menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/7/2023

08:26 27/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,552,00

+82,00

+2,36%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3470

3569

3464

3552

3470

Dec'23

3470

3561

3461

3544

3467

Mar'24

3440

3529

3440

3516

3447

May'24

3412

3497

3412

3485

3419

Jul'24

3384

3465

3384

3454

3390

Sep'24

3350

3426

3346

3416

3356

Dec'24

3308

3380

3307

3371

3312

Mar'25

3325

3325

3325

3325

3267

May'25

3297

3297

3297

3297

3239

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

163,15

+1,30

+0,80%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

161,30

163,85

159,25

163,15

161,85

Dec'23

161,65

163,90

159,65

163,20

162,20

Mar'24

163,00

164,80

161,05

164,30

163,40

May'24

164,10

165,75

162,10

165,30

164,50

Jul'24

165,05

166,65

163,55

166,20

165,45

Sep'24

166,30

167,50

164,75

167,35

166,65

Dec'24

168,00

169,00

167,10

168,90

168,15

Mar'25

168,10

169,90

168,10

169,90

169,15

May'25

169,00

170,80

169,00

170,80

170,05

Jul'25

171,35

171,35

171,35

171,35

170,55

Sep'25

171,95

171,95

171,95

171,95

171,15

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

315,40

+5,75

+1,86%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

310,15

316,95

308,05

315,40

309,65

Nov'23

292,40

301,45

292,10

300,35

291,70

Jan'24

283,85

291,40

283,85

291,40

282,85

Mar'24

270,00

277,55

270,00

277,55

268,95

May'24

260,70

260,70

260,70

260,70

252,10

Jul'24

254,30

254,30

254,30

254,30

245,70

Sep'24

247,30

247,30

247,30

247,30

238,70

Nov'24

244,55

244,55

244,55

244,55

235,95

Jan'25

243,50

243,50

243,50

243,50

234,90

Mar'25

242,05

242,05

242,05

242,05

233,45

May'25

241,55

241,55

241,55

241,55

232,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,39

-0,30

-1,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,65

24,81

24,15

24,39

24,69

Mar'24

24,89

24,97

24,40

24,59

24,87

May'24

23,48

23,57

23,05

23,22

23,49

Jul'24

22,66

22,74

22,27

22,46

22,66

Oct'24

22,09

22,17

21,72

21,93

22,09

Mar'25

21,76

21,85

21,43

21,64

21,78

May'25

20,31

20,39

20,05

20,21

20,33

Jul'25

19,46

19,46

19,24

19,36

19,46

Oct'25

19,19

19,19

19,00

19,11

19,19

Mar'26

19,15

19,15

19,14

19,14

19,22

May'26

18,55

18,55

18,55

18,55

18,64

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

63,34

+0,15

+0,24%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

70,49

70,56

70,34

70,45

70,27

Sep'23

67,05

67,30

67,00

67,22

66,97

Oct'23

64,33

64,71

64,33

64,67

64,47

Dec'23

63,12

63,45

62,94

63,34

63,19

Jan'24

62,62

63,00

62,58

63,00

62,75

Mar'24

62,05

62,40

62,05

62,40

62,23

May'24

61,68

61,68

61,68

61,68

61,79

Jul'24

62,30

62,64

60,89

61,32

62,34

Aug'24

61,00

61,00

60,60

60,60

61,59

Sep'24

60,28

60,91

59,46

59,80

60,76

Oct'24

59,40

60,07

58,64

58,92

59,88

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts