menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 26/10/2022

08:56 26/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 26/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2323

2328

2279

2296

2337

Mar'23

2332

2334

2292

2308

2337

May'23

2327

2328

2291

2307

2332

Jul'23

2322

2324

2292

2311

2331

Sep'23

2309

2321

2290

2312

2324

Dec'23

2275

2297

2265

2292

2293

Mar'24

2266

2279

2243

2274

2266

May'24

2272

2277

2269

2272

2264

Jul'24

2269

2270

2266

2268

2260

Sep'24

2261

2261

2261

2261

2253

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

191,10

192,80

183,30

185,80

190,40

Mar'23

185,50

187,25

180,20

182,50

184,95

May'23

183,20

184,10

178,00

180,40

182,00

Jul'23

180,80

182,15

176,40

178,80

180,15

Sep'23

179,10

180,35

175,00

177,10

178,10

Dec'23

178,15

179,25

174,00

176,20

177,20

Mar'24

178,05

178,05

174,70

176,20

177,15

May'24

177,80

177,80

174,80

176,20

177,00

Jul'24

177,65

177,65

175,05

176,50

177,05

Sep'24

177,35

177,55

175,10

176,55

176,95

Dec'24

177,45

177,45

175,40

176,60

176,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

78,47

78,47

77,83

77,94

78,47

Mar'23

77,94

77,94

77,40

77,55

77,94

May'23

75,55

78,00

75,55

77,16

75,55

Jul'23

74,65

76,71

74,65

76,05

74,65

Oct'23

74,46

74,46

74,46

74,46

73,67

Dec'23

73,27

74,60

72,91

73,68

72,90

Mar'24

73,14

74,10

72,91

73,78

72,80

May'24

73,39

74,57

73,20

74,13

73,15

Jul'24

74,18

74,18

74,18

74,18

73,25

Oct'24

72,08

72,08

72,08

72,08

71,62

Dec'24

72,15

72,85

71,48

71,48

71,00

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

500,90

500,90

486,60

488,40

506,50

Jan'23

505,00

505,00

484,00

486,80

508,60

Mar'23

501,80

504,00

499,90

499,90

521,60

May'23

500,90

500,90

500,90

500,90

522,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,16

18,20

18,06

18,11

18,13

May'23

17,24

17,26

17,14

17,18

17,20

Jul'23

16,83

16,83

16,67

16,68

16,75

Oct'23

16,84

16,84

16,71

16,72

16,80

Mar'24

17,05

17,05

16,91

16,92

17,01

May'24

16,43

16,43

16,32

16,33

16,43

Jul'24

16,00

16,00

15,89

15,93

16,01

Oct'24

15,88

15,91

15,81

15,87

15,91

Mar'25

16,02

16,05

15,96

16,05

16,05

May'25

15,67

15,74

15,62

15,74

15,71

Jul'25

15,45

15,55

15,45

15,55

15,52

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6842/8

6852/8

6834/8

6842/8

6862/8

Mar'23

6900/8

6910/8

6892/8

6902/8

6922/8

May'23

6896/8

6904/8

6892/8

6900/8

6920/8

Jul'23

6832/8

6846/8

6830/8

6832/8

6856/8

Sep'23

6374/8

6376/8

6372/8

6372/8

6390/8

Dec'23

6234/8

6246/8

6234/8

6240/8

6256/8

Mar'24

6316/8

6316/8

6316/8

6316/8

6326/8

May'24

6300/8

6354/8

6292/8

6346/8

6316/8

Jul'24

6294/8

6324/8

6262/8

6312/8

6284/8

Sep'24

5796/8

5796/8

5796/8

5796/8

5770/8

Dec'24

5660/8

5660/8

5660/8

5660/8

5682/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

415,0

415,2

412,8

414,0

415,6

Jan'23

407,4

407,5

405,3

406,3

407,5

Mar'23

398,0

398,2

396,6

397,4

398,1

May'23

393,7

393,7

392,5

393,2

393,7

Jul'23

393,6

393,7

393,1

393,1

393,6

Aug'23

390,1

390,3

389,9

389,9

390,1

Sep'23

385,8

385,8

385,8

385,8

385,8

Oct'23

380,9

380,9

380,9

380,9

380,9

Dec'23

380,7

383,0

379,5

380,6

379,4

Jan'24

379,7

381,3

379,7

379,7

378,5

Mar'24

376,6

378,1

376,6

376,6

375,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

72,23

72,37

71,97

72,20

72,28

Jan'23

69,47

69,61

69,17

69,39

69,47

Mar'23

66,79

66,85

66,48

66,48

66,78

May'23

64,98

65,07

64,70

64,88

64,99

Jul'23

63,50

63,50

63,27

63,27

63,53

Aug'23

61,75

62,50

61,13

62,47

61,51

Sep'23

61,49

61,54

61,40

61,40

61,53

Oct'23

60,60

60,60

60,60

60,60

60,69

Dec'23

59,15

60,13

58,69

60,12

59,15

Jan'24

59,75

59,75

59,75

59,75

58,80

Mar'24

59,31

59,31

59,31

59,31

58,38

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13814/8

13830/8

13786/8

13830/8

13820/8

Jan'23

13916/8

13934/8

13886/8

13934/8

13922/8

Mar'23

14000/8

14022/8

13974/8

14022/8

14010/8

May'23

14074/8

14092/8

14052/8

14082/8

14090/8

Jul'23

14126/8

14130/8

14090/8

14122/8

14126/8

Aug'23

13970/8

13970/8

13960/8

13964/8

13996/8

Sep'23

13696/8

13700/8

13696/8

13700/8

13702/8

Nov'23

13570/8

13582/8

13550/8

13582/8

13582/8

Jan'24

13584/8

13600/8

13580/8

13600/8

13620/8

Mar'24

13542/8

13564/8

13542/8

13564/8

13450/8

May'24

13480/8

13544/8

13420/8

13544/8

13440/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8362/8

8384/8

8280/8

8316/8

8346/8

Mar'23

8552/8

8580/8

8474/8

8506/8

8542/8

May'23

8672/8

8692/8

8590/8

8594/8

8652/8

Jul'23

8680/8

8686/8

8592/8

8594/8

8652/8

Sep'23

8740/8

8740/8

8690/8

8690/8

8704/8

Dec'23

8814/8

8822/8

8726/8

8734/8

8782/8

Mar'24

8826/8

8854/8

8826/8

8854/8

8790/8

May'24

8750/8

8784/8

8750/8

8784/8

8704/8

Jul'24

8272/8

8272/8

8272/8

8272/8

8266/8

Sep'24

8074/8

8074/8

8074/8

8074/8

8070/8

Dec'24

8170/8

8170/8

8170/8

8170/8

8180/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts