Oct'23

17,62

17,81

17,61

17,78

17,57

Mar'24

17,70

17,84

17,70

17,82

17,65

May'24

17,04

17,15

17,04

17,13

17,01

Jul'24

16,65

16,78

16,65

16,73

16,65

Oct'24

16,58

16,66

16,57

16,59

16,53

Mar'25

16,74

16,76

16,70

16,74

16,68

May'25

16,48

16,50

16,47

16,47

16,42

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7382/8

7382/8

7382/8

7382/8

7326/8

Sep'22

6022/8

6076/8

6022/8

6076/8

6000/8

Dec'22

5972/8

6032/8

5972/8

6024/8

5952/8

Mar'23

6034/8

6096/8

6034/8

6092/8

6022/8

May'23

6080/8

6130/8

6074/8

6126/8

6056/8

Jul'23

6060/8

6110/8

6060/8

6106/8

6036/8

Sep'23

5736/8

5736/8

5736/8

5736/8

5736/8

Dec'23

5616/8

5652/8

5616/8

5652/8

5606/8

Mar'24

5722/8

5722/8

5722/8

5722/8

5684/8

May'24

5660/8

5734/8

5660/8

5720/8

5644/8

Jul'24

5710/8

5710/8

5710/8

5710/8

5634/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

478,2

496,8

478,2

491,5

478,7

Aug'22

437,4

439,0

436,2

436,8

437,2

Sep'22

411,8

413,8

409,8

410,8

412,2

Oct'22

401,6

403,7

399,7

400,7

401,8

Dec'22

402,5

404,5

400,3

401,9

402,5

Jan'23

401,0

403,0

399,2

400,5

401,2

Mar'23

398,9

398,9

395,9

396,2

397,1

May'23

393,1

393,1

392,6

392,6

394,1

Jul'23

381,9

394,1

380,4

392,6

381,7

Aug'23

374,8

387,7

374,8

386,5

375,9

Sep'23

368,5

380,3

368,5

378,6

368,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

60,21

60,21

60,21

60,21

61,41

Aug'22

59,27

59,32

58,97

59,31

59,00

Sep'22

57,96

58,23

57,59

58,23

57,69

Oct'22

57,20

57,29

56,89

57,28

57,00

Dec'22

56,89

57,23

56,57

57,23

56,71

Jan'23

56,53

56,83

56,34

56,83

56,46

Mar'23

56,33

56,33

55,96

55,97

55,99

May'23

55,70

55,83

55,70

55,83

55,66

Jul'23

56,56

57,37

54,78

55,23

56,72

Aug'23

56,76

56,79

54,57

54,64

56,25

Sep'23

55,00

56,38

54,10

54,10

55,79

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16596/8

16596/8

16596/8

16596/8

15882/8

Aug'22

14860/8

14912/8

14800/8

14912/8

14846/8

Sep'22

13732/8

13780/8

13646/8

13780/8

13702/8

Nov'22

13514/8

13562/8

13426/8

13554/8

13494/8

Jan'23

13560/8

13610/8

13484/8

13610/8

13550/8

Mar'23

13536/8

13582/8

13470/8

13582/8

13520/8

May'23

13500/8

13546/8

13456/8

13546/8

13520/8

Jul'23

13524/8

13526/8

13430/8

13430/8

13486/8

Aug'23

13172/8

13272/8

13160/8

13272/8

13192/8

Sep'23

12734/8

12814/8

12734/8

12814/8

12712/8

Nov'23

12612/8

12650/8

12612/8

12624/8

12630/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8186/8

8192/8

7982/8

7982/8

8014/8

Sep'22

8126/8

8200/8

8084/8

8196/8

8106/8

Dec'22

8300/8

8366/8

8256/8

8366/8

8276/8

Mar'23

8454/8

8500/8

8416/8

8452/8

8432/8

May'23

8544/8

8544/8

8474/8

8534/8

8496/8

Jul'23

8392/8

8392/8

8370/8

8370/8

8364/8

Sep'23

8294/8

8294/8

8294/8

8294/8

8324/8

Dec'23

8342/8

8502/8

8220/8

8252/8

8286/8

Mar'24

8232/8

8232/8

8144/8

8144/8

8180/8

May'24

8064/8

8132/8

8002/8

8002/8

8040/8

Jul'24

7816/8

7826/8

7676/8

7680/8

7776/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts