Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân bón hữu cơ: VURONIC. Hàng đóng trong bao 15kg/ bao.
|
TUI
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hữu cơ sinh học GSX-03. hàng phù hợp thông tư 49/2010/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
218
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón hữu cơ Super Organic (3:2:2), "N :3, P:2, K:2 ", 1Bao = 1200 Kgs ,hàng mới 100%.
|
TAN
|
230
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân hữu cơ khoáng PANTEENY 4-3-3 65OM. Hàm lượng: N: 4%, P2O5: 3%, K2O: 3%, Hữu cơ: 65%, MgO:1%, CaO: 9%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
218
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), đóng gói 40kg/bao
|
TAN
|
111
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ Amoni sulphat CAPRO.Thành phần Nitrogen 21% min, độ ẩm 0.5% max. bao 50kg, nhập mới từ Trung Quốc.
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ dùng trong nông nghiệp Ammonium Sulphate ( SA ) , 50Kg/Bao
|
TAN
|
132
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . N>=20,5% S>=24% Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
|
KG
|
0
|
LAO CAI
|
DAP
|
PHÂN BÓN KALI(MOP) HÀM LƯỢNG K20>= 60%, ĐỘ ẨM <= 1%. HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT KHỐI LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO, KHỐI LƯỢNG CẢ BÌ 50.17KG/BAO
|
TAN
|
218
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DAP
|
Phân khoáng muriate of potash (Kali clorua), Thành phần K2O>=60%, KCL>=95%, Độ ẩm =< 1%, đóng trong bao: 50kg/bao, mới 100%. UZBEKISTAN sản xuất
|
TAN
|
241
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Kali (MOP ) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg /bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao)
|
TAN
|
212
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón SOP (Sulphate of potash); Hàm lượng: K20=50%; Bao=25 kg; Hàng mới 100%
|
TAN
|
475
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIP
|
Phân Bón KaliMag (Phân Kali Viên Bón Góc: 30% K2O, hàng xá trong cont)
|
TAN
|
504
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Sulphate Granular Grade (GSOP)/ Kali Sulphat (K2SO4), hạt, K2O: 50% Min; Cl: 1,0% Max; Moisture: 0,5% Max; S: 17,5% Min; Size: 2-4.75mm: 90%, hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao.
|
TAN
|
461
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón - K2SO4 (SOLUPOTASSE). Dùng trong bón gốc cây trồng, mới 100%
|
TAN
|
590
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN SULPHATE OF POTASH (SOP), 50KG/BAG ĐÓNG TRONG CONTAINER (K2O >=50%, CHLORIDES <= 1.5%, ACIDITY AS H2SO4 <= 2%, WATER INSOLUBLES <= 0.5%, dung sai +-10%)
|
TAN
|
421
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC GREAMFARM (GROWROOT) - N : 3,1%; P2O5 1,8% . XIN TẠM ÁP MST
|
TAN
|
155
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Hữu Cơ FIMUS NPK 4-3-3+1MGO, Hàng xá trong cont (Thành phần: Hữu Cơ: 65%, N: 4%, P2O5: 3%, K2O: 3%, MGO: 1%, Độ ẩm: 8%)
|
TAN
|
152
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá CALIFLOWER (8-52-17+TE). Hàng phù hợp thông tư số 29/2011/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
1.453
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Phân vô cơ: Phân bón NPK bổ sung trung lượng AGRO - SI, 1000 lít/thùng, mới 100%. Thành phần: N:3%, P2O5: 6,5%, K2O:16,2%, SIO2:8,8%.
|
LIT
|
4
|
CANG VICT
|
CIF
|
Phân bón Nutrite 18-2-18 ( N: 18; P2O5: 2; K2O: 18; Ca: 2; Fe: 1; Zn: 0,3)%, 22.7 kg/ bao, mới 100%.
|
TUI
|
23
|
CANG HAI AN
|
CIF
|
Phân hữu cơ OZERI 5-2-3 Organic Fertilizer (Nitơ 5%, Lân 2%, Kali 3%), trọng lượng 25kg/bao, hàng mới 100%
|
TAN
|
165
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón NPK 30-9-9+1MgO (Thành phần: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%, MGO: 1%)
|
TAN
|
480
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK (16-16-8-13S+TE). Hàm lượng N=16%, P2O5=16%, K2O=8%, S= 13%. TE :ZN+BO=1000PPM min
|
TAN
|
294
|
CANG TAN THUAN 2
|
CFR
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao).N:16%min,P2O5:16%min,K2O:16%min
|
TAN
|
386
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
31052000&NPK Nutrix 11.2/7.2/9.6+TE (N=11.2%, P2O5=7.2%, K20=9.6%, hàng đóng bao 50kg/bao, hàng mới 100%)
|
TAN
|
320
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK bổ sung vi lượng, NPK 20-20-20 + TE ( Hàm lượng N:20% ; P2O5: 20%; K2O: 20%) ( GROGREEN NPK 20-20-20 + TE), ( 25kg/bags)
|
KG
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân trung vi lượng bón rễ AGROVIT COMBI. Hàm lượng: Fe 4%, Mn 4%, Zn 1.5%, MgO 9%,
|
KG
|
7
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
PHÂN BÓN LÁ DELTAsolu-K 50% K20, 18% S
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân vi lượng bón rễ COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE BLUE CRYSTALS. Hàm lượng Cu: 24.5% min; As: 0.001% max; Pb: 0..005% max; Fe: 0.01% max. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
1.635
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN SINH HỌC UF POWDER (MACRO YIELD) (Hàng mới)
|
TAN
|
650
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hữu cơ khoáng - GROWEL 3-3-3 (7875 Bag x 40 KG). Hàng mới 100%
|
TAN
|
170
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Phân Bón CALCIUM BORON (CALCIUM NITRATE BORON), Thành Phần: N: 16%, CaO: 26%
|
TAN
|
275
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón sinh học Granular Concentrate of Trace Minerals - hàng mới 100%
|
KG
|
5.000
|
HO CHI MINH
|
DAT
|
Phân bón hữu cơ sinh học GAPFARM GYNOMIC (OVERSOIL) (N:3%,P2O5:2%,K2O: 2%) (Hàng mới)
|
TAN
|
327
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN POTASSIUM NITRATE (N:13.12%; K2O: 46.01%) Đóng gói: 25kg/bao (Hàng mới)
|
TAN
|
880
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Potassium Nitrate (KNO3), hàng mới 100% đóng bao 25kg/bao. Thành phần: Ni-tơ (N) 13%; Kali (K2O) 46%; Độ ẩm 0,5% max
|
TAN
|
889
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ:phân bón lá MULTI - MICRO COMB(CU: 0.76,Fe: 7.1,MN:3.48,ZN: 1.02, MO:0.48).Hàng mới 100%,hàng phù hợp với nghị định108/2017,quyết định 550/QD-TT-DPB ngày 19/11/2012.
|
KG
|
7
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|