Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân hữu cơ Organic Xtra. Hàng mới 100%
|
TAN
|
253
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học GREAMFARM(GROWROOT) ; Hàm lượng:"Hữu cơ =65%, N= 3,1%, Axit Humic=3%"; Hàng mới 100%
|
TAN
|
150
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BÓN AMMONIUM SULPHATE, HÀNG XÁ TRONG TÀU, N: 21% MIN; MOISTURE:0.5% MAX; SỐ LƯỢNG 8.000 TẤN +/-10%
|
TAN
|
135
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), đóng gói 50kg/bao
|
TAN
|
143
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4 dạng bột màu vàng N>=20,5%. S>=24%. H2O<=1%, hàng phù hợp với Phụ lục 5 Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
|
TAN
|
139
|
TAN CANG (189)
|
CFR
|
Phân bón kali( MOP) Pink Granular Muriate of Potash, K2O: 60% Min, Moisture: 0.5% Max . Hàng xá trên tàu, xin đóng gói tại cảng
|
TAN
|
296
|
CANG SAI GON HIEP PHUOC
|
CFR
|
Phân bón vô cơ: Sunphate of Potash (SOP)/Kalisunfat (K2SO4), dạng bột trắng, hàm lượng kali hữu hiệu K2O>= 50%, độ ẩm(đv phân bón dạng rắn) <= 1%. Hàng nhập khẩu theo mục 5, PL1 TT 85/2009/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
430
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Phân bón Kali Sunphat
|
TAN
|
564
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ: Sunphate of Potash (SOP)/ Kalisunfat (K2SO4), dạng bột trắng, hàm lượng kali hữu hiệu K2O>= 50%, độ ẩm (đv phân bón dạng rắn)<= 1%. Hàng nhập khẩu theo mục 5, PL1 TT 85/2009/TT-BNNPTN
|
TAN
|
410
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
PHÂN BÓN SULPHATE OF POTASH (SOP), POWDER FORM: K20: 50% Min; Cl : 1.5 Max., Moisture 0.5% Max), 25kg/ bag
|
TAN
|
475
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân Hữu Cơ VINH THANH FERTIPLUS (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 65%, C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5)
|
TAN
|
198
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá vi lượng Generate
|
LIT
|
15
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Monoammonium phosphate ( MAP) . N 12%; P2O5 60.9%
|
TAN
|
645
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN GỐC TAN CHẬM OSMOCOTE 14-14-14 (25KG/BAO) N:14, P:14, K:14
|
KG
|
2
|
CANG VICT
|
CIF
|
Phân bón Floradox Pro (N: 2; P2O5: 2; K2O: 3), 10 lít/bình, dùng cho cỏ sân golf, Hàng mới 100%.
|
LON
|
168
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN LÁ MIRACLE GRO 15-30-15+TE (25KG/BAO) N:15, P:30, K:15
|
KG
|
3
|
CANG VICT
|
CIF
|
Phân bón vô cơ NPK 20-10-10. Thành phần Nitrogen(N) 20%, Phostphate(P2O5) 10%, Potassium(K2O) 10%, Moisture 0,51%. Hàng rời số lượng 112,4 tấn, Nhập theo TT 42/2011/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
370
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Phân bón NPK 16-16-16, N: 16% MIN; P2O5: 16% MIN; K2O: 16% MIN; MOISTURE 1% MAX. ĐÓNG BAO 50KG
|
TAN
|
396
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 12-11-18+TE. Hàm lượng N: 12%, P2O5: 11%, K2O: 18%, Hàng đóng xá trong container
|
TAN
|
512
|
CANG QT CAI MEP
|
CIP
|
'Phân vô cơ:Phân hỗn hợp NOVA NPK ,(6-60-10) , hàng phù hợp với nghị định 108/2017, Hàng mới 100%
|
TAN
|
1,840
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Phân bón Anderson 20-4-20 ( N:20 ; P2O5:4 ; K2O:20 ,Fe:5)% 25kg/bao, dùng cho cỏ sân gôn, Hàng mới 100%.
|
BAO
|
36
|
CANG HAI AN
|
CIF
|
Phân Bón NPK 16-16-8 (NPK Compound 16-16-8 plus MgO+TE), Hàng xá trong cont
|
TAN
|
331
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIP
|
PHÂN BÓN MULTI-K GG( POTASSIUM NITRATE 13.5-0-46.2) ĐÓNG BAO 25KG/BAO; 48 BAO/PALLET; 20 PALLET/CONT
|
TAN
|
880
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân trung lượng bón rễ Magnesium Sulphate Heptahydrate (MgSO4.7H2O). Hàng mới 100%
|
TAN
|
178
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN POTASSIUM NITRATE (N:13.12%; K2O: 46.01%) Đóng gói: 25kg/bao (Hàng mới)
|
TAN
|
925
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN HỮU CƠ KHOÁNG (ORGANIC FERTILIZER NVT-02), HÀNG MỚI 100%
|
TAN
|
119
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân hữu cơ BASAFIC(VINAF HUUCO01)thành phần và hàm lượng: Nts:4,5% K2Ohh:4,5% P2O5hh:4,5%,hữu cơ 45%, hàng đồng nhất 25kg/bao,mới 100%.Hàng nhập theo TT64/2012/TT-BNNPTNT ngày 24/12/2012
|
TAN
|
194
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Phân bón lá hữu cơ sinh học, hữu cơ 10.5%, axit humic 0.25%, N 2%, P2O5 0.02%, K2O 0.11%, S 1.88%, B 892 PPM, MO 800PPM, CO 400 PPM, hàng mới 100%.
|
LIT
|
6
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hữu cơ sinh học UNTRESS(TRUEDOMANT) ; Hàm lượng:"Hữu cơ =75%, Axit humic+ Axit Fluvic = 5% ,Nts=4%"; Hàng mới 100%
|
TAN
|
200
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Perk Up (Ca: 8)%, 10 lít/bình, dùng cho cỏ sân golf, Hàng mới 100%.
|
LON
|
162
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón POTASSIUM NITRATE 13-0-46 (hàm lượng N: 13%, K2O: 46%). Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
TAN
|
900
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá HOP TRI SUPER HUMIC ( Thành phần: Acid Humic: 70%, độ ẩm: 20%, K2O:11%)
|
TAN
|
555
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|