menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/6/2021

09:43 24/06/2021

 
Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/6/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2337

2338

2297

2297

2326

Sep'21

2391

2398

2356

2369

2396

Dec'21

2435

2441

2406

2416

2439

Mar'22

2455

2457

2426

2435

2456

May'22

2465

2465

2439

2446

2465

Jul'22

2471

2471

2449

2454

2470

Sep'22

2474

2474

2451

2456

2473

Dec'22

2463

2463

2446

2451

2467

Mar'23

2444

2444

2444

2444

2460

May'23

-

2448

2448

2448

2464

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

152,15

153,15

151,90

153,15

151,25

Sep'21

152,40

154,85

152,30

153,90

152,10

Dec'21

155,30

157,55

155,25

156,75

155,00

Mar'22

157,90

160,15

157,90

159,35

157,65

May'22

159,30

161,60

159,30

160,70

159,00

Jul'22

161,60

162,70

160,55

161,85

160,15

Sep'22

162,05

163,55

161,65

162,75

161,10

Dec'22

163,25

164,75

162,65

163,85

162,30

Mar'23

164,75

164,90

164,65

164,90

163,45

May'23

165,35

165,65

165,35

165,65

164,20

Jul'23

166,30

166,30

166,30

166,30

164,80

Sep'23

167,00

167,00

167,00

167,00

165,50

Dec'23

167,55

167,55

167,55

167,55

166,20

Mar'24

168,20

168,20

168,20

168,20

166,80

May'24

-

168,20

168,20

168,20

166,80

Gia nong san the gioi chi tiet

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

84,50

86,66

84,20

86,46

84,22

Oct'21

86,55

88,08

86,55

87,63

86,56

Dec'21

86,92

86,92

86,52

86,71

86,94

Mar'22

85,66

86,47

85,48

86,43

85,45

May'22

85,44

86,03

85,44

85,96

85,24

Jul'22

84,59

85,00

84,59

84,89

84,44

Oct'22

80,79

80,79

80,79

80,79

80,38

Dec'22

78,39

78,86

78,35

78,74

78,33

Mar'23

78,84

78,84

78,84

78,84

78,43

May'23

78,94

78,94

78,94

78,94

78,48

Jul'23

79,09

79,09

79,09

79,09

78,63

Oct'23

-

77,59

77,59

77,59

77,13

Dec'23

76,59

76,59

76,59

76,59

76,13

Mar'24

-

76,74

76,74

76,74

76,28

May'24

-

76,84

76,84

76,84

76,38

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

881,90

901,50

860,70

884,30

890,50

Sep'21

866,80

900,50

859,80

879,00

866,40

Nov'21

808,90

841,20

808,90

815,00

804,30

Jan'22

-

813,00

801,80

801,80

791,00

Mar'22

-

804,80

804,80

804,80

794,00

May'22

-

820,80

820,80

820,80

810,00

Jul'22

-

806,00

806,00

806,00

806,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,50

16,85

16,49

16,69

16,43

Oct'21

16,85

17,14

16,81

17,01

16,74

Mar'22

17,15

17,38

17,09

17,29

17,03

May'22

16,34

16,53

16,26

16,46

16,21

Jul'22

15,81

15,97

15,72

15,90

15,69

Oct'22

15,52

15,67

15,42

15,59

15,41

Mar'23

15,74

15,85

15,62

15,77

15,61

May'23

15,01

15,15

14,95

15,12

14,93

Jul'23

14,50

14,63

14,46

14,63

14,43

Oct'23

14,19

14,33

14,16

14,33

14,13

Mar'24

14,40

14,40

14,40

14,40

14,19

May'24

14,16

14,16

14,16

14,16

13,95

Nguồn:VITIC/Tradingcharts