menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 16/9/2021

00:09 16/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/9/2021.

Bảng giá nông sản hôm nay 16/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

-

2703

-

2703

2696

Dec'21

2662

2687

2653

2661

2656

Mar'22

2692

2706

2677

2687

2675

May'22

2669

2697

2669

2681

2669

Jul'22

2655

2680

2654

2667

2654

Sep'22

2640

2660

2638

2647

2640

Dec'22

2631

2642

2624

2631

2625

Mar'23

2616

2625

2615

2615

2611

May'23

-

2601

2601

2601

2597

Jul'23

-

2600

2600

2600

2596

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

188,00

188,00

187,00

187,00

184,35

Dec'21

185,90

188,25

185,15

187,25

185,45

Mar'22

188,75

191,05

188,10

190,00

188,20

May'22

189,40

192,15

189,25

191,10

189,35

Jul'22

190,40

192,95

190,00

192,05

190,15

Sep'22

190,95

193,05

190,85

192,50

190,70

Dec'22

191,60

193,65

191,60

193,15

191,35

Mar'23

192,95

194,05

192,95

193,75

192,00

May'23

193,50

194,30

193,50

194,30

192,50

Jul'23

194,05

195,05

194,05

194,75

192,95

Sep'23

195,25

195,55

195,25

195,25

193,45

Dec'23

-

195,40

195,40

195,40

194,50

Mar'24

-

195,40

195,40

195,40

194,50

May'24

-

195,40

195,40

195,40

194,50

Jul'24

-

195,95

195,95

195,95

195,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

94,77

94,77

94,64

94,64

94,96

Dec'21

93,52

93,78

92,98

93,45

93,66

Mar'22

92,70

92,94

92,18

92,61

92,83

May'22

92,34

92,50

91,82

92,25

92,48

Jul'22

90,56

90,65

90,05

90,64

90,67

Oct'22

84,87

84,87

84,87

84,87

84,62

Dec'22

83,00

83,00

82,50

83,00

83,07

Mar'23

83,07

83,07

83,07

83,07

82,26

May'23

82,37

82,37

82,37

82,37

81,56

Jul'23

81,37

81,37

81,37

81,37

80,56

Oct'23

-

78,62

78,62

78,62

78,01

Dec'23

77,00

77,00

76,87

76,87

76,46

Mar'24

77,37

77,37

77,37

77,37

76,96

May'24

-

78,02

78,02

78,02

77,61

Jul'24

78,77

78,77

78,77

78,77

78,36

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

461,40

463,00

461,40

461,40

471,00

Nov'21

562,90

580,00

560,80

567,60

571,00

Jan'22

599,00

607,70

599,00

607,70

606,00

Mar'22

607,90

607,90

607,90

607,90

632,50

May'22

644,60

644,60

635,00

635,00

642,70

Jul'22

627,90

627,90

627,90

627,90

652,50

Sep'22

627,90

627,90

627,90

627,90

652,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,99

19,65

18,96

19,53

18,96

Mar'22

19,69

20,37

19,68

20,27

19,66

May'22

19,23

19,86

19,23

19,73

19,23

Jul'22

18,70

19,22

18,70

19,07

18,70

Oct'22

18,44

18,86

18,44

18,74

18,44

Mar'23

18,40

18,75

18,40

18,63

18,40

May'23

17,33

17,57

17,33

17,45

17,33

Jul'23

16,52

16,67

16,49

16,53

16,47

Oct'23

15,98

16,10

15,93

15,98

15,96

Mar'24

15,89

15,94

15,82

15,90

15,88

May'24

15,35

15,36

15,35

15,36

15,34

Jul'24

14,98

14,99

14,98

14,99

15,02


Nguồn:VITIC/Tradingcharts