menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/8/2021

07:10 20/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/8/2021.
 

 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2640

2672

2574

2641

2630

Dec'21

2666

2666

2617

2628

2673

Mar'22

2681

2681

2636

2648

2688

May'22

2670

2672

2634

2643

2683

Jul'22

2644

2653

2623

2632

2671

Sep'22

2651

2651

2618

2626

2664

Dec'22

2630

2636

2610

2620

2657

Mar'23

2613

2613

2611

2611

2648

May'23

-

2601

-

2601

2638

Jul'23

-

2604

-

2604

2641

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

179,15

179,15

175,20

178,20

179,70

Dec'21

181,90

182,35

178,25

181,30

182,85

Mar'22

185,00

185,05

181,05

184,05

185,65

May'22

185,90

186,05

182,10

185,05

186,60

Jul'22

186,70

186,85

183,30

185,80

187,45

Sep'22

185,55

186,65

184,00

186,50

188,20

Dec'22

186,50

187,65

184,90

187,35

189,10

Mar'23

185,65

188,20

185,65

188,05

189,90

May'23

186,15

188,50

186,15

188,50

190,30

Jul'23

186,55

188,90

186,55

188,90

190,65

Sep'23

187,00

189,40

187,00

189,40

190,95

Dec'23

187,55

189,95

187,55

189,95

191,50

Mar'24

188,00

190,35

188,00

190,35

191,50

May'24

-

190,60

-

190,60

191,75

Jul'24

-

190,80

-

190,80

191,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,24

95,49

93,27

93,46

95,52

Dec'21

94,80

94,83

92,55

92,86

94,83

Mar'22

93,95

93,95

91,75

92,05

93,95

May'22

92,91

93,23

91,22

91,52

93,31

Jul'22

91,29

91,62

89,73

89,98

91,64

Oct'22

86,19

86,19

86,19

86,19

85,74

Dec'22

83,82

84,25

82,65

82,83

84,07

Mar'23

82,76

82,76

82,76

82,76

84,12

May'23

83,52

83,52

83,52

83,52

83,32

Jul'23

82,62

82,62

82,62

82,62

82,32

Oct'23

-

80,12

80,12

80,12

79,57

Dec'23

78,50

78,50

78,15

78,15

79,12

Mar'24

79,22

79,22

79,22

79,22

78,75

May'24

-

78,97

78,97

78,97

78,50

Jul'24

79,07

79,07

79,07

79,07

78,70

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

470,70

492,00

456,20

460,30

468,00

Nov'21

483,30

508,00

473,30

475,00

482,20

Jan'22

526,00

526,00

512,00

512,00

514,90

Mar'22

526,40

526,40

526,40

526,40

522,50

May'22

559,30

559,30

559,30

559,30

555,40

Jul'22

544,50

544,50

544,50

544,50

540,60

Sep'22

544,50

544,50

544,50

544,50

540,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

20,09

20,09

19,71

19,79

20,17

Mar'22

20,70

20,70

20,31

20,41

20,78

May'22

19,62

19,63

19,35

19,45

19,73

Jul'22

18,45

18,51

18,31

18,39

18,58

Oct'22

17,95

18,03

17,89

17,97

18,10

Mar'23

17,81

17,90

17,76

17,86

17,97

May'23

16,82

16,92

16,78

16,88

16,98

Jul'23

15,85

15,94

15,78

15,91

15,99

Oct'23

15,07

15,20

15,03

15,15

15,24

Mar'24

14,93

14,99

14,93

14,95

15,05

May'24

14,28

14,33

14,25

14,33

14,47

Jul'24

13,97

13,98

13,85

13,98

14,15

 

Nguồn:VITIC/Tradingcharts