menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 26/7/2023

08:39 26/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,470,00

+53,00

+1,55%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3427

3519

3421

3470

3417

Dec'23

3420

3498

3417

3467

3412

Mar'24

3399

3471

3396

3447

3394

May'24

3368

3441

3368

3419

3368

Jul'24

3339

3401

3339

3390

3339

Sep'24

3311

3372

3311

3356

3305

Dec'24

3305

3312

3305

3312

3261

Mar'25

3267

3267

3267

3267

3216

May'25

3239

3239

3239

3239

3188

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

161,85

-1,15

-0,71%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

162,40

163,85

161,30

161,85

163,00

Dec'23

162,65

164,15

161,75

162,20

163,30

Mar'24

164,20

165,30

163,00

163,40

164,35

May'24

165,60

166,25

164,20

164,50

165,55

Jul'24

166,55

167,20

165,20

165,45

166,55

Sep'24

167,70

168,35

166,55

166,65

167,75

Dec'24

169,20

169,20

168,00

168,15

169,30

Mar'25

169,40

169,40

169,15

169,15

170,25

May'25

170,05

170,05

170,05

170,05

171,15

Jul'25

170,55

170,55

170,55

170,55

171,85

Sep'25

171,15

171,15

171,15

171,15

172,20

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

309,65

+3,95

+1,29%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

305,30

312,00

301,50

309,65

305,70

Nov'23

287,45

294,25

287,45

291,70

289,90

Jan'24

279,45

284,00

279,45

282,85

280,95

Mar'24

270,10

270,10

268,95

268,95

266,80

May'24

252,10

252,10

252,10

252,10

249,85

Jul'24

245,70

245,70

245,70

245,70

243,45

Sep'24

238,70

238,70

238,70

238,70

236,50

Nov'24

235,95

235,95

235,95

235,95

233,70

Jan'25

234,90

234,90

234,90

234,90

232,65

Mar'25

233,45

233,45

233,45

233,45

231,20

May'25

232,95

232,95

232,95

232,95

230,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,69

-0,23

-0,92%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,88

24,88

24,54

24,69

24,92

Mar'24

24,99

25,05

24,73

24,87

25,05

May'24

23,60

23,64

23,37

23,49

23,60

Jul'24

22,75

22,80

22,57

22,66

22,74

Oct'24

22,17

22,20

22,00

22,09

22,15

Mar'25

21,75

21,87

21,70

21,78

21,82

May'25

20,34

20,39

20,25

20,33

20,36

Jul'25

19,49

19,50

19,39

19,46

19,45

Oct'25

19,21

19,21

19,16

19,19

19,13

Mar'26

19,17

19,22

19,17

19,22

19,14

May'26

18,64

18,64

18,64

18,64

18,56

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

64,02

-0,24

-0,37%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

72,44

72,64

71,90

71,90

72,56

Sep'23

68,48

68,51

67,94

68,00

68,48

Oct'23

65,57

65,64

65,35

65,41

65,69

Dec'23

64,20

64,21

63,74

64,02

64,26

Jan'24

63,64

63,64

63,32

63,50

63,78

Mar'24

62,81

63,00

62,81

62,97

63,22

May'24

62,68

62,68

62,34

62,53

62,78

Jul'24

62,30

62,30

61,90

62,08

62,34

Aug'24

61,21

61,59

61,17

61,59

62,15

Sep'24

60,76

60,76

59,89

60,76

61,23

Oct'24

59,91

59,92

58,91

59,88

60,26

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts