menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/11/2023

08:56 24/11/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/11/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

4,084,00

-34,00

-0,83%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4253

4260

4160

4173

4227

Mar'24

4140

4145

4071

4084

4118

May'24

4108

4108

4043

4056

4086

Jul'24

4068

4068

4003

4015

4049

Sep'24

4002

4002

3939

3952

3983

Dec'24

3875

3875

3810

3825

3856

Mar'25

3734

3734

3704

3713

3740

May'25

3660

3660

3660

3660

3685

Jul'25

3599

3599

3599

3599

3629

Sep'25

3546

3546

3546

3546

3574

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

169,05

+0,50

+0,30%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

176,45

179,20

174,50

178,65

176,55

Mar'24

168,55

170,30

165,70

169,05

168,55

May'24

167,70

169,10

164,90

167,95

167,70

Jul'24

168,10

169,75

165,75

168,60

168,55

Sep'24

170,15

170,80

166,90

169,65

169,65

Dec'24

170,80

172,35

168,45

171,25

171,20

Mar'25

170,95

173,50

170,60

173,20

173,10

May'25

171,90

174,20

171,90

174,20

174,05

Jul'25

172,75

175,05

172,75

175,05

174,90

Sep'25

173,75

176,05

173,75

176,05

175,60

Dec'25

174,70

177,00

174,70

177,00

176,55

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

420,70

+4,90

+1,18%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

414,00

422,65

410,40

420,70

415,80

Mar'24

398,20

405,30

393,15

405,15

397,55

May'24

387,00

393,25

384,40

393,10

387,25

Jul'24

376,15

383,30

376,15

383,30

378,85

Sep'24

373,65

373,65

373,65

373,65

368,70

Nov'24

363,30

363,30

363,30

363,30

357,85

Jan'25

355,20

355,20

355,20

355,20

349,20

Mar'25

352,85

352,85

352,85

352,85

346,85

May'25

348,60

348,60

348,60

348,60

342,60

Jul'25

342,55

342,55

342,55

342,55

336,55

Sep'25

335,15

335,15

335,15

335,15

329,15

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,22

-0,53

-1,91%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,77

27,77

27,16

27,22

27,75

May'24

26,50

26,50

25,90

25,94

26,45

Jul'24

25,40

25,40

24,86

24,89

25,33

Oct'24

24,81

24,82

24,37

24,40

24,80

Mar'25

24,64

24,64

24,23

24,26

24,64

May'25

23,20

23,20

22,84

22,86

23,21

Jul'25

22,10

22,10

21,75

21,77

22,10

Oct'25

21,67

21,67

21,32

21,38

21,67

Mar'26

21,58

21,58

21,29

21,33

21,61

May'26

20,55

20,61

20,54

20,61

20,87

Jul'26

20,14

20,21

20,14

20,21

20,45

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

52,71

-0,72

-1,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

54,50

54,54

53,27

53,60

54,19

Jan'24

53,65

53,70

52,43

52,71

53,43

Mar'24

53,25

53,32

52,12

52,41

53,09

May'24

53,08

53,16

51,97

52,31

52,96

Jul'24

52,84

52,94

51,77

52,12

52,75

Aug'24

52,25

52,43

51,28

51,67

52,25

Sep'24

51,87

51,92

50,80

51,22

51,76

Oct'24

51,25

51,27

50,22

50,67

51,19

Dec'24

50,86

51,00

49,90

50,41

50,90

Jan'25

50,75

50,75

49,75

50,23

50,70

Mar'25

50,12

50,45

49,54

50,00

50,44

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts