menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/7/2023

08:46 21/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,388,00

-45,00

-1,31%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3410

3420

3373

3388

3433

Dec'23

3399

3412

3370

3383

3418

Mar'24

3367

3384

3347

3360

3388

May'24

3338

3352

3318

3332

3356

Jul'24

3315

3316

3289

3302

3322

Sep'24

3280

3280

3257

3268

3286

Dec'24

3222

3234

3218

3225

3245

Mar'25

3173

3182

3172

3174

3198

May'25

3145

3145

3145

3145

3170

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

158,05

+2,55

+1,64%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

155,50

160,00

155,25

158,05

155,50

Dec'23

156,15

159,80

155,60

158,30

155,85

Mar'24

156,95

160,60

156,65

159,25

156,85

May'24

158,70

161,75

158,15

160,50

158,20

Jul'24

159,75

162,70

159,10

161,50

159,25

Sep'24

161,00

163,65

160,20

162,60

160,45

Dec'24

163,10

164,50

161,50

164,00

161,90

Mar'25

164,30

164,90

162,85

164,90

162,90

May'25

165,45

165,80

165,10

165,80

164,00

Jul'25

166,15

166,45

165,75

166,45

164,65

Sep'25

166,55

166,75

166,05

166,75

165,15

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

290,35

+2,65

+0,92%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

286,90

291,55

286,85

290,35

287,70

Nov'23

275,00

278,00

272,05

277,00

274,50

Jan'24

263,40

268,10

263,40

268,10

262,55

Mar'24

251,50

255,00

251,00

255,00

250,95

May'24

245,00

245,00

245,00

245,00

241,45

Jul'24

238,70

238,70

238,70

238,70

235,15

Sep'24

231,75

231,75

231,75

231,75

228,20

Nov'24

228,95

228,95

228,95

228,95

225,40

Jan'25

227,90

227,90

227,90

227,90

224,35

Mar'25

226,45

226,45

226,45

226,45

222,90

May'25

226,00

226,00

226,00

226,00

222,45

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,67

+0,46

+1,90%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,30

24,70

24,16

24,67

24,21

Mar'24

24,40

24,77

24,24

24,75

24,32

May'24

22,93

23,28

22,79

23,27

22,87

Jul'24

22,14

22,43

21,98

22,42

22,04

Oct'24

21,61

21,89

21,46

21,87

21,52

Mar'25

21,35

21,55

21,35

21,54

21,24

May'25

20,03

20,14

20,03

20,13

19,93

Jul'25

19,25

19,30

19,21

19,27

19,16

Oct'25

19,02

19,05

18,93

19,00

18,94

Mar'26

19,05

19,12

19,03

19,05

19,01

May'26

18,49

18,49

18,49

18,49

18,48

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,89

+0,47

+0,75%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

67,64

68,85

67,64

68,76

67,64

Sep'23

64,70

65,89

64,70

65,81

65,01

Oct'23

62,86

63,83

62,86

63,71

63,17

Dec'23

62,23

63,00

62,23

62,94

62,42

Jan'24

62,07

62,57

62,00

62,51

62,11

Mar'24

61,60

62,17

61,55

61,98

61,66

May'24

61,27

61,61

61,27

61,34

61,20

Jul'24

60,77

61,08

60,77

60,86

60,72

Aug'24

58,70

60,02

58,52

60,02

58,70

Sep'24

59,25

59,25

59,25

59,25

59,24

Oct'24

58,50

58,50

58,50

58,50

58,41

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts