menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 16/2/2022

08:41 16/02/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/2/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 16/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2693

2703

2659

2667

2677

May'22

2741

2753

2716

2722

2731

Jul'22

2766

2775

2739

2747

2754

Sep'22

2765

2772

2739

2749

2753

Dec'22

2746

2748

2717

2728

2731

Mar'23

2721

2724

2699

2706

2706

May'23

2704

2705

2689

2689

2689

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

249,45

252,20

246,95

251,85

247,55

May'22

249,35

252,30

247,25

251,75

247,90

Jul'22

248,10

250,60

245,75

250,20

246,40

Sep'22

245,90

248,55

243,95

248,25

244,65

Dec'22

242,55

245,40

240,90

245,10

241,60

Mar'23

240,00

241,95

237,85

241,95

238,60

May'23

237,15

239,50

235,40

239,50

236,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

123,19

123,45

122,50

123,04

122,93

May'22

120,61

121,25

120,23

120,78

120,61

Jul'22

117,85

118,45

117,47

118,03

117,89

Oct'22

-

107,64

-

107,64

107,58

Dec'22

103,50

104,31

103,13

104,08

103,54

Mar'23

100,69

101,21

100,40

101,05

100,49

May'23

97,36

97,90

97,31

97,90

97,40

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1283,50

1291,00

1279,80

1291,00

1246,00

May'22

1200,80

1220,70

1178,00

1211,50

1175,70

Jul'22

1130,00

1137,30

1096,20

1110,00

1095,50

Sep'22

1027,30

1029,40

1015,40

1021,30

984,40

Nov'22

983,00

983,00

982,80

982,80

981,00

Jan'23

-

982,80

982,80

982,80

981,00

Mar'23

-

976,80

976,80

976,80

975,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,19

18,27

17,96

18,07

18,12

May'22

17,74

17,80

17,49

17,57

17,66

Jul'22

17,60

17,71

17,41

17,49

17,58

Oct'22

17,86

17,88

17,57

17,67

17,76

Mar'23

17,98

18,20

17,89

18,02

18,10

May'23

17,54

17,54

17,25

17,38

17,45

Jul'23

17,06

17,06

16,80

16,90

16,98

Oct'23

16,76

16,76

16,50

16,61

16,69

Mar'24

16,76

16,77

16,58

16,69

16,75

May'24

16,18

16,21

16,05

16,16

16,21

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6376/8

6384/8

6370/8

6370/8

6380/8

May'22

6372/8

6380/8

6362/8

6364/8

6374/8

Jul'22

6334/8

6336/8

6320/8

6322/8

6336/8

Sep'22

6000/8

6000/8

5982/8

5982/8

6004/8

Dec'22

5890/8

5890/8

5864/8

5866/8

5896/8

Mar'23

5956/8

5956/8

5940/8

5940/8

5964/8

May'23

6066/8

6066/8

5974/8

6000/8

6082/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

439,1

440,2

438,4

438,9

438,8

May'22

437,0

438,2

436,5

436,8

437,1

Jul'22

437,2

437,2

436,1

436,3

436,6

Aug'22

428,7

428,7

428,7

428,7

428,7

Sep'22

418,6

418,6

418,6

418,6

419,0

Oct'22

411,2

411,2

411,2

411,2

411,1

Dec'22

409,9

410,1

409,4

409,4

410,1

Jan'23

408,1

410,2

404,7

406,4

409,1

Mar'23

395,2

399,8

394,9

396,7

398,5

May'23

392,9

393,0

388,3

390,2

391,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

65,71

65,76

65,48

65,52

65,63

May'22

65,74

65,82

65,53

65,56

65,72

Jul'22

65,47

65,47

65,17

65,20

65,39

Aug'22

64,50

64,50

64,30

64,30

64,43

Sep'22

63,55

63,55

63,22

63,22

63,45

Oct'22

62,70

62,70

62,57

62,57

62,60

Dec'22

62,40

62,40

62,06

62,13

62,29

Jan'23

61,97

61,97

61,97

61,97

62,09

Mar'23

60,98

61,76

60,68

61,75

61,66

May'23

60,98

61,51

60,52

61,50

61,36

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15522/8

15536/8

15492/8

15500/8

15512/8

May'22

15572/8

15580/8

15532/8

15544/8

15556/8

Jul'22

15552/8

15570/8

15526/8

15532/8

15552/8

Aug'22

15400/8

15472/8

15164/8

15240/8

15416/8

Sep'22

14766/8

14812/8

14566/8

14642/8

14770/8

Nov'22

14310/8

14320/8

14280/8

14280/8

14320/8

Jan'23

14302/8

14304/8

14286/8

14290/8

14304/8

Mar'23

14062/8

14062/8

14044/8

14044/8

14066/8

May'23

13962/8

14012/8

13874/8

13980/8

14016/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7796/8

7806/8

7772/8

7780/8

7796/8

May'22

7850/8

7866/8

7836/8

7844/8

7856/8

Jul'22

7826/8

7830/8

7806/8

7812/8

7820/8

Sep'22

7834/8

7834/8

7816/8

7824/8

7834/8

Dec'22

7880/8

7884/8

7862/8

7862/8

7870/8

Mar'23

8006/8

8006/8

7850/8

7904/8

8070/8

May'23

7940/8

7940/8

7796/8

7842/8

7996/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts