Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Nấm kim châm: Fresh Enoki Mushroom ( 1 thùng = 5 Kgs)
|
BAO
|
9,2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm thủy tiên trắng (Hypsizygus marmoreus), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 4.2kg/hộp, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
BAO
|
16,22
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 5,1kg/hộp, hàng mới 100%
|
BAO
|
5,1576
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh chưa bóc vỏ, chưa rang, chưa làm chín, phơi khô, làm thực phẩm green mung beans, tên khoa học Vigna radiata đóng 50kgs/bao, mới 100%.
|
TAN
|
765
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
ĐẬU XANH ( VÀNG,ĐEN) PHƠI KHÔ (HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN ,CHỈ QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG)
|
TAN
|
200
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,78
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Đậu xanh đen ( cỡ 3.25mm, xuất xứ Myanmar, hàng mới 100%)
|
TAN
|
702,9166
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata,hàng không thuộc danh mục cities.không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
KG
|
0,35
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,65
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Hạt đậu xanh dùng làm thức ăn cho người, tên khoa học: Vigna radiata,hàng chưa qua sơ chế,không phù hợp để gieo trồng,không thuộc danh mục cities,mới 100%.
|
TAN
|
305
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,755
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
TAN
|
765
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh mới qua sơ chế thông thường, phơi khô, chưa tách vỏ (thực phẩm cho người). Tên khoa học : Vigna Radiata,quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
|
KG
|
0,86
|
PTSC DINH VU
|
CFR
|
Hạt đậu xanh mới qua sơ chế thông thường phơi khô, tách vỏ( thực phẩm cho người). Tên khoa học : Vigna Radiata,quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
|
TAN
|
630
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
TAN
|
350
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
CỦ MÌ TƯƠI(KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
|
TAN
|
90
|
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồ trăn khô( Pistacia vera ) chưa bóc vỏ. hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,2
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả hồ trăn khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
NAM HAI
|
CIF
|
Quả hồ trăn (Pitacia vera_Hàng không nằm trong danh mục CITES)
|
KG
|
0,5
|
CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Quả hồ trăn khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt Macadamia chưa bóc vỏ (tên khoa học: Macadamia integrifolia), hàng không nằm trong danh mục Cites
|
KG
|
0,15
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ) ( Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
KG
|
0,5
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Quả xoài keo (loại xoài ép nước, xuất xứ: campuchia)
|
TAN
|
176,4835
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
TRÁI XOÀI TƯƠI
|
TAN
|
176,3279
|
CK THUONG PHUOC (DT)
|
DAP
|
NHO KHÔ( Chỉ Mới Phơi Khô, Chưa Qua Chế Biến, Chưa Tẩm Ướp). hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT-BTC,hàng mới 100%
|
KG
|
0,6
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nho khô- Golden Raisins AA Round (10kg/Carton)* 800 Carton. HSD:11/2018-SP mới qua sơ chế thông thường(làm sạch,sấy khô) thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 4 của TT số: 219/2013/TT-BTC
|
GOI
|
19,25
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nho khô, loại vàng, mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (13.6Kg/thùng)
|
BAO
|
30
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Trái Táo Tươi, N.W: 17.0KGS/CTN. Hàng mới 100%
|
KG
|
1,17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Trái táo tươi (Fresh Apple) . N.W: 18 Kgs/ CT. Hàng mới 100%.
|
KG
|
1,17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Quả táo tươi Gala - Mỹ, sản phẩm từ trồng trọt, 20kg/carton, (72-88) quả/ thùng, hàng mới 100%.
|
KG
|
1,17
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Táo Tươi - Rose (5.910 CTNS)
|
KG
|
1,17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Táo Fuji Tươi 40PCS (435 CTNS - NW : 10KGS/CTN)
|
BAO
|
61,271
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Trái táo tươi (8.5 kg / 1 thùng), xuất xứ Trung quốc
|
BAO
|
7,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Dâu Tươi - ( EVER GOOD,150 THÙNG - NET : 2 KGS/CTN, 96 THÙNG - NET : 3,3 KGS/CTN)
|
KG
|
15,76
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Quả Dâu Tây Tươi (nông trang Everfarm Agricultural Corp) Loại 2 kgNet/ctn = 230 thùng (1 thùng = 4 hộp - 1 hộp = 500g), hàng mới 100%
|
KG
|
16,2
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
Qủa dâu tây tươi, thùng 1,32kg/thùng ,sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%
|
KG
|
11,4
|
HA NOI
|
CFR
|
trái dâu tây tươi, trọng lượng :3.3 kgs / thùng, cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS , hàng mới 100%
|
BAO
|
45,5
|
HO CHI MINH
|
C&F
|
Bột kiwi khô, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
40
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Quả lựu tươi ( Punica granatum)
|
KG
|
2,3
|
HA NOI
|
CFR
|
Măng cục sấy giòn (Freeze Dried Mangosteen) (1kg x 7 gói/kiện). (NSX: 1/2018) (HSD: 1/2019). Hàng mới 100%
|
KG
|
31,75
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả roi tươi (Syzygium samarangense)
|
KG
|
1,3
|
HA NOI
|
CFR
|
Củ gừng khô, chưa xay và chưa nghiền, tên khoa học: Zingiber officinale (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
KG
|
0,15
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
KG
|
0,12
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Khoai tây cắt lát đông lạnh (không bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic) - Fries 7mm FastF 5x2500g KFC Confidential BPH(I) (183.003); Nhà SX: FARM FRITES; 12,5 kg/ thùng - Tổng cộng: 1.764 Thùng
|
KG
|
1,0186
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây chiên đông lạnh
|
KG
|
1,7513
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát 1/4"Shoestring, Frozen Potatoes. HSD:08/2018 (6 gói/thùng, 16,33 Kg/thùng)
|
BAO
|
20,8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh hiệu McCain (2500 g/bịch; 4 bịch/thùng) - McCain Bronze 4x2500G (HSD: 10/2017 - 06/2019)
|
BAO
|
11,85
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh 9/9, dạng thanh - (đã qua sơ chế đóng gói) (2.5kg/ gói; 4 gói/ thùng) (HSD:T12.2017 đến T5.2019 ). Mới 100%
|
KG
|
0,755
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp,trái đào hiệu Rhodes:Rhodes Peach Halves in Syrup12x825g) EZO.NSX:07;08/01/2018. HSD:07;08/01/2021
|
BAO
|
14,38
|
CANG VICT
|
CIF
|
Đào hồng, đã tẩm ướp gia vị. (Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX: xem trên bao bì, HSD: 1 năm kể từ ngày SX.
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Mận sấy khô, đã tẩm ướp gia vị. (NSX: CTY TNHH XNK HUY THÀNH QUẢNG TÂY. NSX: xem trên bao bì, HSD: 1 năm kể từ ngày SX.
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Kiwi sấy khô đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 1165 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .
|
KG
|
0,1
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Rong biển khô cuốn sushi - Sushi Nori Standard 50pcs (50sheets/pack x 10pack/carton)
|
BAO
|
63
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|