menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/7/2023

08:39 24/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,415,00

+27,00

+0,80%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3368

3427

3360

3415

3388

Dec'23

3365

3419

3360

3404

3383

Mar'24

3348

3394

3335

3384

3360

May'24

3310

3366

3307

3357

3332

Jul'24

3291

3336

3291

3328

3302

Sep'24

3256

3298

3256

3294

3268

Dec'24

3246

3251

3246

3251

3225

Mar'25

3200

3210

3200

3210

3174

May'25

3181

3181

3181

3181

3145

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

161,85

+3,80

+2,40%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

158,55

162,10

156,50

161,85

158,05

Dec'23

158,80

161,80

156,75

161,55

158,30

Mar'24

159,75

162,45

157,75

162,25

159,25

May'24

161,05

163,50

159,00

163,30

160,50

Jul'24

161,95

164,20

160,00

164,15

161,50

Sep'24

163,05

165,15

161,85

165,15

162,60

Dec'24

164,15

166,50

163,30

166,50

164,00

Mar'25

165,05

167,35

164,20

167,35

164,90

May'25

165,90

168,25

165,90

168,25

165,80

Jul'25

166,50

168,90

166,50

168,90

166,45

Sep'25

166,80

169,25

166,80

169,25

166,75

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

299,90

+9,55

+3,29%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

291,45

300,35

291,20

299,90

290,35

Nov'23

277,00

287,00

277,00

284,15

277,00

Jan'24

273,50

277,05

273,50

275,15

268,10

Mar'24

259,50

260,70

259,50

260,70

255,00

May'24

245,00

248,00

245,00

246,20

245,00

Jul'24

239,90

239,90

239,90

239,90

238,70

Sep'24

232,95

232,95

232,95

232,95

231,75

Nov'24

230,15

230,15

230,15

230,15

228,95

Jan'25

229,10

229,10

229,10

229,10

227,90

Mar'25

227,65

227,65

227,65

227,65

226,45

May'25

227,20

227,20

227,20

227,20

226,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,01

+0,34

+1,38%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,55

25,10

24,34

25,01

24,67

Mar'24

24,64

25,18

24,47

25,09

24,75

May'24

23,16

23,65

23,06

23,59

23,27

Jul'24

22,35

22,75

22,24

22,70

22,42

Oct'24

21,80

22,12

21,70

22,09

21,87

Mar'25

21,47

21,75

21,41

21,74

21,54

May'25

20,13

20,30

20,04

20,28

20,13

Jul'25

19,26

19,42

19,21

19,40

19,27

Oct'25

19,01

19,11

18,97

19,09

19,00

Mar'26

19,04

19,14

19,02

19,12

19,05

May'26

18,49

18,56

18,49

18,56

18,49

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,72

-0,08

-0,13%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

69,73

70,16

69,62

69,92

69,40

Sep'23

66,30

66,58

66,10

66,19

66,02

Oct'23

64,05

64,20

63,71

63,71

63,74

Dec'23

63,13

63,17

62,62

62,73

62,80

Jan'24

62,49

62,70

62,24

62,36

62,42

Mar'24

62,21

62,23

61,88

62,05

61,96

May'24

61,57

61,57

61,52

61,52

61,53

Jul'24

61,13

61,30

61,09

61,23

61,09

Aug'24

60,50

60,56

60,33

60,33

60,02

Sep'24

59,25

59,80

58,83

59,48

59,24

Oct'24

58,50

58,91

58,23

58,59

58,41

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts