menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/8/2021

07:00 21/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2633

2633

2580

2580

2641

Dec'21

2622

2633

2559

2567

2628

Mar'22

2644

2651

2578

2588

2648

May'22

2640

2646

2574

2586

2643

Jul'22

2631

2631

2565

2578

2632

Sep'22

2626

2628

2559

2576

2626

Dec'22

2620

2625

2558

2573

2620

Mar'23

-

2564

-

2564

2611

May'23

-

2558

-

2558

2601

Jul'23

-

2561

-

2561

2604

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

178,30

179,70

175,05

178,25

178,20

Dec'21

181,55

182,85

178,10

181,50

181,30

Mar'22

184,05

185,65

180,95

184,25

184,05

May'22

184,95

186,60

181,90

185,25

185,05

Jul'22

186,00

187,40

182,85

186,00

185,80

Sep'22

185,40

187,95

183,60

186,65

186,50

Dec'22

186,25

188,80

184,45

187,55

187,35

Mar'23

185,15

188,25

185,15

188,25

188,05

May'23

185,95

188,70

185,95

188,70

188,50

Jul'23

186,35

189,10

186,35

189,10

188,90

Sep'23

186,20

189,60

186,20

189,60

189,40

Dec'23

186,75

190,15

186,75

190,15

189,95

Mar'24

-

190,55

-

190,55

190,35

May'24

-

190,80

-

190,80

190,60

Jul'24

-

191,00

-

191,00

190,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

92,78

94,54

92,78

93,72

93,47

Dec'21

92,74

93,58

91,80

93,01

92,76

Mar'22

91,95

92,60

91,08

92,05

91,95

May'22

91,66

91,89

90,58

91,49

91,40

Jul'22

90,10

90,35

89,10

89,95

89,88

Oct'22

84,67

84,67

84,67

84,67

86,19

Dec'22

83,00

83,00

82,05

82,76

82,79

Mar'23

82,66

82,66

82,66

82,66

82,81

May'23

82,21

82,21

82,21

82,21

83,52

Jul'23

81,31

81,31

81,31

81,31

82,62

Oct'23

-

79,26

79,26

79,26

80,12

Dec'23

77,85

77,85

77,85

77,85

78,26

Mar'24

78,36

78,36

78,36

78,36

79,22

May'24

-

78,26

78,26

78,26

78,97

Jul'24

78,36

78,36

78,36

78,36

79,07

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

454,20

474,40

448,00

468,00

454,20

Nov'21

465,00

480,00

462,00

477,00

470,60

Jan'22

504,20

504,20

492,20

500,10

505,40

Mar'22

521,90

521,90

521,90

521,90

526,40

May'22

549,80

549,80

549,80

549,80

559,30

Jul'22

535,00

535,00

535,00

535,00

544,50

Sep'22

535,00

535,00

535,00

535,00

544,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,79

19,98

19,47

19,58

19,79

Mar'22

20,41

20,59

20,14

20,25

20,41

May'22

19,44

19,59

19,23

19,33

19,45

Jul'22

18,38

18,51

18,21

18,29

18,39

Oct'22

17,96

18,05

17,77

17,84

17,97

Mar'23

17,85

17,91

17,64

17,70

17,86

May'23

16,84

16,86

16,63

16,68

16,88

Jul'23

15,85

15,87

15,67

15,73

15,91

Oct'23

15,09

15,13

14,93

15,03

15,15

Mar'24

14,88

14,90

14,75

14,79

14,95

May'24

14,30

14,34

14,17

14,20

14,33

Jul'24

13,98

14,02

13,84

13,84

13,98


Nguồn:VITIC/Tradingcharts