Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG
|
TAN
|
398,5388
|
CANG QUOC TE THI VAI
|
CFR
|
Phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade HMS NO.1/2 (80:20)), based on JSRI). (Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT thuộc thông tư 43/2010/TT-BTNMT)
|
KG
|
0,3636
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 50/50 (đơn giá 352USD/tấn). Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG.
|
TAN
|
352,1059
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Thép phế liệu dạng đầu mẩu,mảnh vụn,thanh được cắt phá từ công trình,máy móc thiết bị (HMS1/2).Không còn giá trị sd như ban đầu.Hàng phù hợp QCVN 31;2010/BTNMT theo QD73/2014,TT41/2015/TT-BTNMT
|
KG
|
0,3902
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Săt thep phê liêu dung đê luyên phôi thep theo tiêu chuân ISRI Code 200-206 đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường QCVN31:2010/BTNMT.Hàng phù hợp với quy định 73/2014/QĐ-TTG
|
KG
|
0,3363
|
CANG QT CAI MEP
|
CFR
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-10%).
|
TAN
|
420
|
CANG CAI LAN (QNINH)
|
CFR
|
Săt, thép phế liệu HMS 1/2 (80/20) dùng để luyện phôi thép. (Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT thuộc thông tư 43/2010/TT-BTNMT và Thông tư 01/2013/TT-BTNMT)
|
TAN
|
361,047
|
TANCANG CAIMEP TVAI
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t3.80 x w1230)mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
|
TAN
|
555,1984
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 3.2 x 935.5 mm
|
TAN
|
570,6232
|
CANG POSCO (VT)
|
CFR
|
Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ dạng cuộn, quy cách không đồng nhất, chiều rộng từ 600mm trở lên: 1.2MM - 19MM X 656MM - 1,533MM X Cuộn - Tiêu chuẩn : JIS G3101. Hàng mới 100%
|
TAN
|
533,206
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, Q195L, size: 3.00MM x 630MM x COIL, hàng mới 100%.
|
KG
|
0,61
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không hợp kim, Quy cách: 3.0mm x 1250mm x C, Mác Thép : Q195. hàng mới 100%
|
TAN
|
630,6253
|
CANG TAN THUAN (HCM)
|
CFR
|
Thép tấm, không hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ HES-JSC270C-SD 3.2 mm X 1107 mm X Cuộn. theo tiêu chuẩn JIS G 3141. Hàng mới 100%
|
TAN
|
755,9326
|
CANG CHUA VE (HP)
|
CIF
|
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,20-0,45mm x 600-1100mm x 148 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100%
|
KG
|
0,5202
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0.20-0.45mm x 1100-1675mm x 15 kiện , Tiêu chuẩn JIS-3141, hàng mới 100%
|
KG
|
0,5753
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
KG
|
0,5755
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CFR
|
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod) chưa tráng/phủ/mạ (5.5mm) dùng làm NL sx tanh lốp xe POSCORD92CR (HS mở rộng 98100010-NĐ 122/2016) Đã kiểm hóa tại 101828805961/NSX
|
KG
|
0,7784
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975, mã HS code tương ứng 98391000) S45C phi 9.00mm
|
KG
|
0,7552
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chiều dày 0.35mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.35mmx1219mm
|
KG
|
1,6848
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Thép không gỉ, cán phẳng (Thép không gỉ, cán nguội ở dạng cuộn nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt FULL HARD) SUS410S-CPT, Mill Edge, Size: 0.33mm*620mm. Hàng mới 100%
|
KG
|
1,1224
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng cuộn 304L 2B (KT 0.4mmx1271.59mmx cuộn) Standard: ASTM A240: 2003 nhà SX: BAHRU STAINLESS SDN BHD, mới 100%
|
KG
|
2,2127
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng cuộn 304 (KT: 0.48mm x 1247 - 1248mm x cuộn), Standard: KS-D-3698. Nhà SX: POSCO. Hàng mới 100%
|
KG
|
2,184
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguộii dạng cuộn SUS 430 (JIS G4305) hàng loại 3, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.4 x 820 (mm)/cuộn. Hàng mới 100%
|
KG
|
0,6863
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng tấm, cán nguội, theo TCCS 201:2014/AAU, mác thép: AAU 201. Kích thước ( 0.4mm*780mm*1280mm) 6K/ 2B/pe . Hàng mới 100%
|
KG
|
0,9166
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim, C<0.6%, có hàm lượng Bo từ 0.0008% trở lên: 2.3 x 1217 mm
|
TAN
|
604,0569
|
CANG POSCO (VT)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, có hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn SAE1006, hàng mới 100%. Kích thước: 2.0mm-2.3mm x 1210mm x Cuộn
|
TAN
|
585,0139
|
HOANG DIEU (HP)
|
CIF
|
Thanh thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, không chứa n. tố Bo, hàm lượng Cr: 0.9-1.2%,TC: JISG4052-2003, mới 100%, KT: dày: 33.81mm, rộng: 70.2 mm, dài: 1800mm
|
KG
|
6,8286
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Thép hình chữ H cán nóng dạng thanh(không phủ,mạ,tráng).Thép hợp kim (Bo 0,0008% min) SS400B tiêu chuẩn JIS G3101 mới 100% size 400mmx400mmx13mmx21mmx12000mm
|
KG
|
0,6173
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CFR
|
Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 15.24mm/ 7 sợi không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, 1860 MPA, dùng trong xây dựng, hàng mới 100%
|
KG
|
0,8755
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Dây thép bện tao cho bê tông dự ứng lực. Đường kính: 5.0mm. Tiêu chuẩn: GB/T5223-2014. Hàng mới 100%
|
KG
|
0,8824
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng làm cốt bê tông dự ứng lực trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-06, hàng mới 100%.
|
KG
|
0,8743
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Cáp thép dự ứng lực được bệnn tao 07 sợi thép , dùng căng kéo trong xây dựng , không vỏ bọc , đường kính 12.70 mm theo tiêu chuẩn ASTM A416M-2006. Hãng SX: Guizhou wire rope. Mới 100%
|
KG
|
0,857
|
DONG DANG (LANG SON)
|
DAF
|