menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/6/2022

08:47 24/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 24/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2387

2418

2376

2379

2399

Sep'22

2444

2472

2425

2433

2452

Dec'22

2480

2502

2459

2466

2485

Mar'23

2493

2518

2475

2482

2503

May'23

2498

2526

2486

2492

2511

Jul'23

2507

2530

2495

2500

2519

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

238,50

238,50

231,70

232,45

238,60

Sep'22

235,55

236,25

228,10

229,00

236,40

Dec'22

234,00

234,55

226,25

227,25

234,85

Mar'23

232,45

232,55

224,40

225,30

232,85

May'23

230,45

231,00

222,95

223,75

231,20

Jul'23

228,40

228,40

221,45

222,05

229,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

132,25

132,25

113,10

113,10

143,32

Oct'22

109,28

109,56

109,28

109,56

114,66

Dec'22

101,55

101,94

98,76

99,75

108,07

Mar'23

97,47

97,54

94,81

95,46

103,67

May'23

95,02

95,02

92,61

93,24

101,01

Jul'23

91,84

91,84

90,41

91,06

98,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

610,70

623,00

591,10

617,00

611,60

Sep'22

590,60

604,20

567,00

587,30

591,50

Nov'22

600,20

615,00

595,70

607,10

609,10

Jan'23

647,80

647,80

647,80

647,80

649,80

Mar'23

682,80

682,80

682,80

682,80

684,80

May'23

682,90

682,90

682,90

682,90

684,90

Jul'23

672,30

672,30

672,30

672,30

674,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,42

18,55

18,32

18,38

18,45

Oct'22

18,45

18,50

18,27

18,36

18,49

Mar'23

18,81

18,81

18,58

18,62

18,82

May'23

18,24

18,24

18,03

18,07

18,29

Jul'23

17,99

18,00

17,80

17,84

18,06

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7450/8

7460/8

7384/8

7384/8

7466/8

Sep'22

6656/8

6686/8

6634/8

6642/8

6666/8

Dec'22

6554/8

6582/8

6534/8

6540/8

6554/8

Mar'23

6610/8

6634/8

6594/8

6594/8

6610/8

May'23

6632/8

6650/8

6620/8

6620/8

6634/8

Jul'23

6594/8

6622/8

6580/8

6580/8

6596/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

427,5

428,5

425,2

428,0

426,7

Aug'22

406,7

407,8

405,1

406,9

406,0

Sep'22

392,5

394,6

392,0

392,0

393,1

Oct'22

385,7

388,0

385,4

386,2

386,6

Dec'22

387,1

389,8

386,7

388,0

387,9

Jan'23

386,9

388,9

386,6

388,6

387,5

Mar'23

384,4

386,3

384,4

385,5

384,8

May'23

383,3

383,3

383,0

383,0

383,9

Jul'23

385,2

386,6

378,8

383,7

392,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

67,83

68,17

67,65

67,95

67,71

Aug'22

65,76

65,92

65,47

65,74

65,51

Sep'22

64,66

64,90

64,45

64,70

64,60

Oct'22

64,20

64,28

63,83

64,05

64,08

Dec'22

63,97

64,11

63,62

63,89

63,89

Jan'23

63,75

63,91

63,51

63,65

63,72

Mar'23

63,50

63,62

63,26

63,46

63,47

May'23

66,38

66,62

62,88

63,24

66,40

Jul'23

65,45

66,13

62,60

62,92

65,93

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

15882/8

16000/8

15856/8

15966/8

15932/8

Aug'22

15016/8

15144/8

15010/8

15092/8

15072/8

Sep'22

14320/8

14446/8

14320/8

14382/8

14370/8

Nov'22

14114/8

14244/8

14114/8

14174/8

14154/8

Jan'23

14190/8

14282/8

14170/8

14196/8

14202/8

Mar'23

14184/8

14234/8

14160/8

14180/8

14164/8

May'23

14150/8

14246/8

14146/8

14162/8

14170/8

Jul'23

14160/8

14222/8

14142/8

14156/8

14146/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

9362/8

9364/8

9276/8

9284/8

9372/8

Sep'22

9456/8

9480/8

9386/8

9404/8

9492/8

Dec'22

9620/8

9630/8

9540/8

9554/8

9644/8

Mar'23

9722/8

9724/8

9642/8

9654/8

9744/8

May'23

9750/8

9754/8

9680/8

9682/8

9790/8

Jul'23

9564/8

9592/8

9512/8

9516/8

9616/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts