menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 15/7/2022

08:58 15/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 15/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2198

2198

2198

2198

2254

Sep'22

2302

2305

2236

2247

2303

Dec'22

2337

2345

2280

2289

2341

Mar'23

2362

2363

2301

2311

2361

May'23

2369

2369

2310

2320

2372

Jul'23

2381

2381

2320

2331

2382

Sep'23

2389

2389

2327

2341

2392

Dec'23

2380

2380

2335

2344

2394

Mar'24

2375

2375

2344

2344

2393

May'24

2350

2350

2350

2350

2396

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

199,20

199,20

199,20

199,20

211,25

Sep'22

207,20

207,30

194,95

195,30

207,35

Dec'22

204,95

204,95

192,45

192,75

204,70

Mar'23

202,40

202,40

190,10

190,35

202,05

May'23

201,40

201,40

188,60

188,85

200,40

Jul'23

198,45

198,45

187,60

187,60

199,00

Sep'23

197,30

197,30

186,45

186,45

197,75

Dec'23

196,15

196,15

185,25

185,25

196,50

Mar'24

193,65

193,65

183,75

183,75

194,90

May'24

192,25

192,25

182,40

182,40

193,45

Jul'24

191,00

191,00

181,20

181,20

192,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

90,85

90,85

90,85

90,85

95,41

Dec'22

83,50

84,22

82,54

82,82

87,71

Mar'23

80,00

80,37

78,94

79,26

83,83

May'23

78,14

78,18

77,33

77,33

81,86

Jul'23

76,21

76,21

75,50

75,50

79,78

Oct'23

71,43

71,43

71,43

71,43

74,90

Dec'23

70,34

70,34

69,82

69,82

73,75

Mar'24

72,27

72,61

69,78

69,78

73,15

May'24

71,77

72,11

69,60

69,60

72,60

Jul'24

71,27

71,79

69,52

69,52

72,08

Oct'24

68,11

68,11

68,11

68,11

70,88

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

640,00

645,70

635,00

640,00

652,00

Sep'22

660,60

664,20

634,30

646,00

683,30

Nov'22

647,60

648,10

621,30

637,00

670,30

Jan'23

680,00

680,00

655,50

655,50

700,20

Mar'23

687,80

687,80

687,80

687,80

732,50

May'23

687,90

687,90

687,90

687,90

732,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

19,14

19,19

18,82

18,97

19,14

Mar'23

19,27

19,29

18,96

19,12

19,26

May'23

18,49

18,51

18,21

18,37

18,49

Jul'23

17,98

17,99

17,74

17,87

18,00

Oct'23

17,75

17,75

17,53

17,64

17,78

Mar'24

17,80

17,80

17,60

17,68

17,82

May'24

17,04

17,10

16,91

17,02

17,13

Jul'24

16,64

16,68

16,48

16,62

16,73

Oct'24

16,51

16,56

16,34

16,48

16,59

Mar'25

16,69

16,72

16,47

16,62

16,74

May'25

16,43

16,46

16,22

16,35

16,47

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7382/8

7464/8

6940/8

6950/8

7400/8

Sep'22

6066/8

6112/8

6042/8

6066/8

6050/8

Dec'22

6030/8

6080/8

6012/8

6036/8

6010/8

Mar'23

6094/8

6146/8

6082/8

6102/8

6080/8

May'23

6134/8

6180/8

6120/8

6150/8

6116/8

Jul'23

6114/8

6156/8

6100/8

6100/8

6094/8

Sep'23

5840/8

5840/8

5840/8

5840/8

5804/8

Dec'23

5692/8

5722/8

5690/8

5704/8

5686/8

Mar'24

5792/8

5796/8

5780/8

5780/8

5764/8

May'24

5746/8

5800/8

5696/8

5800/8

5720/8

Jul'24

5792/8

5792/8

5690/8

5792/8

5710/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

498,9

500,3

497,3

497,3

491,5

Aug'22

440,0

441,0

438,9

439,6

438,9

Sep'22

412,8

414,0

411,8

412,5

412,4

Oct'22

402,7

402,7

401,5

401,5

401,8

Dec'22

403,8

404,2

402,0

402,6

402,6

Jan'23

401,7

402,8

401,0

402,1

401,5

Mar'23

398,3

398,3

397,0

397,9

397,2

May'23

393,8

393,8

393,8

393,8

394,0

Jul'23

394,5

396,7

385,7

392,0

392,6

Aug'23

383,5

388,5

380,5

386,0

386,5

Sep'23

375,2

379,8

373,1

378,3

378,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

59,80

59,80

59,80

59,80

60,21

Aug'22

58,32

58,77

58,22

58,22

58,14

Sep'22

56,99

57,50

56,99

56,99

56,79

Oct'22

56,58

56,81

56,21

56,21

56,05

Dec'22

56,03

56,57

55,95

56,00

55,78

Jan'23

56,31

56,33

55,86

55,88

55,63

Mar'23

55,72

56,02

55,56

55,56

55,33

May'23

55,71

55,71

55,40

55,40

55,15

Jul'23

55,37

55,92

55,09

55,09

54,86

Aug'23

55,08

55,25

55,08

55,25

54,41

Sep'23

54,77

55,17

54,64

54,67

54,04

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16596/8

16596/8

15616/8

16100/8

15882/8

Aug'22

14774/8

14840/8

14742/8

14752/8

14716/8

Sep'22

13672/8

13714/8

13622/8

13622/8

13596/8

Nov'22

13486/8

13550/8

13440/8

13460/8

13410/8

Jan'23

13562/8

13606/8

13514/8

13520/8

13472/8

Mar'23

13536/8

13550/8

13510/8

13524/8

13444/8

May'23

13520/8

13546/8

13500/8

13500/8

13446/8

Jul'23

13454/8

13494/8

13454/8

13456/8

13414/8

Aug'23

12990/8

13184/8

12990/8

13184/8

13272/8

Sep'23

12816/8

12862/8

12622/8

12744/8

12814/8

Nov'23

12640/8

12654/8

12626/8

12640/8

12570/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7942/8

7942/8

7942/8

7942/8

7982/8

Sep'22

7980/8

8010/8

7950/8

7962/8

7950/8

Dec'22

8166/8

8192/8

8134/8

8144/8

8134/8

Mar'23

8312/8

8330/8

8294/8

8296/8

8296/8

May'23

8390/8

8394/8

8386/8

8394/8

8372/8

Jul'23

8254/8

8302/8

8254/8

8302/8

8254/8

Sep'23

8190/8

8190/8

8190/8

8190/8

8190/8

Dec'23

8392/8

8404/8

8136/8

8154/8

8252/8

Mar'24

8220/8

8282/8

8036/8

8050/8

8144/8

May'24

8042/8

8042/8

7906/8

7906/8

8002/8

Jul'24

7584/8

7720/8

7580/8

7584/8

7680/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts