menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/6/2022

09:44 23/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 23/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2415

2415

2365

2399

2416

Sep'22

2455

2464

2417

2452

2468

Dec'22

2490

2499

2450

2485

2498

Mar'23

2502

2516

2469

2503

2515

May'23

2492

2524

2480

2511

2525

Jul'23

2501

2533

2497

2519

2533

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

233,95

239,00

232,50

238,60

233,10

Sep'22

231,25

237,10

230,40

236,40

232,35

Dec'22

229,95

235,60

229,00

234,85

231,00

Mar'23

228,35

233,50

227,15

232,85

229,10

May'23

227,55

232,00

225,85

231,20

227,55

Jul'23

224,65

230,15

224,05

229,40

225,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

143,50

143,73

142,50

142,50

143,32

Oct'22

112,24

113,00

111,58

113,00

120,66

Dec'22

108,05

108,41

105,60

105,68

108,07

Mar'23

103,70

103,70

101,58

101,62

103,67

May'23

100,98

101,15

99,37

99,37

101,01

Jul'23

98,54

98,71

97,00

97,00

98,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

628,80

630,10

603,30

611,60

610,10

Sep'22

604,50

607,40

585,20

591,50

592,10

Nov'22

615,00

618,10

607,50

609,10

612,00

Jan'23

649,80

649,80

649,80

649,80

652,70

Mar'23

684,80

684,80

684,80

684,80

687,70

May'23

684,90

684,90

684,90

684,90

687,80

Jul'23

674,30

674,30

674,30

674,30

677,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,60

18,60

18,42

18,45

18,66

Oct'22

18,70

18,70

18,46

18,49

18,78

Mar'23

19,02

19,02

18,77

18,82

19,08

May'23

18,45

18,45

18,24

18,29

18,49

Jul'23

18,13

18,18

17,99

18,06

18,21

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7672/8

7672/8

7570/8

7574/8

7680/8

Sep'22

7000/8

7006/8

6880/8

6880/8

7020/8

Dec'22

6920/8

6926/8

6786/8

6790/8

6936/8

Mar'23

6966/8

6974/8

6840/8

6840/8

6990/8

May'23

6972/8

6972/8

6862/8

6862/8

7004/8

Jul'23

6934/8

6934/8

6814/8

6816/8

6964/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

432,5

434,6

425,1

426,0

432,4

Aug'22

413,5

416,5

407,3

408,5

415,3

Sep'22

403,8

403,8

395,0

395,7

404,2

Oct'22

397,9

397,9

387,9

388,5

397,9

Dec'22

399,7

400,1

389,8

390,8

399,9

Jan'23

398,1

398,1

389,5

390,4

399,3

Mar'23

393,0

393,0

386,0

386,5

395,0

May'23

388,8

388,8

385,0

385,0

393,1

Jul'23

385,2

385,2

385,0

385,0

392,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

71,00

71,12

69,31

69,31

70,66

Aug'22

69,20

69,26

67,41

67,41

68,88

Sep'22

68,42

68,42

66,72

66,80

68,11

Oct'22

67,92

67,92

66,29

66,29

67,67

Dec'22

67,74

67,75

66,10

66,13

67,47

Jan'23

67,61

67,61

66,06

66,06

67,27

Mar'23

67,21

67,21

65,71

65,71

66,82

May'23

66,38

66,62

65,50

65,50

66,40

Jul'23

65,45

65,45

65,00

65,00

65,93

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16540/8

16554/8

16152/8

16176/8

16526/8

Aug'22

15650/8

15660/8

15272/8

15282/8

15640/8

Sep'22

14936/8

14936/8

14550/8

14564/8

14932/8

Nov'22

14776/8

14784/8

14374/8

14390/8

14764/8

Jan'23

14812/8

14830/8

14432/8

14452/8

14810/8

Mar'23

14780/8

14780/8

14416/8

14424/8

14754/8

May'23

14770/8

14770/8

14422/8

14424/8

14752/8

Jul'23

14712/8

14712/8

14404/8

14410/8

14730/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

9732/8

9744/8

9494/8

9496/8

9764/8

Sep'22

9850/8

9870/8

9624/8

9626/8

9886/8

Dec'22

10006/8

10022/8

9786/8

9786/8

10042/8

Mar'23

10110/8

10122/8

9894/8

9894/8

10150/8

May'23

10160/8

10160/8

9942/8

9942/8

10186/8

Jul'23

9986/8

9990/8

9784/8

9784/8

10020/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts