menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 25/7/2023

08:20 25/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,417,00

+2,00

+0,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3410

3425

3391

3417

3415

Dec'23

3398

3418

3385

3412

3404

Mar'24

3381

3398

3367

3394

3384

May'24

3353

3370

3340

3368

3357

Jul'24

3318

3340

3313

3339

3328

Sep'24

3289

3305

3279

3305

3294

Dec'24

3251

3262

3251

3261

3251

Mar'25

3207

3216

3207

3216

3210

May'25

3188

3188

3188

3188

3181

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

163,00

+1,15

+0,71%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

161,15

165,45

161,05

163,00

161,85

Dec'23

160,55

165,00

160,55

163,30

161,55

Mar'24

161,50

165,80

161,50

164,35

162,25

May'24

163,10

166,85

163,10

165,55

163,30

Jul'24

164,55

167,70

164,55

166,55

164,15

Sep'24

165,65

168,75

165,65

167,75

165,15

Dec'24

167,00

170,15

167,00

169,30

166,50

Mar'25

170,20

170,25

170,20

170,25

167,35

May'25

171,15

171,15

171,15

171,15

168,25

Jul'25

171,85

171,85

171,85

171,85

168,90

Sep'25

172,20

172,20

172,20

172,20

169,25

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

305,70

+5,80

+1,93%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

299,10

309,90

299,10

305,70

299,90

Nov'23

284,00

294,05

284,00

289,90

284,15

Jan'24

275,00

283,00

275,00

280,95

275,15

Mar'24

266,80

266,80

266,80

266,80

260,70

May'24

249,00

249,85

249,00

249,85

246,20

Jul'24

243,45

243,45

243,45

243,45

239,90

Sep'24

236,50

236,50

236,50

236,50

232,95

Nov'24

233,70

233,70

233,70

233,70

230,15

Jan'25

232,65

232,65

232,65

232,65

229,10

Mar'25

231,20

231,20

231,20

231,20

227,65

May'25

230,75

230,75

230,75

230,75

227,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,92

-0,09

-0,36%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

25,00

25,30

24,84

24,92

25,01

Mar'24

25,09

25,37

24,96

25,05

25,09

May'24

23,58

23,84

23,50

23,60

23,59

Jul'24

22,70

22,90

22,61

22,74

22,70

Oct'24

22,09

22,26

22,00

22,15

22,09

Mar'25

21,72

21,90

21,66

21,82

21,74

May'25

20,27

20,38

20,21

20,36

20,28

Jul'25

19,42

19,47

19,27

19,45

19,40

Oct'25

19,11

19,15

18,92

19,13

19,09

Mar'26

19,05

19,14

18,94

19,14

19,12

May'26

18,49

18,56

18,38

18,56

18,56

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

64,83

+0,09

+0,14%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

71,94

72,39

71,88

72,29

71,99

Sep'23

67,96

68,56

67,95

68,46

68,21

Oct'23

65,49

66,02

65,46

66,02

65,81

Dec'23

64,51

64,92

64,38

64,82

64,74

Jan'24

64,08

64,50

64,04

64,50

64,34

Mar'24

63,68

63,90

63,57

63,84

63,84

May'24

63,18

63,22

63,18

63,22

63,42

Jul'24

61,13

63,54

60,95

63,00

61,09

Aug'24

61,47

62,34

61,47

62,15

60,33

Sep'24

61,10

61,23

61,06

61,23

59,48

Oct'24

58,74

60,53

58,74

60,26

58,59

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts