menu search
Đóng menu
Đóng

Tỷ giá ngoại tệ ngày 23/02/2021: USD đồng loạt tăng

10:37 23/02/2021

 
Hôm nay, tỷ giá trung tâm, giá USD trên thị trường tự do và tại các ngân hàng thương mại đồng loạt tăng so với hôm qua.
Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.140 VND/USD (tăng 15 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.784 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua vào nhưng tăng 15 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.800 – 23.850 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán cùng tăng 50 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá USD ngày 23/02/2021

ĐVT: VND/USD

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

22.910(+10)

22.940(+10)

23.120(+10)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

22.920

22.940

23.100

Ngân hàng Đông Á (DAB)

22.940

22.940

23.100

SeABank (SeABank)

22.940(+10)

22.94010)

23.120(+10)

Techcombank (Techcombank)

22.915

22.935

23.115

VPBank (VPBank)

22.920(+10)

22.940(+10)

23.120(+10)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

22.915(+2)

22.925(+2)

23.125(+2)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

22.910

22.930

23.120(+10)

SaiGon (SCB)

23.110

23.110

23.260

Sacombank (Sacombank)

22.923

22.940(-23

23.105

Vietinbank (Vietinbank)

22.881(+3)

22.928(+3)

23.128(+3)

BIDV (BIDV)

22.925

22.925

23.125

 Tỷ giá Euro

  Tỷ giá Euro ngày 23/02/2021

ĐVT: VND/EUR

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

27.162,62(+92,17)

27.436,99(+93,10)

28.581,67(+96,97)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

27.699(+86)

27.811(+87)

28.198(+88)

Ngân hàng Đông Á (DAB)

27.710(+120)

27.820(+120)

28.190(+120)

SeABank (SeABank)

27.684(+87)

27.764(+87)

28.524(+87)

Techcombank (Techcombank)

27.492(+120)

27.710(+122)

28.712(+122)

VPBank (VPBank)

27.594(+84)

27.785(+86)

28.461(+78)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

27.492(+155)

27.630(+156)

28.715(+160)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

27.741(+147)

27.852(+147)

28.278(+149)

SaiGon (SCB)

27.260

27.340

27.720

Sacombank (Sacombank)

27.807(+124)

27.907(+124)

28.215(+125)

Vietinbank (Vietinbank)

27.633(+126)

27.658(+126)

28.738(+126)

BIDV (BIDV)

27.555(+107)

27.625(+103)

28.683(+111)

Agribank (Agribank)

27.623(+84)

27.694(+84)

28.314(+85)

HSBC Việt Nam (HSBC)

27.464(+112)

27.593(+112)

28.456(+115)

Tỷ giá ngoại tệ khác
Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay cập nhật lúc 10h có 13 ngoại tệ tăng giá, 2 ngoại tệ giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.

Tỷ giá ngoại tệ 23/02/2021

ĐVT: đồng             

Tên ngoại tệ

Mã ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Đô la Mỹ

USD

22.931,57 (+1,29)

22.947,79 (+1,29)

23.123,64 (+2)

Đô la Úc

AUD

17.801,61 (+75,41)

17.926,43 (+75,82)

18.422,55 (+77,63)

Đô la Canada

CAD

17.900,88 (+16,42)

18.032,52 (+15,85)

18.473,45 (+17,48)

Franc Thuỵ Sĩ

CHF

25.007,65 (+58,40)

25.428,95 (+69,38)

25.813,62 (+59,36)

Euro

EUR

27.553,47 (+91,15)

27.675,43 (+91,22)

28.401,48 (+92,71)

Bảng Anh

GBP

31.684,71 (+108,63)

31.906,52 (+107,66)

32.592,73 (+110,80)

Yên Nhật

JPY

214,67 (+0,97)

216,29 (+1,01)

222,37 (+1,05)

Đô la Singapore

SGD

17.092,33 (+33,10)

17.203,45 (+32,76)

17.628,90 (+33,41)

Bạc Thái

THB

717,42 (+0,21)

744,46 (+0,17)

794,21 (+0,29)

Kip Lào

LAK

0

2,20

2,62

Riêl Campuchia

KHR

0

5,63

5,70

Đô la Hồng Kông

HKD

2.777,97 (+0,25)

2.904,94 (-0,01)

3.039,25 (+0,10)

Ðô la New Zealand

NZD

16.589,25 (+56)

14.907,94 (+40,30)

16.930,29 (+42,43

Krona Thuỵ Điển

SEK

0

2.613,67 (+1,96)

2.846,71 (+2,20)

Nhân Dân Tệ

CNY

2.999,78 (-1,13)

3.366,69 (-0,47)

3.544,28 (+0,52)

Won Hàn Quốc

KRW

18,86 (-0,03)

19,74 (-0,05)

22,50 (-0,03)

Krone Na Uy

NOK

0

2.627,28 (-3,07)

2.778,58 (-3,78)

Đô la Đài Loan

TWD

746,94 (+0,08)

827,50 (+0,30)

873 (+0,04)

Peso Philippin

PHP

0

472,50

497

Ringit Malaysia

MYR

5.340,27

5.546,20 (+1,22)

5.805,85 (+0,30)

Krone Đan Mạch

DKK

0

3.697,07 (+11,87)

3.869,26 (+12,17)

Rupee Ấn Độ

INR

0

312,62 (+0,38)

325,34 (+0,39)

Kuwaiti dinar

KWD

0

75.997,53 (-17,27)

78.979,98 (-17,98)

Rúp Nga

RUB

0

291,47 (+0,32)

366,88 (+1,28)

Rian Ả-Rập-Xê-Út

SAR

0

6.124,78 (+2,66)

6.365,14 (+2,76)

 

Ind

0

1,67

0

 

XAU

5.557.000

5.545.000

5.613.000

Rupiah Indonesia

IDR

0

1,54

1,60

Mexico Peso

MXN

0

1.063

1.106

Nigeria naira

NGN

0

59

62

Rand Nam Phi

ZAR

0

1.353

1.407

 

 

Nguồn:VITIC