menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá kim loại hôm nay 19/2/2024

10:32 19/02/2024

Hôm nay 19/2/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 

Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 19/2/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2021,47

0,42%

0,11%

0,05%

9,82%

Bạc

USD/ounce

23,103

-1,28%

1,88%

4,69%

6,34%

Đồng

USD/Lbs

3,8030

-0,91%

2,37%

1,16%

-9,00%

Thép

CNY/Tấn

3876,00

-0,64%

0,21%

0,70%

-6,27%

Quặng sắt

USD/Tấn

128,00

0,00%

-1,92%

-5,88%

1,59%

Lithium

CNY/Tấn

97500

0,00%

0,00%

2,09%

-77,19%

Bạch kim

USD/ounce

902,23

-0,38%

1,62%

1,22%

-2,52%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

11,43%

15,30%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

810,00

-1,82%

-2,17%

-12,15%

-9,50%

Bitumen

CNY/Tấn

3689,00

-0,32%

-0,19%

1,77%

-5,96%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

-2,01%

-20,01%

Chì

USD/Tấn

2073,47

0,92%

1,53%

2,12%

0,84%

Nhôm

USD/Tấn

2217,00

-0,34%

0,05%

1,79%

-7,14%

Thiếc

USD/Tấn

27465

-0,38%

7,76%

10,83%

3,03%

Kẽm

USD/Tấn

2387,00

1,38%

3,76%

-3,20%

-21,94%

Nickel

USD/Tấn

16113

0,66%

2,84%

1,73%

-36,99%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

8,72%

-51,30%

Palladium

USD/ounce

960,33

1,11%

7,41%

2,31%

-36,56%

Rhodium

USD/ounce

4350

0,58%

-1,14%

-3,33%

-62,82%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics