menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/5/2021

13:04 29/05/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/5/2021.
 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2432

2439

2406

2412

2430

Sep'21

2477

2477

2452

2456

2468

Dec'21

2504

2504

2486

2488

2500

Mar'22

2502

2503

2486

2489

2498

May'22

2498

2499

2484

2487

2495

Jul'22

2498

2498

2482

2486

2494

Sep'22

2484

2490

2476

2482

2490

Dec'22

2476

2485

2468

2477

2484

Mar'23

2480

2480

2480

2480

2487

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay 29/5

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

156,35

163,15

156,35

162,35

155,35

Sep'21

158,25

165,10

158,25

164,30

157,30

Dec'21

160,75

167,85

160,75

167,00

160,10

Mar'22

162,75

170,15

162,75

169,35

162,45

May'22

163,50

171,00

163,50

170,25

163,50

Jul'22

168,00

171,40

168,00

170,80

164,20

Sep'22

168,80

171,50

168,60

170,95

164,50

Dec'22

164,80

171,40

164,80

171,00

164,65

Mar'23

166,90

171,75

166,90

171,20

165,00

May'23

165,40

172,15

165,40

171,55

165,40

Jul'23

170,00

172,10

170,00

171,95

165,90

Sep'23

172,40

172,40

171,70

172,40

166,35

Dec'23

172,90

173,15

171,65

172,90

166,85

Mar'24

172,55

173,10

172,50

172,85

166,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

82,61

82,91

81,93

82,12

82,61

Oct'21

83,89

83,95

83,78

83,78

83,95

Dec'21

83,46

83,68

82,99

83,32

83,46

Mar'22

83,59

83,60

82,96

83,31

83,41

May'22

83,52

83,52

82,93

83,27

83,36

Jul'22

83,25

83,25

82,68

83,03

83,13

Oct'22

-

79,49

79,49

79,49

79,42

Dec'22

76,32

76,62

76,24

76,62

76,51

Mar'23

76,80

76,80

76,80

76,80

76,70

May'23

76,57

76,57

76,57

76,57

76,46

Jul'23

76,60

76,60

76,60

76,60

76,50

Oct'23

-

75,50

75,50

75,50

75,40

Dec'23

74,88

74,88

74,88

74,88

74,77

Mar'24

-

74,95

74,95

74,95

74,85

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1303,50

1338,50

1287,10

1309,50

1323,00

Sep'21

1174,00

1180,00

1131,70

1158,10

1163,70

Nov'21

1025,00

1025,00

997,00

1005,00

1020,00

Jan'22

933,00

933,00

933,00

933,00

971,10

Mar'22

-

892,90

892,90

892,90

931,00

May'22

-

801,00

801,00

801,00

831,10

Jul'22

-

801,00

801,00

801,00

831,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,20

17,69

17,20

17,36

17,12

Oct'21

17,15

17,72

17,15

17,39

17,22

Mar'22

17,38

17,77

17,38

17,49

17,35

May'22

16,52

16,86

16,52

16,56

16,48

Jul'22

16,00

16,23

15,85

15,88

15,88

Oct'22

15,63

15,88

15,45

15,48

15,55

Mar'23

15,75

15,99

15,58

15,58

15,69

May'23

15,08

15,24

14,88

14,88

15,01

Jul'23

14,69

14,69

14,38

14,38

14,52

Oct'23

14,35

14,35

14,08

14,08

14,22

Mar'24

14,40

14,40

14,11

14,11

14,25

Nguồn:VITIC/Tradingcharts