menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/4/2022

08:48 18/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 17/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2595

2603

2570

2583

2583

Jul'22

2641

2653

2620

2636

2627

Sep'22

2667

2673

2644

2659

2647

Dec'22

2675

2682

2653

2668

2656

Mar'23

2668

2670

2645

2658

2647

May'23

2658

2659

2636

2647

2636

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

225,85

227,70

221,00

223,60

225,05

Jul'22

226,10

227,65

220,95

223,75

225,15

Sep'22

226,05

227,65

221,00

223,70

225,15

Dec'22

225,40

226,70

220,20

223,05

224,40

Mar'23

224,00

225,50

218,95

221,80

223,25

May'23

222,80

223,90

217,65

220,45

221,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

142,00

144,58

142,00

144,08

141,98

Jul'22

141,31

143,24

141,31

142,96

140,71

Oct'22

128,99

128,99

128,19

128,19

128,18

Dec'22

122,51

123,96

122,51

123,45

122,48

Mar'23

119,08

119,08

119,08

119,08

117,89

May'23

114,29

114,29

114,29

114,29

113,40

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

880,30

904,80

862,10

889,00

883,70

Jul'22

805,40

830,00

802,90

818,00

805,30

Sep'22

787,10

801,00

787,10

800,00

780,30

Nov'22

784,20

784,20

775,00

775,00

760,00

Jan'23

808,00

808,00

808,00

808,00

793,00

Mar'23

-

814,40

814,40

814,40

799,40

May'23

790,20

790,20

790,20

790,20

775,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

20,15

20,35

19,91

20,06

20,10

Jul'22

20,11

20,30

19,87

20,03

20,10

Oct'22

20,20

20,38

19,98

20,14

20,19

Mar'23

20,39

20,56

20,21

20,36

20,40

May'23

19,60

19,74

19,41

19,58

19,60

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7910/8

7966/8

7902/8

7960/8

7902/8

Jul'22

7840/8

7900/8

7836/8

7892/8

7836/8

Sep'22

7494/8

7542/8

7490/8

7542/8

7486/8

Dec'22

7370/8

7410/8

7370/8

7402/8

7352/8

Mar'23

7386/8

7430/8

7386/8

7426/8

7372/8

May'23

7382/8

7430/8

7382/8

7426/8

7376/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

460,9

464,0

460,5

463,5

461,4

Jul'22

455,2

458,5

454,9

457,9

455,7

Aug'22

444,6

447,2

444,6

446,2

444,7

Sep'22

431,6

432,5

431,6

432,5

431,6

Oct'22

419,6

420,3

419,6

420,3

419,9

Dec'22

418,5

420,5

418,5

419,6

418,9

Jan'23

414,7

416,0

414,7

416,0

414,8

Mar'23

409,8

412,5

405,0

406,1

408,1

May'23

406,8

411,8

401,6

402,2

404,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

79,50

80,55

79,50

79,70

78,91

Jul'22

77,35

78,27

77,34

77,48

76,89

Aug'22

74,48

75,61

74,48

75,10

74,45

Sep'22

73,11

73,92

73,11

73,27

72,84

Oct'22

71,79

71,79

71,79

71,79

71,39

Dec'22

71,36

71,70

71,10

71,21

70,78

Jan'23

69,51

70,08

68,78

69,92

69,52

Mar'23

68,95

68,95

68,95

68,95

68,65

May'23

67,70

67,81

66,70

67,68

67,32

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16886/8

16982/8

16886/8

16926/8

16822/8

Jul'22

16724/8

16816/8

16716/8

16762/8

16652/8

Aug'22

16314/8

16400/8

16306/8

16356/8

16244/8

Sep'22

15510/8

15584/8

15510/8

15536/8

15454/8

Nov'22

15060/8

15134/8

15046/8

15064/8

15014/8

Jan'23

15054/8

15124/8

15052/8

15054/8

15010/8

Mar'23

14912/8

14912/8

14860/8

14862/8

14820/8

May'23

14824/8

14824/8

14824/8

14824/8

14790/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10992/8

11116/8

10982/8

11104/8

10964/8

Jul'22

11110/8

11204/8

11092/8

11184/8

11044/8

Sep'22

11066/8

11154/8

11064/8

11146/8

11010/8

Dec'22

10990/8

11064/8

10980/8

11056/8

10936/8

Mar'23

10950/8

10950/8

10930/8

10930/8

10856/8

May'23

10752/8

10752/8

10752/8

10752/8

10714/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts