menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/10/2022

08:35 24/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 24/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2308

2319

2287

2306

2328

Mar'23

2318

2322

2295

2312

2327

May'23

2308

2318

2294

2310

2322

Jul'23

2311

2317

2295

2311

2323

Sep'23

2295

2306

2288

2303

2314

Dec'23

2261

2274

2257

2271

2280

Mar'24

2233

2248

2230

2244

2253

May'24

2230

2242

2229

2242

2250

Jul'24

2239

2239

2239

2239

2246

Sep'24

2232

2232

2232

2232

2239

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

188,70

192,55

186,20

190,90

191,05

Mar'23

184,20

187,45

181,85

185,80

186,40

May'23

181,90

184,60

179,40

183,05

183,85

Jul'23

180,20

183,05

178,10

181,60

182,35

Sep'23

179,00

181,10

176,50

180,10

180,75

Dec'23

177,85

180,25

175,70

179,45

179,95

Mar'24

177,85

179,95

175,90

179,50

179,90

May'24

177,80

179,35

176,20

179,35

179,65

Jul'24

177,90

179,35

176,25

179,35

179,50

Sep'24

180,00

180,00

176,00

179,25

179,35

Dec'24

176,15

179,10

175,65

179,10

179,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

79,40

80,80

79,40

80,23

79,13

Mar'23

78,93

79,99

78,93

79,69

78,55

May'23

78,69

79,44

78,69

79,41

78,15

Jul'23

77,76

78,28

77,75

78,28

77,08

Oct'23

75,78

75,78

75,78

75,78

75,46

Dec'23

75,00

75,00

75,00

75,00

74,57

Mar'24

74,50

74,50

74,50

74,50

74,76

May'24

74,20

74,83

74,20

74,83

75,09

Jul'24

74,93

74,93

74,93

74,93

75,21

Oct'24

73,23

73,23

73,23

73,23

73,51

Dec'24

72,80

72,80

72,53

72,53

72,81

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

543,50

550,00

531,20

539,00

533,70

Jan'23

535,10

546,70

530,00

538,00

534,30

Mar'23

549,60

555,00

549,60

551,00

547,80

May'23

552,00

552,00

552,00

552,00

548,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,38

18,57

18,26

18,38

18,39

May'23

17,49

17,63

17,38

17,48

17,50

Jul'23

17,08

17,17

16,96

17,05

17,08

Oct'23

17,09

17,19

17,00

17,08

17,12

Mar'24

17,29

17,35

17,19

17,26

17,30

May'24

16,65

16,71

16,56

16,62

16,66

Jul'24

16,18

16,23

16,07

16,15

16,19

Oct'24

16,00

16,06

15,93

15,99

16,01

Mar'25

16,08

16,13

16,03

16,08

16,10

May'25

15,73

15,73

15,67

15,71

15,74

Jul'25

15,50

15,51

15,48

15,51

15,54

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6822/8

6824/8

6784/8

6794/8

6842/8

Mar'23

6880/8

6882/8

6844/8

6856/8

6904/8

May'23

6890/8

6890/8

6844/8

6852/8

6896/8

Jul'23

6820/8

6820/8

6780/8

6790/8

6834/8

Sep'23

6370/8

6370/8

6332/8

6346/8

6370/8

Dec'23

6236/8

6236/8

6206/8

6220/8

6244/8

Mar'24

6292/8

6352/8

6270/8

6316/8

6316/8

May'24

6310/8

6370/8

6294/8

6336/8

6334/8

Jul'24

6274/8

6274/8

6274/8

6274/8

6302/8

Sep'24

5776/8

5776/8

5776/8

5776/8

5772/8

Dec'24

5640/8

5684/8

5640/8

5656/8

5660/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

417,9

418,4

413,5

415,1

417,9

Jan'23

410,4

410,4

405,9

407,4

410,3

Mar'23

401,6

401,6

397,2

398,5

401,6

May'23

397,6

397,6

394,1

395,6

397,9

Jul'23

397,2

397,2

393,3

394,7

397,6

Aug'23

391,6

392,5

391,0

392,5

394,2

Sep'23

389,8

390,2

386,2

390,0

390,2

Oct'23

383,0

385,4

382,5

385,1

386,1

Dec'23

382,2

383,1

382,2

383,1

384,7

Jan'24

383,8

383,8

381,9

383,8

385,4

Mar'24

380,9

380,9

379,4

380,9

382,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

71,60

72,00

71,48

71,57

71,50

Jan'23

69,01

69,38

68,92

69,00

68,97

Mar'23

66,49

66,78

66,40

66,53

66,52

May'23

64,62

64,85

64,57

64,57

64,71

Jul'23

63,03

63,11

62,95

62,95

63,07

Aug'23

61,80

61,80

61,80

61,80

61,84

Sep'23

60,55

61,40

59,99

60,90

60,38

Oct'23

59,66

60,43

59,15

60,07

59,51

Dec'23

59,15

60,09

58,66

59,59

58,99

Jan'24

59,60

59,60

59,24

59,24

58,61

Mar'24

58,83

58,83

58,83

58,83

58,14

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13930/8

13930/8

13862/8

13876/8

13954/8

Jan'23

14026/8

14026/8

13952/8

13974/8

14044/8

Mar'23

14100/8

14100/8

14026/8

14050/8

14116/8

May'23

14164/8

14164/8

14102/8

14102/8

14190/8

Jul'23

14192/8

14192/8

14140/8

14140/8

14224/8

Aug'23

14020/8

14024/8

13986/8

13986/8

14062/8

Sep'23

13642/8

13754/8

13572/8

13734/8

13700/8

Nov'23

13564/8

13582/8

13556/8

13570/8

13610/8

Jan'24

13596/8

13670/8

13490/8

13644/8

13620/8

Mar'24

13606/8

13620/8

13594/8

13594/8

13576/8

May'24

13610/8

13610/8

13446/8

13580/8

13564/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8536/8

8564/8

8494/8

8510/8

8506/8

Mar'23

8730/8

8756/8

8690/8

8692/8

8694/8

May'23

8824/8

8852/8

8792/8

8792/8

8794/8

Jul'23

8800/8

8826/8

8770/8

8770/8

8780/8

Sep'23

8782/8

8834/8

8782/8

8834/8

8812/8

Dec'23

8840/8

8966/8

8740/8

8880/8

8872/8

Mar'24

8830/8

8952/8

8740/8

8880/8

8870/8

May'24

8784/8

8784/8

8674/8

8784/8

8780/8

Jul'24

8236/8

8362/8

8236/8

8356/8

8330/8

Sep'24

8160/8

8160/8

8160/8

8160/8

8132/8

Dec'24

8270/8

8270/8

8270/8

8270/8

8242/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts