menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/7/2023

08:30 18/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,359,00

+7,00

+0,21%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3351

3374

3323

3359

3352

Dec'23

3346

3373

3323

3359

3345

Mar'24

3319

3346

3300

3333

3321

May'24

3287

3316

3273

3304

3292

Jul'24

3252

3283

3243

3274

3262

Sep'24

3218

3249

3217

3243

3229

Dec'24

3188

3210

3188

3205

3187

Mar'25

3166

3166

3163

3163

3142

May'25

3138

3138

3136

3136

3115

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

155,80

-5,00

-3,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

158,05

158,05

154,75

154,75

161,95

Sep'23

160,05

161,45

155,10

155,80

160,80

Dec'23

159,30

160,75

155,00

155,65

160,30

Mar'24

160,35

161,15

155,75

156,40

160,90

May'24

161,00

162,40

156,90

157,55

161,95

Jul'24

161,80

162,20

158,00

158,50

162,90

Sep'24

162,85

163,25

159,10

159,60

164,05

Dec'24

164,25

164,25

160,35

160,90

165,35

Mar'25

163,10

163,60

161,05

161,65

166,15

May'25

161,95

162,60

161,95

162,60

167,15

Jul'25

163,40

163,40

163,40

163,40

168,00

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

273,90

+1,40

+0,51%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

272,50

275,40

272,50

273,90

272,50

Nov'23

264,00

264,45

263,40

264,45

263,30

Jan'24

256,10

256,45

256,10

256,45

254,60

Mar'24

247,95

247,95

247,95

247,95

248,45

May'24

238,45

238,45

238,45

238,45

238,95

Jul'24

232,10

232,10

232,10

232,10

232,60

Sep'24

225,20

225,20

225,20

225,20

225,70

Nov'24

222,35

222,35

222,35

222,35

222,85

Jan'25

221,30

221,30

221,30

221,30

221,80

Mar'25

219,85

219,85

219,85

219,85

220,35

May'25

219,40

219,40

219,40

219,40

219,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,80

-0,52

-2,14%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,36

24,39

23,64

23,80

24,32

Mar'24

24,49

24,50

23,79

23,95

24,46

May'24

23,09

23,09

22,45

22,58

23,04

Jul'24

22,24

22,28

21,70

21,82

22,24

Oct'24

21,72

21,74

21,21

21,34

21,72

Mar'25

21,30

21,36

20,95

21,09

21,41

May'25

20,02

20,02

19,71

19,82

20,06

Jul'25

19,21

19,22

18,96

19,05

19,24

Oct'25

18,96

18,98

18,76

18,84

18,98

Mar'26

18,99

19,02

18,86

18,92

19,02

May'26

18,46

18,46

18,36

18,41

18,47

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,26

-0,08

-0,13%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

64,78

64,80

64,23

64,49

64,76

Sep'23

62,55

62,61

62,03

62,39

62,57

Oct'23

61,02

61,02

60,47

60,84

61,02

Dec'23

60,29

60,33

59,76

60,15

60,34

Jan'24

59,84

59,91

59,38

59,72

59,95

Mar'24

59,23

59,23

58,79

58,79

59,36

May'24

58,17

58,28

58,17

58,28

58,73

Jul'24

57,79

57,90

57,55

57,90

58,09

Aug'24

58,37

58,80

57,20

57,34

57,84

Sep'24

56,50

57,34

56,50

56,50

57,02

Oct'24

57,00

57,00

55,70

55,70

56,23

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts