Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân hữu cơ sinh học GSX-03. hàng phù hợp thông tư 49/2010/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
|
KG
|
68,9558
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón hữu cơ sinh học GREEN FARM(GREEN SUPPLE) , "HC:39 , Humic acid : 6 ,N :2.5 , P:0.7, K:0.7 ", 1Bao = 770Kgs ,hàng mới 100%.
|
TAN
|
75
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hửu cơ Organic Nitro Boost. Hàng mới 100%
|
TAN
|
243,155
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học PALLET CHIC(PALLET KEN), "HC:70 ,N :3.5 , P:2.0, K:2.5",hàng mới 100%.
|
TAN
|
173,5968
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ sinh học FERTILAND(FERTLASTING) ; Hàm lượng:"HC=70% ,P2O5=2,2%, N=4%" ; Hàng mới 100%
|
TAN
|
173,7839
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . N>=20,5% S>=24% Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
|
KG
|
0,149
|
LAO CAI
|
DAP
|
PHÂN BÓN AMMONIUM SULPHATE, HÀNG XÁ TRONG TÀU, N: 21% MIN; MOISTURE:0.5% MAX; SỐ LƯỢNG 8.000 TẤN +/-10%
|
TAN
|
135,3273
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate). Thành phần N lớn hơn hoặc bằng 20%, S lớn hơn hoặc bằng 24% theo Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
128,8294
|
CANG GO DAU (P.THAI)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4 dạng bột màu trắng N>=20,5%. S>=24%. H2O<=1%. H2SO4<=1%,hàng phù hợp với Phụ lục 5 Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
|
TAN
|
145,2993
|
PTSC DINH VU
|
CFR
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE. Thành phần NITROGEN >=20.5%, độ ẩm =< 1%. Đóng trong bao 50kg/bao, hàng mới 100%. Trung Quôc sản xuất.
|
TAN
|
120,0277
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Kali Clorua xá hạt màu hồng(Pink Granular Muriate Of Potash IN BULK). K2O: 60% min, Moisture: 0,5%max.
|
TAN
|
260,312
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CFR
|
Phân bón Kali Clorua ( KCL) G.MOP - Hàng xá
|
TAN
|
290
|
XNK NLSAN PB BA RIA
|
CIF
|
Phân khoáng MOP, Thành phần K2O>=60%,Độ ẩm =< 1%, Hàng xá trong cont, mới 100%. CHILE sản xuất
|
TAN
|
247,5424
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao)
|
TAN
|
215
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân Kali Clorua xá hạt màu trắng(White Fine Muriate Of Potash IN BULK). K2O: 60% min, Moisture: 0,5%max.
|
TAN
|
260,5082
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CPT
|
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Potassium sulfate, reagent grade; 1kg; Code: PO03651000; công thức hóa học: K2SO4; Mới 100%
|
CHAI
|
25,3623
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phan bon SOP (Sulphate Of Potash) K2O:50%
|
TAN
|
14490,75
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân trung lượng bón rễ Chubu hiệu Kokuryu(gốc động vật ở dạng viên hình trụ tròn,đk 5mm,dài 5-15mm),hàm lượng:CaO:13%,15kg/túi, 18 túi/ pallet, hàng mới 100%.
|
KG
|
0,1123
|
PTSC DINH VU
|
C&F
|
Phân Hữu Cơ VINH THANH FERTIPLUS (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 65%, C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5)
|
TAN
|
197,2725
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón kali, quy cách: 1kg/túi
|
KG
|
6
|
HO CHI MINH
|
DAP
|
Phân bón vô cơ NPK ( NPK 30-10-10 ) thành phần và hàm lượng: Nts:30%, P2O5hh:10%, K2Ohh:10%. Hàng đóng gói đồng nhất 9.9kg/bao . Mới 100%
|
TAN
|
466,5311
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Phân Bón VINH THANH NITROTEC NPK 20-10-10+1S+TE (Thành phần: N:20%, P2O5: 10%, K2O: 10%, S:1%,Độ ẩm: 5%) Hàng xá trong cont
|
TAN
|
460,3546
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CPT
|
Phân bón NPK 20-10-10. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 10%; K2O: 10%. Hàng đóng xá trong contrainer.
