menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/7/2023

08:44 19/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,407,00

+48,00

+1,43%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3371

3429

3343

3407

3359

Dec'23

3366

3424

3343

3399

3359

Mar'24

3342

3395

3317

3371

3333

May'24

3305

3361

3289

3340

3304

Jul'24

3276

3326

3276

3308

3274

Sep'24

3233

3293

3233

3275

3243

Dec'24

3210

3252

3210

3235

3205

Mar'25

3192

3192

3192

3192

3163

May'25

3164

3164

3164

3164

3136

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

156,30

+0,50

+0,32%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

155,25

155,25

155,25

155,25

154,75

Sep'23

155,55

157,95

155,05

156,30

155,80

Dec'23

155,65

157,60

155,00

156,45

155,65

Mar'24

156,30

158,25

155,85

157,30

156,40

May'24

157,70

159,35

157,15

158,50

157,55

Jul'24

158,40

160,35

158,25

159,55

158,50

Sep'24

159,50

161,55

159,35

160,75

159,60

Dec'24

160,90

163,05

160,65

162,30

160,90

Mar'25

161,65

163,30

161,60

163,30

161,65

May'25

162,60

164,45

162,60

164,45

162,60

Jul'25

165,25

165,25

165,25

165,25

163,40

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

282,30

+8,40

+3,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

273,90

282,75

273,90

282,30

273,90

Nov'23

265,95

271,50

265,95

271,30

264,45

Jan'24

258,00

263,20

258,00

262,80

256,45

Mar'24

248,00

252,10

248,00

252,10

247,95

May'24

242,60

242,60

242,60

242,60

238,45

Jul'24

236,30

236,30

236,30

236,30

232,10

Sep'24

229,35

229,35

229,35

229,35

225,20

Nov'24

226,55

226,55

226,55

226,55

222,35

Jan'25

225,50

225,50

225,50

225,50

221,30

Mar'25

224,05

224,05

224,05

224,05

219,85

May'25

223,60

223,60

223,60

223,60

219,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,86

+0,06

+0,25%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,71

24,06

23,59

23,86

23,80

Mar'24

23,90

24,21

23,75

24,01

23,95

May'24

22,54

22,84

22,39

22,64

22,58

Jul'24

21,78

22,05

21,62

21,86

21,82

Oct'24

21,29

21,54

21,16

21,36

21,34

Mar'25

21,00

21,24

20,93

21,10

21,09

May'25

19,76

19,94

19,69

19,84

19,82

Jul'25

19,00

19,15

18,95

19,08

19,05

Oct'25

18,79

18,92

18,74

18,88

18,84

Mar'26

18,84

18,96

18,81

18,96

18,92

May'26

18,32

18,45

18,26

18,45

18,41

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,36

+0,58

+0,97%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

64,53

64,67

64,14

64,42

64,05

Sep'23

62,00

62,35

61,93

62,16

61,88

Oct'23

60,52

60,86

60,42

60,76

60,40

Dec'23

59,85

60,26

59,77

60,24

59,78

Jan'24

59,53

59,93

59,53

59,93

59,47

Mar'24

59,04

59,39

58,95

59,34

58,98

May'24

58,46

58,88

58,46

58,88

58,45

Jul'24

57,96

58,30

57,90

58,30

57,91

Aug'24

57,86

58,06

56,89

57,28

57,34

Sep'24

57,42

57,46

56,29

56,55

56,50

Oct'24

56,17

56,27

55,46

55,82

55,70

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts