menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/7/2022

08:58 18/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 18/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2251

2329

2251

2321

2247

Dec'22

2297

2365

2295

2356

2289

Mar'23

2319

2382

2318

2373

2311

May'23

2325

2389

2325

2379

2320

Jul'23

2342

2397

2342

2388

2331

Sep'23

2352

2405

2352

2394

2341

Dec'23

2354

2402

2352

2392

2344

Mar'24

2388

2388

2388

2388

2344

May'24

2371

2391

2371

2391

2350

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

203,70

203,70

203,70

203,70

199,20

Sep'22

198,00

202,15

194,60

199,80

195,30

Dec'22

195,40

199,20

192,30

196,60

192,75

Mar'23

193,00

196,40

190,00

193,90

190,35

May'23

191,70

194,65

188,45

192,25

188,85

Jul'23

190,50

193,40

187,25

190,90

187,60

Sep'23

188,00

191,75

186,00

189,65

186,45

Dec'23

188,40

190,30

184,75

188,35

185,25

Mar'24

187,45

187,70

186,75

186,75

183,75

May'24

185,50

185,50

185,50

185,50

182,40

Jul'24

184,35

184,35

184,35

184,35

181,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

97,07

97,07

97,07

97,07

96,41

Dec'22

89,01

90,26

88,80

89,35

88,71

Mar'23

85,32

86,45

84,99

85,50

84,85

May'23

83,20

84,51

83,20

83,87

83,17

Jul'23

81,30

82,54

81,30

81,93

81,26

Oct'23

76,43

76,50

76,43

76,43

71,43

Dec'23

74,99

76,00

74,82

75,58

75,06

Mar'24

74,48

74,48

74,48

74,48

69,78

May'24

74,27

74,27

74,27

74,27

69,60

Jul'24

74,02

74,02

74,02

74,02

69,52

Oct'24

72,43

72,43

72,43

72,43

68,11

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

642,00

650,00

618,10

648,80

646,00

Nov'22

636,00

640,30

622,00

640,10

637,00

Jan'23

660,30

660,30

660,20

660,30

655,50

Mar'23

692,60

692,60

692,60

692,60

687,80

May'23

692,70

692,70

692,70

692,70

687,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,97

19,38

18,93

19,25

18,97

Mar'23

19,14

19,49

19,07

19,39

19,12

May'23

18,38

18,72

18,33

18,62

18,37

Jul'23

17,87

18,19

17,83

18,10

17,87

Oct'23

17,64

17,94

17,61

17,86

17,64

Mar'24

17,72

17,96

17,67

17,90

17,68

May'24

17,10

17,30

17,00

17,21

17,02

Jul'24

16,61

16,87

16,60

16,77

16,62

Oct'24

16,48

16,71

16,48

16,60

16,48

Mar'25

16,68

16,87

16,68

16,72

16,62

May'25

16,57

16,57

16,44

16,44

16,35

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6106/8

6110/8

6014/8

6046/8

6042/8

Dec'22

6100/8

6102/8

6010/8

6044/8

6036/8

Mar'23

6160/8

6160/8

6072/8

6106/8

6100/8

May'23

6192/8

6194/8

6112/8

6116/8

6132/8

Jul'23

6166/8

6172/8

6086/8

6120/8

6110/8

Sep'23

5800/8

5800/8

5770/8

5800/8

5802/8

Dec'23

5696/8

5712/8

5642/8

5652/8

5672/8

Mar'24

5792/8

5826/8

5694/8

5750/8

5764/8

May'24

5780/8

5842/8

5736/8

5784/8

5800/8

Jul'24

5850/8

5850/8

5724/8

5774/8

5792/8

Sep'24

5382/8

5382/8

5382/8

5382/8

5400/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

432,1

434,0

429,6

433,0

431,0

Sep'22

407,5

407,5

402,8

406,9

404,2

Oct'22

393,0

393,0

389,6

392,9

391,5

Dec'22

394,7

394,9

389,2

393,7

391,6

Jan'23

393,3

393,3

389,8

392,2

390,5

Mar'23

387,9

389,6

385,0

389,5

386,9

May'23

385,1

385,1

384,2

384,2

383,9

Jul'23

391,1

394,5

379,5

382,1

392,0

Aug'23

375,7

387,6

374,2

376,2

386,0

Sep'23

367,9

378,7

367,3

368,5

378,3

Oct'23

361,6

361,6

358,7

360,0

370,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

60,36

60,90

59,70

59,96

60,08

Sep'22

59,46

59,88

58,68

59,06

59,12

Oct'22

59,07

59,21

58,06

58,38

58,50

Dec'22

58,68

58,97

57,70

58,07

58,23

Jan'23

58,55

58,77

57,53

57,88

58,02

Mar'23

58,16

58,43

57,21

57,65

57,68

May'23

55,71

57,72

54,79

57,44

55,15

Jul'23

56,66

56,66

56,66

56,66

57,09

Aug'23

55,08

56,91

53,98

56,61

54,41

Sep'23

54,77

56,53

53,64

56,27

54,04

Oct'23

54,28

56,19

53,23

55,87

53,64

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

14782/8

14804/8

14654/8

14770/8

14660/8

Sep'22

13724/8

13724/8

13592/8

13706/8

13594/8

Nov'22

13556/8

13564/8

13406/8

13520/8

13422/8

Jan'23

13596/8

13624/8

13476/8

13582/8

13486/8

Mar'23

13564/8

13572/8

13450/8

13562/8

13460/8

May'23

13574/8

13574/8

13444/8

13556/8

13452/8

Jul'23

13520/8

13526/8

13432/8

13516/8

13416/8

Aug'23

13236/8

13256/8

13174/8

13182/8

13184/8

Sep'23

12750/8

12820/8

12676/8

12740/8

12744/8

Nov'23

12602/8

12652/8

12590/8

12590/8

12552/8

Jan'24

12580/8

12634/8

12532/8

12580/8

12594/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7872/8

7916/8

7784/8

7866/8

7766/8

Dec'22

8022/8

8092/8

7956/8

8040/8

7940/8

Mar'23

8200/8

8244/8

8116/8

8186/8

8102/8

May'23

8260/8

8330/8

8196/8

8254/8

8184/8

Jul'23

8164/8

8182/8

8112/8

8182/8

8100/8

Sep'23

8150/8

8150/8

8114/8

8146/8

8062/8

Dec'23

8134/8

8250/8

7996/8

8050/8

8154/8

Mar'24

8010/8

8140/8

7920/8

7972/8

8050/8

May'24

7856/8

7856/8

7856/8

7856/8

7906/8

Jul'24

7550/8

7550/8

7546/8

7546/8

7584/8

Sep'24

7482/8

7482/8

7482/8

7482/8

7520/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts