menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/6/2022

09:17 27/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 27/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2387

2397

2381

2381

2379

Sep'22

2433

2467

2420

2432

2433

Dec'22

2464

2499

2456

2466

2466

Mar'23

2485

2511

2471

2480

2482

May'23

2491

2519

2481

2488

2492

Jul'23

2500

2527

2490

2496

2500

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

231,25

234,45

226,00

226,60

232,45

Sep'22

228,55

232,35

222,25

223,25

229,00

Dec'22

227,10

230,45

220,55

221,45

227,25

Mar'23

224,60

228,25

218,85

219,50

225,30

May'23

223,10

226,60

217,35

218,05

223,75

Jul'23

221,45

224,60

215,80

216,50

222,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

132,25

132,25

100,00

103,76

136,32

Oct'22

105,92

106,17

105,31

105,44

107,15

Dec'22

97,50

98,05

96,15

97,18

98,05

Mar'23

93,14

93,78

92,06

92,97

93,52

May'23

90,33

91,23

89,74

90,61

91,13

Jul'23

88,05

88,96

87,48

88,35

88,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

622,00

625,00

608,50

608,60

617,00

Sep'22

594,00

598,00

581,00

581,00

587,30

Nov'22

604,90

611,70

598,80

611,20

607,10

Jan'23

651,90

651,90

651,90

651,90

647,80

Mar'23

682,80

682,80

682,80

682,80

682,80

May'23

682,90

682,90

682,90

682,90

682,90

Jul'23

672,30

672,30

672,30

672,30

672,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,39

18,43

18,23

18,37

18,38

Oct'22

18,33

18,37

18,15

18,31

18,36

Mar'23

18,61

18,65

18,44

18,59

18,62

May'23

18,06

18,09

17,92

18,05

18,07

Jul'23

17,84

17,84

17,70

17,81

17,84

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7400/8

7402/8

7330/8

7380/8

7502/8

Sep'22

6680/8

6700/8

6612/8

6674/8

6826/8

Dec'22

6560/8

6590/8

6512/8

6582/8

6740/8

Mar'23

6672/8

6672/8

6570/8

6634/8

6792/8

May'23

6630/8

6654/8

6594/8

6652/8

6816/8

Jul'23

6644/8

6646/8

6554/8

6612/8

6774/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

432,0

435,0

429,5

434,4

432,6

Aug'22

411,1

412,6

408,0

412,0

411,4

Sep'22

395,0

397,4

393,7

397,0

397,3

Oct'22

386,8

389,4

385,4

389,2

389,4

Dec'22

388,7

390,7

385,7

390,2

390,7

Jan'23

385,6

389,0

385,0

388,6

389,7

Mar'23

381,2

384,8

381,2

384,8

385,8

May'23

383,3

386,3

379,8

384,2

383,9

Jul'23

379,0

385,6

379,0

383,2

383,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

69,54

69,98

68,01

69,39

69,75

Aug'22

66,80

67,24

65,14

66,60

66,93

Sep'22

65,71

66,07

64,18

65,52

65,85

Oct'22

64,79

65,34

63,51

64,73

65,17

Dec'22

64,68

65,17

63,25

64,69

64,95

Jan'23

64,30

64,82

63,04

64,36

64,68

Mar'23

64,23

64,49

62,97

64,49

64,34

May'23

63,75

64,25

62,81

63,83

64,07

Jul'23

62,50

62,50

62,50

62,50

63,68

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

15990/8

16164/8

15930/8

16092/8

16106/8

Aug'22

15106/8

15246/8

15040/8

15190/8

15206/8

Sep'22

14302/8

14450/8

14240/8

14416/8

14456/8

Nov'22

14060/8

14236/8

14004/8

14200/8

14242/8

Jan'23

14110/8

14274/8

14050/8

14232/8

14282/8

Mar'23

14060/8

14226/8

14016/8

14192/8

14230/8

May'23

14086/8

14230/8

14016/8

14202/8

14226/8

Jul'23

14034/8

14186/8

14006/8

14182/8

14202/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

9220/8

9360/8

9136/8

9300/8

9236/8

Sep'22

9332/8

9482/8

9260/8

9422/8

9364/8

Dec'22

9500/8

9634/8

9420/8

9584/8

9522/8

Mar'23

9600/8

9710/8

9534/8

9680/8

9620/8

May'23

9610/8

9722/8

9562/8

9714/8

9652/8

Jul'23

9470/8

9560/8

9366/8

9514/8

9466/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts