Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê Robusta loại I (60Kg/bao)
|
tấn
|
$2.030
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại II (60Kg/bao)
|
tấn
|
$1.935
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà phê Robusta VN loại 1 (đã trích caffein)
|
tấn
|
$2.210
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê hạt Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.098
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1.902
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. Sàng 16 Wet Polished
|
tấn
|
$2.085
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA loại 1. chưa rang (Hàng đóng đồng nhất: 30 Kg/Bao)
|
tấn
|
$2.200
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại I (60Kg)
|
tấn
|
$2.174
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại II (60kg)
|
tấn
|
$1.995
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang. chưa khử chất caphein. chủng loại robusta loại 1. (Hàng thổi container) 03 Container
|
tấn
|
$2.178
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta loại 2) - hàng thổi 05 containers
|
tấn
|
$2.115
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại II (60kg)-5670 bao (60Kg/bao)
|
tấn
|
$1.992
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
Cà phê Robusta VN loại 1 (đã trích caffein)
|
tấn
|
$2.279
|
Cảng T.Cảng -Cái Mép
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 1 chưa rang
|
tấn
|
$2.095
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|