Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Ghi chú
|
Bình Dương
|
Xi măng PCB3 (Fico BD)
|
Bao
|
70.000
|
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
13.000
|
-400
|
Bạc Liêu
|
Xi măng PCB40 (50 kg/bao)
|
Bao
|
83.500
|
|
|
Thép tròn phi 6 (Miền Nam SD300)
|
Kg
|
13.450
|
|
|
Thép tròn phi 8 (Miền Nam SD300)
|
Kg
|
13.400
|
|
Long An
|
Xi măng PCB40 Hà Tiên
|
Bao
|
92.000
|
|
|
Thép cuộn phi 6 – Thép MN
|
Kg
|
13.500
|
|
Trà vinh
|
Xi măng Hà Tiên PCB40
|
Bao
|
90.000
|
|
|
Thép phi 6 LD
|
Kg
|
11.500
|
+300
|
|
Thép phi 8LD
|
Kg
|
11.500
|
+300
|
Nguồn: thitruonggiaca.com.vn