|
TAN
|
469,9137
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK bổ sung vi lượng (6-32-32) + Te; N:6%, P2O5: 32%, K2O:32% hàng phù hợp theo Nghị định 108/2017/NĐ-CP ngày 20/9/2017.
|
KG
|
1,0232
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Phân Bón ICP NPK 30-9-9 (Thành phần: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%)
|
TAN
|
510,47
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón VINH THANH GOLD NPK 15-5-20+1,2Mg+8S+TE (NPK 15-5-20+2MgO+8S+TE, Thành phần: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 20%, Mg: 1,2%, S: 8%... ). Hàng xá trong cont
|
TAN
|
557,3598
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 16-16-16. Hàm lượng N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 16%. Hàng đóng xá trong container.
|
TAN
|
375,4906
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN NPK FERTILIZER 18-6-18+TE IN BULK (HÀNG XÁ ĐÓNG TRONG CONTAINER N>=18, P2O5>=6, K20>=18, DUNG SAI +-10%, )
|
TAN
|
352,3745
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón NPK 15-15-15 + 20SO3. Hàm lượng N: 15%; P2O5: 15%; K2O: 15%; SO3: 20%. Hàng đóng xá trong container.
|
TAN
|
430,9521
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hóa học có chứa ba nguyên tố là nitơ 13.76%, phospho P2O5 11.71% và kali K2O5 11.47%, 13-11-11 (TE) T180, nhà sx: Arysta (10kgs/bao), mới 100%
|
KG
|
2,05
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân NPK (15-15-15 ) , Total Nutrient (N+P+K):45%min, Nitrogen:15%, P2O5:15%, K2O15%, Moisture:3.0%max, Granularity 2-4mm:90%min. Color: Light gray. Đóng bao 50kg. TQSX
|
TAN
|
405
|
LAO CAI
|
DAP
|
Phân bón sinh học Amino Protech ; Hàm lượng : "Amino Acid >= 0.5% "; Bao = 40 Kgs , Hàng mới 100%
|
TAN
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC (BIO ORGANIC FERTILIZER GREAM FARM) ORGANIC MATTER: 65%%, HUMIDITY: 12% MAX 850 kgs/ bao jumbo
|
TAN
|
100
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón rễ Trung lượng GAIALIVE. Bao 20kg. Hàng mới 100%
|
TUI
|
18,0222
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vi lượng Dr AGRI MICRO ELEMENTS FERTILIZER. Hàm lượng S: 5.3%; CaO: 1.4%; MgO: 24%; Zn:1%; Fe: 1%; MnO: 0.5%; B2O3: 1.8%; Cu: 0.2%; Mo: 0.0005%. Hàng đóng trong bao 20kg/ bao.
|
TAN
|
863,6635
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học GAPFARM GYNOMIC (OVERSOIL) (N: 3.02%,,P2O5:2.04%,K2O: 2.21%) (Hàng mới)
|
TAN
|
328,5656
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón TL-Smart 15.5.40+TE ( Thông tư 42/2011/TT-BNNPTNT ngày 06/06/2011; STT: 75) (15.000kg; 25kg/bag). Hàng mới 100%
|
TAN
|
1457,9175
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
CIF
|
Phân bón Mixable Cal - Sil (Ca: 8; Si: 5)%, 1000 lít/thùng, nhà sản xuất OUTFIELD, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%.
|
THUNG
|
10628,456
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE BLUE CRYSTALS phân vi lượng bón rễ . Hàm lượng Cu: 24.5% min; As: 0.001% max; Pb: 0.005% max; Fe: 0.01% max. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
1923,2369
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón CALCIUM NITRATE GRANULAR. Hàm lượng : N : 15.5%; CaO :26 %;B2O3: 0.3%. Hàng đóng trng bao 25kg/bao.
|
TAN
|
36926,3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN VI LƯỢNG BÓN RỄ MICRO ELEMENT Fe (Fe: 13.01%) (Hàng mới)
|
KG
|
4,5558
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm linh chi nâu tươi, 4.2kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
|
BAO
|
15,46
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|