menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/7/2023

08:32 20/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,433,00

+26,00

+0,76%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3400

3439

3382

3433

3407

Dec'23

3392

3424

3373

3418

3399

Mar'24

3361

3392

3343

3388

3371

May'24

3320

3359

3314

3356

3340

Jul'24

3298

3325

3294

3322

3308

Sep'24

3262

3292

3262

3286

3275

Dec'24

3224

3254

3224

3245

3235

Mar'25

3183

3198

3183

3198

3192

May'25

3170

3170

3170

3170

3164

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

155,50

-0,80

-0,51%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

152,35

152,45

152,30

152,45

155,25

Sep'23

156,50

157,70

155,15

155,50

156,30

Dec'23

156,65

157,80

155,50

155,85

156,45

Mar'24

157,40

158,65

156,50

156,85

157,30

May'24

159,10

159,60

157,90

158,20

158,50

Jul'24

159,55

160,45

159,05

159,25

159,55

Sep'24

161,15

161,15

160,25

160,45

160,75

Dec'24

162,60

162,65

161,55

161,90

162,30

Mar'25

163,55

163,55

162,50

162,90

163,30

May'25

164,60

164,70

163,90

164,00

164,45

Jul'25

165,20

165,20

164,55

164,65

165,25

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

287,70

+5,40

+1,91%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

281,30

291,40

280,55

287,70

282,30

Nov'23

270,00

277,40

269,75

274,50

271,30

Jan'24

265,95

265,95

262,55

262,55

262,80

Mar'24

250,95

250,95

250,95

250,95

252,10

May'24

241,45

241,45

241,45

241,45

242,60

Jul'24

235,15

235,15

235,15

235,15

236,30

Sep'24

228,20

228,20

228,20

228,20

229,35

Nov'24

225,40

225,40

225,40

225,40

226,55

Jan'25

224,35

224,35

224,35

224,35

225,50

Mar'25

222,90

222,90

222,90

222,90

224,05

May'25

222,45

222,45

222,45

222,45

223,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,21

+0,35

+1,47%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,86

24,37

23,70

24,21

23,86

Mar'24

24,02

24,49

23,87

24,32

24,01

May'24

22,67

23,03

22,52

22,87

22,64

Jul'24

21,90

22,22

21,76

22,04

21,86

Oct'24

21,42

21,69

21,27

21,52

21,36

Mar'25

21,02

21,38

21,02

21,24

21,10

May'25

19,77

20,05

19,77

19,93

19,84

Jul'25

19,03

19,26

19,03

19,16

19,08

Oct'25

18,89

19,02

18,86

18,94

18,88

Mar'26

18,96

19,07

18,96

19,01

18,96

May'26

18,44

18,48

18,43

18,48

18,45

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,49

+0,05

+0,08%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

66,05

66,32

65,91

66,32

66,05

Sep'23

63,65

63,84

63,42

63,83

63,60

Oct'23

62,12

62,24

61,88

62,18

62,08

Dec'23

61,44

61,60

61,16

61,58

61,44

Jan'24

61,07

61,21

60,87

61,15

61,10

Mar'24

60,63

60,64

60,31

60,56

60,56

May'24

59,94

60,05

59,93

60,02

59,99

Jul'24

57,96

60,32

57,90

59,41

57,91

Aug'24

58,70

59,09

58,70

58,70

57,28

Sep'24

58,14

58,15

57,93

57,93

56,55

Oct'24

56,72

57,60

56,35

57,13

55,82

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts